Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/TNB
Lịch sử thay đổi trong PGK/TNB tỷ giá
PGK/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 PGK = 6,614 TNB
▼ -3.81 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PGK/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 553.59% (1,012 TNB — 6,614 TNB)
Thay đổi trong PGK/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 621.89% (916.21 TNB — 6,614 TNB)
Thay đổi trong PGK/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 13120.95% (50.027 TNB — 6,614 TNB)
Thay đổi trong PGK/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 2294.7% (276.19 TNB — 6,614 TNB)
kina Papua New Guinea/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
kina Papua New Guinea/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 6,416 TNB | ▼ -3 % |
22/05 | 6,581 TNB | ▲ 2.58 % |
23/05 | 6,727 TNB | ▲ 2.22 % |
24/05 | 6,747 TNB | ▲ 0.29 % |
25/05 | 6,645 TNB | ▼ -1.51 % |
26/05 | 6,567 TNB | ▼ -1.17 % |
27/05 | 6,326 TNB | ▼ -3.67 % |
28/05 | 6,351 TNB | ▲ 0.39 % |
29/05 | 6,604 TNB | ▲ 3.99 % |
30/05 | 9,667 TNB | ▲ 46.39 % |
31/05 | 24,290 TNB | ▲ 151.26 % |
01/06 | 58,069 TNB | ▲ 139.07 % |
02/06 | 57,887 TNB | ▼ -0.31 % |
03/06 | 57,832 TNB | ▼ -0.09 % |
04/06 | 57,805 TNB | ▼ -0.05 % |
05/06 | 57,194 TNB | ▼ -1.06 % |
06/06 | 55,379 TNB | ▼ -3.17 % |
07/06 | 54,309 TNB | ▼ -1.93 % |
08/06 | 55,264 TNB | ▲ 1.76 % |
09/06 | 55,358 TNB | ▲ 0.17 % |
10/06 | 55,334 TNB | ▼ -0.04 % |
11/06 | 55,333 TNB | ▼ -0 % |
12/06 | 57,088 TNB | ▲ 3.17 % |
13/06 | 57,431 TNB | ▲ 0.6 % |
14/06 | 56,597 TNB | ▼ -1.45 % |
15/06 | 57,741 TNB | ▲ 2.02 % |
16/06 | 57,937 TNB | ▲ 0.34 % |
17/06 | 57,718 TNB | ▼ -0.38 % |
18/06 | 58,287 TNB | ▲ 0.99 % |
19/06 | 55,793 TNB | ▼ -4.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kina Papua New Guinea/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 6,687 TNB | ▲ 1.1 % |
03/06 — 09/06 | 7,918 TNB | ▲ 18.42 % |
10/06 — 16/06 | 7,522 TNB | ▼ -5.01 % |
17/06 — 23/06 | 7,753 TNB | ▲ 3.07 % |
24/06 — 30/06 | 8,343 TNB | ▲ 7.61 % |
01/07 — 07/07 | 7,858 TNB | ▼ -5.81 % |
08/07 — 14/07 | 8,024 TNB | ▲ 2.11 % |
15/07 — 21/07 | 11,133 TNB | ▲ 38.73 % |
22/07 — 28/07 | 38,523 TNB | ▲ 246.04 % |
29/07 — 04/08 | 37,254 TNB | ▼ -3.29 % |
05/08 — 11/08 | 39,717 TNB | ▲ 6.61 % |
12/08 — 18/08 | 38,272 TNB | ▼ -3.64 % |
kina Papua New Guinea/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6,519 TNB | ▼ -1.43 % |
07/2024 | 62,269 TNB | ▲ 855.12 % |
08/2024 | 78,516 TNB | ▲ 26.09 % |
09/2024 | 94,507 TNB | ▲ 20.37 % |
10/2024 | 91,277 TNB | ▼ -3.42 % |
11/2024 | 107,201 TNB | ▲ 17.45 % |
12/2024 | 125,804 TNB | ▲ 17.35 % |
01/2025 | 126,934 TNB | ▲ 0.9 % |
02/2025 | 183,368 TNB | ▲ 44.46 % |
03/2025 | 174,216 TNB | ▼ -4.99 % |
04/2025 | 612,004 TNB | ▲ 251.29 % |
05/2025 | 1,085,361 TNB | ▲ 77.35 % |
kina Papua New Guinea/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 963.92 TNB |
Tối đa | 6,876 TNB |
Bình quân gia quyền | 5,390 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 910.11 TNB |
Tối đa | 6,876 TNB |
Bình quân gia quyền | 2,785 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 43.2214 TNB |
Tối đa | 6,876 TNB |
Bình quân gia quyền | 951.1 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến PGK/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: