Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại WePower

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/WPR

Lịch sử thay đổi trong PGK/WPR tỷ giá

PGK/WPR tỷ giá

05 11, 2023
1 PGK = 776.22 WPR
▲ 0.19 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/WePower, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong WePower.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/WPR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/WPR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/WePower, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PGK/WPR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 0.02% (776.07 WPR — 776.22 WPR)

Thay đổi trong PGK/WPR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi -0.25% (778.2 WPR — 776.22 WPR)

Thay đổi trong PGK/WPR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 16, 2022 — 05 11, 2023) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 790.14% (87.2021 WPR — 776.22 WPR)

Thay đổi trong PGK/WPR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 1253.33% (57.3563 WPR — 776.22 WPR)

kina Papua New Guinea/WePower dự báo tỷ giá hối đoái

kina Papua New Guinea/WePower dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 776.2 WPR ▼ -0 %
22/05 773.59 WPR ▼ -0.34 %
23/05 772.53 WPR ▼ -0.14 %
24/05 769.95 WPR ▼ -0.33 %
25/05 766.53 WPR ▼ -0.45 %
26/05 766.38 WPR ▼ -0.02 %
27/05 773.94 WPR ▲ 0.99 %
28/05 777.2 WPR ▲ 0.42 %
29/05 778.44 WPR ▲ 0.16 %
30/05 777.01 WPR ▼ -0.18 %
31/05 910.7 WPR ▲ 17.2 %
01/06 777.17 WPR ▼ -14.66 %
02/06 776.67 WPR ▼ -0.06 %
03/06 776.75 WPR ▲ 0.01 %
04/06 769.07 WPR ▼ -0.99 %
05/06 766.09 WPR ▼ -0.39 %
06/06 771.59 WPR ▲ 0.72 %
07/06 775.29 WPR ▲ 0.48 %
08/06 885.99 WPR ▲ 14.28 %
09/06 770.22 WPR ▼ -13.07 %
10/06 769.75 WPR ▼ -0.06 %
11/06 771.63 WPR ▲ 0.24 %
12/06 770.85 WPR ▼ -0.1 %
13/06 768.63 WPR ▼ -0.29 %
14/06 770.19 WPR ▲ 0.2 %
15/06 1,022 WPR ▲ 32.66 %
16/06 1,021 WPR ▼ -0.06 %
17/06 867.22 WPR ▼ -15.07 %
18/06 866.18 WPR ▼ -0.12 %
19/06 871.5 WPR ▲ 0.61 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/WePower cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

kina Papua New Guinea/WePower dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 629.37 WPR ▼ -18.92 %
03/06 — 09/06 628.93 WPR ▼ -0.07 %
10/06 — 16/06 621.59 WPR ▼ -1.17 %
17/06 — 23/06 629.63 WPR ▲ 1.29 %
24/06 — 30/06 627.42 WPR ▼ -0.35 %
01/07 — 07/07 766.28 WPR ▲ 22.13 %
08/07 — 14/07 635.26 WPR ▼ -17.1 %
15/07 — 21/07 4,182 WPR ▲ 558.32 %
22/07 — 28/07 4,240 WPR ▲ 1.39 %
29/07 — 04/08 4,155 WPR ▼ -2.01 %
05/08 — 11/08 4,547 WPR ▲ 9.42 %
12/08 — 18/08 13,067 WPR ▲ 187.4 %

kina Papua New Guinea/WePower dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 750.98 WPR ▼ -3.25 %
07/2024 655.23 WPR ▼ -12.75 %
08/2024 1,947 WPR ▲ 197.19 %
09/2024 3,529 WPR ▲ 81.2 %
10/2024 6,670 WPR ▲ 89.02 %
11/2024 5,593 WPR ▼ -16.15 %
12/2024 8,056 WPR ▲ 44.05 %
01/2025 25,842 WPR ▲ 220.79 %
02/2025 287,066 WPR ▲ 1010.85 %
03/2025 219,817 WPR ▼ -23.43 %
04/2025 218,668 WPR ▼ -0.52 %
05/2025 218,950 WPR ▲ 0.13 %

kina Papua New Guinea/WePower thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 760.42 WPR
Tối đa 783.26 WPR
Bình quân gia quyền 793.78 WPR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 760.42 WPR
Tối đa 783.26 WPR
Bình quân gia quyền 811.99 WPR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 145.24 WPR
Tối đa 783.26 WPR
Bình quân gia quyền 769.82 WPR

Chia sẻ một liên kết đến PGK/WPR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu