Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại Ternio
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/TERN
Lịch sử thay đổi trong PGK/TERN tỷ giá
PGK/TERN tỷ giá
03 02, 2021
1 PGK = 11.5594 TERN
▼ -8.99 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/Ternio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong Ternio.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/TERN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/TERN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/Ternio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PGK/TERN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -69.54% (37.953 TERN — 11.5594 TERN)
Thay đổi trong PGK/TERN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -72.79% (42.4781 TERN — 11.5594 TERN)
Thay đổi trong PGK/TERN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -70.82% (39.61 TERN — 11.5594 TERN)
Thay đổi trong PGK/TERN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -70.82% (39.61 TERN — 11.5594 TERN)
kina Papua New Guinea/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái
kina Papua New Guinea/Ternio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/05 | 11.2129 TERN | ▼ -3 % |
09/05 | 11.3149 TERN | ▲ 0.91 % |
10/05 | 10.7409 TERN | ▼ -5.07 % |
11/05 | 10.5879 TERN | ▼ -1.42 % |
12/05 | 11.0835 TERN | ▲ 4.68 % |
13/05 | 10.9297 TERN | ▼ -1.39 % |
14/05 | 10.0364 TERN | ▼ -8.17 % |
15/05 | 10.1752 TERN | ▲ 1.38 % |
16/05 | 10.6394 TERN | ▲ 4.56 % |
17/05 | 10.5518 TERN | ▼ -0.82 % |
18/05 | 10.3278 TERN | ▼ -2.12 % |
19/05 | 10.3429 TERN | ▲ 0.15 % |
20/05 | 10.3729 TERN | ▲ 0.29 % |
21/05 | 10.4655 TERN | ▲ 0.89 % |
22/05 | 10.4529 TERN | ▼ -0.12 % |
23/05 | 10.3909 TERN | ▼ -0.59 % |
24/05 | 10.5005 TERN | ▲ 1.05 % |
25/05 | 10.6827 TERN | ▲ 1.74 % |
26/05 | 10.854 TERN | ▲ 1.6 % |
27/05 | 10.7504 TERN | ▼ -0.95 % |
28/05 | 10.6926 TERN | ▼ -0.54 % |
29/05 | 9.424887 TERN | ▼ -11.86 % |
30/05 | 4.832465 TERN | ▼ -48.73 % |
31/05 | 4.4796 TERN | ▼ -7.3 % |
01/06 | 4.072141 TERN | ▼ -9.1 % |
02/06 | 3.675431 TERN | ▼ -9.74 % |
03/06 | 3.031138 TERN | ▼ -17.53 % |
04/06 | 3.23327 TERN | ▲ 6.67 % |
05/06 | 3.51737 TERN | ▲ 8.79 % |
06/06 | 3.174869 TERN | ▼ -9.74 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/Ternio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kina Papua New Guinea/Ternio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 11.0456 TERN | ▼ -4.45 % |
20/05 — 26/05 | 10.8176 TERN | ▼ -2.06 % |
27/05 — 02/06 | 10.1666 TERN | ▼ -6.02 % |
03/06 — 09/06 | 10.7827 TERN | ▲ 6.06 % |
10/06 — 16/06 | 4.581302 TERN | ▼ -57.51 % |
17/06 — 23/06 | 4.308276 TERN | ▼ -5.96 % |
24/06 — 30/06 | 3.283377 TERN | ▼ -23.79 % |
01/07 — 07/07 | 2.828086 TERN | ▼ -13.87 % |
08/07 — 14/07 | 2.877773 TERN | ▲ 1.76 % |
15/07 — 21/07 | 3.130402 TERN | ▲ 8.78 % |
22/07 — 28/07 | 3.219906 TERN | ▲ 2.86 % |
29/07 — 04/08 | 2.949489 TERN | ▼ -8.4 % |
kina Papua New Guinea/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11.6844 TERN | ▲ 1.08 % |
07/2024 | 12.4035 TERN | ▲ 6.15 % |
08/2024 | 10.6765 TERN | ▼ -13.92 % |
09/2024 | 11.1329 TERN | ▲ 4.28 % |
10/2024 | 14.0621 TERN | ▲ 26.31 % |
11/2024 | 4.948268 TERN | ▼ -64.81 % |
12/2024 | 5.229316 TERN | ▲ 5.68 % |
01/2025 | 10.9708 TERN | ▲ 109.79 % |
02/2025 | 12.2205 TERN | ▲ 11.39 % |
03/2025 | 11.2179 TERN | ▼ -8.2 % |
04/2025 | 4.29454 TERN | ▼ -61.72 % |
05/2025 | 3.793985 TERN | ▼ -11.66 % |
kina Papua New Guinea/Ternio thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13.1509 TERN |
Tối đa | 37.1398 TERN |
Bình quân gia quyền | 22.2279 TERN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.1509 TERN |
Tối đa | 46.0958 TERN |
Bình quân gia quyền | 37.7298 TERN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13.1509 TERN |
Tối đa | 46.5437 TERN |
Bình quân gia quyền | 34.5197 TERN |
Chia sẻ một liên kết đến PGK/TERN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: