Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại Wagerr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/WGR
Lịch sử thay đổi trong PGK/WGR tỷ giá
PGK/WGR tỷ giá
07 20, 2023
1 PGK = 94.4839 WGR
▼ -0.48 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/Wagerr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong Wagerr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/WGR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/WGR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/Wagerr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PGK/WGR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 13, 2023 — 07 20, 2023) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 7.36% (88.0067 WGR — 94.4839 WGR)
Thay đổi trong PGK/WGR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 49.11% (63.3654 WGR — 94.4839 WGR)
Thay đổi trong PGK/WGR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 152.94% (37.3537 WGR — 94.4839 WGR)
Thay đổi trong PGK/WGR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 483.41% (16.1952 WGR — 94.4839 WGR)
kina Papua New Guinea/Wagerr dự báo tỷ giá hối đoái
kina Papua New Guinea/Wagerr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 93.759 WGR | ▼ -0.77 % |
15/05 | 95.9042 WGR | ▲ 2.29 % |
16/05 | 97.6267 WGR | ▲ 1.8 % |
17/05 | 94.6908 WGR | ▼ -3.01 % |
18/05 | 95.7264 WGR | ▲ 1.09 % |
19/05 | 102.75 WGR | ▲ 7.34 % |
20/05 | 106.02 WGR | ▲ 3.18 % |
21/05 | 106.53 WGR | ▲ 0.48 % |
22/05 | 105.84 WGR | ▼ -0.65 % |
23/05 | 106.65 WGR | ▲ 0.77 % |
24/05 | 107.29 WGR | ▲ 0.6 % |
25/05 | 107.16 WGR | ▼ -0.12 % |
26/05 | 107.64 WGR | ▲ 0.45 % |
27/05 | 108.52 WGR | ▲ 0.81 % |
28/05 | 110.53 WGR | ▲ 1.85 % |
29/05 | 119.87 WGR | ▲ 8.45 % |
30/05 | 120.27 WGR | ▲ 0.33 % |
31/05 | 118.81 WGR | ▼ -1.21 % |
01/06 | 119.41 WGR | ▲ 0.51 % |
02/06 | 129.84 WGR | ▲ 8.73 % |
03/06 | 129.6 WGR | ▼ -0.19 % |
04/06 | 126.54 WGR | ▼ -2.36 % |
05/06 | 138.23 WGR | ▲ 9.24 % |
06/06 | 136.2 WGR | ▼ -1.46 % |
07/06 | 137.41 WGR | ▲ 0.89 % |
08/06 | 138.32 WGR | ▲ 0.66 % |
09/06 | 142.56 WGR | ▲ 3.06 % |
10/06 | 149.09 WGR | ▲ 4.58 % |
11/06 | 152.44 WGR | ▲ 2.24 % |
12/06 | 152.66 WGR | ▲ 0.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/Wagerr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kina Papua New Guinea/Wagerr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 102.81 WGR | ▲ 8.81 % |
27/05 — 02/06 | 97.488 WGR | ▼ -5.18 % |
03/06 — 09/06 | 106.18 WGR | ▲ 8.91 % |
10/06 — 16/06 | 91.3963 WGR | ▼ -13.92 % |
17/06 — 23/06 | 98.227 WGR | ▲ 7.47 % |
24/06 — 30/06 | 97.748 WGR | ▼ -0.49 % |
01/07 — 07/07 | 109.58 WGR | ▲ 12.1 % |
08/07 — 14/07 | 121.17 WGR | ▲ 10.58 % |
15/07 — 21/07 | 131.62 WGR | ▲ 8.63 % |
22/07 — 28/07 | 138.36 WGR | ▲ 5.12 % |
29/07 — 04/08 | 142.6 WGR | ▲ 3.06 % |
05/08 — 11/08 | 149.62 WGR | ▲ 4.92 % |
kina Papua New Guinea/Wagerr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 71.0718 WGR | ▼ -24.78 % |
07/2024 | 85.4143 WGR | ▲ 20.18 % |
08/2024 | 88.7916 WGR | ▲ 3.95 % |
09/2024 | 83.289 WGR | ▼ -6.2 % |
10/2024 | 121.84 WGR | ▲ 46.28 % |
11/2024 | 155.75 WGR | ▲ 27.84 % |
12/2024 | 98.1985 WGR | ▼ -36.95 % |
01/2025 | 111.32 WGR | ▲ 13.36 % |
02/2025 | 157.7 WGR | ▲ 41.67 % |
03/2025 | 157.67 WGR | ▼ -0.02 % |
04/2025 | 214 WGR | ▲ 35.73 % |
05/2025 | 240.82 WGR | ▲ 12.53 % |
kina Papua New Guinea/Wagerr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 87.1246 WGR |
Tối đa | 94.7633 WGR |
Bình quân gia quyền | 90.1369 WGR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 62.5019 WGR |
Tối đa | 94.7633 WGR |
Bình quân gia quyền | 74.3017 WGR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 31.5444 WGR |
Tối đa | 94.7633 WGR |
Bình quân gia quyền | 50.5664 WGR |
Chia sẻ một liên kết đến PGK/WGR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Wagerr (WGR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Wagerr (WGR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: