Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại Asch
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/XAS
Lịch sử thay đổi trong PGK/XAS tỷ giá
PGK/XAS tỷ giá
05 06, 2024
1 PGK = 190.54 XAS
▼ -8.81 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/Asch, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong Asch.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/XAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/XAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/Asch, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PGK/XAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 08, 2024 — 05 06, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -15.91% (226.57 XAS — 190.54 XAS)
Thay đổi trong PGK/XAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 26, 2024 — 05 06, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -11.61% (215.55 XAS — 190.54 XAS)
Thay đổi trong PGK/XAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -11.16% (214.48 XAS — 190.54 XAS)
Thay đổi trong PGK/XAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi 2662.44% (6.897407 XAS — 190.54 XAS)
kina Papua New Guinea/Asch dự báo tỷ giá hối đoái
kina Papua New Guinea/Asch dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/06 | 199.46 XAS | ▲ 4.69 % |
04/06 | 195.98 XAS | ▼ -1.75 % |
05/06 | 198.41 XAS | ▲ 1.24 % |
06/06 | 200 XAS | ▲ 0.8 % |
07/06 | 151.06 XAS | ▼ -24.47 % |
08/06 | 204.8 XAS | ▲ 35.57 % |
09/06 | 203.88 XAS | ▼ -0.45 % |
10/06 | 200.93 XAS | ▼ -1.45 % |
11/06 | 177.01 XAS | ▼ -11.91 % |
12/06 | 179.35 XAS | ▲ 1.32 % |
13/06 | 148.68 XAS | ▼ -17.1 % |
14/06 | 147.44 XAS | ▼ -0.84 % |
15/06 | 150.96 XAS | ▲ 2.39 % |
16/06 | 192.21 XAS | ▲ 27.33 % |
17/06 | 168.61 XAS | ▼ -12.28 % |
18/06 | 176.7 XAS | ▲ 4.8 % |
19/06 | 180 XAS | ▲ 1.87 % |
20/06 | 182.04 XAS | ▲ 1.13 % |
21/06 | 186.99 XAS | ▲ 2.72 % |
22/06 | 211.24 XAS | ▲ 12.96 % |
23/06 | 205.47 XAS | ▼ -2.73 % |
24/06 | 203.6 XAS | ▼ -0.91 % |
25/06 | 207.95 XAS | ▲ 2.14 % |
26/06 | 184.16 XAS | ▼ -11.44 % |
27/06 | 213.68 XAS | ▲ 16.03 % |
28/06 | 178.4 XAS | ▼ -16.51 % |
29/06 | 202.21 XAS | ▲ 13.35 % |
30/06 | 188.79 XAS | ▼ -6.64 % |
01/07 | 193.9 XAS | ▲ 2.71 % |
02/07 | 165.26 XAS | ▼ -14.77 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/Asch cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kina Papua New Guinea/Asch dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 189.83 XAS | ▼ -0.37 % |
10/06 — 16/06 | 188.7 XAS | ▼ -0.6 % |
17/06 — 23/06 | 190.25 XAS | ▲ 0.82 % |
24/06 — 30/06 | 14,971 XAS | ▲ 7769.12 % |
01/07 — 07/07 | 13,137 XAS | ▼ -12.25 % |
08/07 — 14/07 | 16,796 XAS | ▲ 27.85 % |
15/07 — 21/07 | 19,755 XAS | ▲ 17.62 % |
22/07 — 28/07 | 27,199 XAS | ▲ 37.68 % |
29/07 — 04/08 | 42,109 XAS | ▲ 54.82 % |
05/08 — 11/08 | 51,480 XAS | ▲ 22.25 % |
12/08 — 18/08 | 95,974 XAS | ▲ 86.43 % |
19/08 — 25/08 | 28,185 XAS | ▼ -70.63 % |
kina Papua New Guinea/Asch dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 36.3842 XAS | ▼ -80.9 % |
08/2024 | -10.27119459 XAS | ▼ -128.23 % |
08/2024 | -95.21477112 XAS | ▲ 827.01 % |
09/2024 | -7,868.29747517 XAS | ▲ 8163.74 % |
10/2024 | -7,471.10792492 XAS | ▼ -5.05 % |
11/2024 | -4,840.51731876 XAS | ▼ -35.21 % |
12/2024 | -11,471.04747773 XAS | ▲ 136.98 % |
01/2025 | -139.4875031 XAS | ▼ -98.78 % |
02/2025 | -287.86825447 XAS | ▲ 106.38 % |
03/2025 | -340.31622462 XAS | ▲ 18.22 % |
04/2025 | -309.82409403 XAS | ▼ -8.96 % |
05/2025 | -219.3409598 XAS | ▼ -29.2 % |
kina Papua New Guinea/Asch thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 187.73 XAS |
Tối đa | 250.02 XAS |
Bình quân gia quyền | 222.93 XAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 187.73 XAS |
Tối đa | 267.94 XAS |
Bình quân gia quyền | 224.12 XAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 116.14 XAS |
Tối đa | 427.58 XAS |
Bình quân gia quyền | 229.65 XAS |
Chia sẻ một liên kết đến PGK/XAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Asch (XAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Asch (XAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: