Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại Stellar

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/XLM

Lịch sử thay đổi trong PGK/XLM tỷ giá

PGK/XLM tỷ giá

05 20, 2024
1 PGK = 2.351455 XLM
▼ -4.07 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/Stellar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong Stellar.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/XLM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/XLM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/Stellar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PGK/XLM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi 3.12% (2.280379 XLM — 2.351455 XLM)

Thay đổi trong PGK/XLM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi 4.97% (2.240091 XLM — 2.351455 XLM)

Thay đổi trong PGK/XLM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -26.82% (3.213448 XLM — 2.351455 XLM)

Thay đổi trong PGK/XLM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -57.87% (5.580992 XLM — 2.351455 XLM)

kina Papua New Guinea/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái

kina Papua New Guinea/Stellar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 2.334452 XLM ▼ -0.72 %
22/05 2.291942 XLM ▼ -1.82 %
23/05 2.258628 XLM ▼ -1.45 %
24/05 2.276301 XLM ▲ 0.78 %
25/05 2.308759 XLM ▲ 1.43 %
26/05 2.29262 XLM ▼ -0.7 %
27/05 2.291517 XLM ▼ -0.05 %
28/05 2.281844 XLM ▼ -0.42 %
29/05 2.36579 XLM ▲ 3.68 %
30/05 2.423502 XLM ▲ 2.44 %
31/05 2.405436 XLM ▼ -0.75 %
01/06 2.36413 XLM ▼ -1.72 %
02/06 2.345115 XLM ▼ -0.8 %
03/06 2.320186 XLM ▼ -1.06 %
04/06 2.347207 XLM ▲ 1.16 %
05/06 2.344531 XLM ▼ -0.11 %
06/06 2.371989 XLM ▲ 1.17 %
07/06 2.391472 XLM ▲ 0.82 %
08/06 2.40791 XLM ▲ 0.69 %
09/06 2.403934 XLM ▼ -0.17 %
10/06 2.431794 XLM ▲ 1.16 %
11/06 2.454261 XLM ▲ 0.92 %
12/06 2.475388 XLM ▲ 0.86 %
13/06 2.493886 XLM ▲ 0.75 %
14/06 2.47266 XLM ▼ -0.85 %
15/06 2.401242 XLM ▼ -2.89 %
16/06 2.369138 XLM ▼ -1.34 %
17/06 2.365676 XLM ▼ -0.15 %
18/06 2.408079 XLM ▲ 1.79 %
19/06 2.432767 XLM ▲ 1.03 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/Stellar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

kina Papua New Guinea/Stellar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 2.252795 XLM ▼ -4.2 %
03/06 — 09/06 2.152413 XLM ▼ -4.46 %
10/06 — 16/06 2.418869 XLM ▲ 12.38 %
17/06 — 23/06 2.303592 XLM ▼ -4.77 %
24/06 — 30/06 2.234048 XLM ▼ -3.02 %
01/07 — 07/07 2.334956 XLM ▲ 4.52 %
08/07 — 14/07 2.734412 XLM ▲ 17.11 %
15/07 — 21/07 2.625368 XLM ▼ -3.99 %
22/07 — 28/07 2.684767 XLM ▲ 2.26 %
29/07 — 04/08 2.690475 XLM ▲ 0.21 %
05/08 — 11/08 2.888366 XLM ▲ 7.36 %
12/08 — 18/08 2.837991 XLM ▼ -1.74 %

kina Papua New Guinea/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.356016 XLM ▲ 0.19 %
07/2024 1.645573 XLM ▼ -30.15 %
08/2024 2.208797 XLM ▲ 34.23 %
09/2024 2.255696 XLM ▲ 2.12 %
10/2024 2.008641 XLM ▼ -10.95 %
11/2024 2.029535 XLM ▲ 1.04 %
12/2024 1.830136 XLM ▼ -9.82 %
01/2025 2.329307 XLM ▲ 27.28 %
02/2025 1.918041 XLM ▼ -17.66 %
03/2025 1.692012 XLM ▼ -11.78 %
04/2025 2.177869 XLM ▲ 28.71 %
05/2025 2.216215 XLM ▲ 1.76 %

kina Papua New Guinea/Stellar thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.261544 XLM
Tối đa 2.481867 XLM
Bình quân gia quyền 2.363054 XLM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.781066 XLM
Tối đa 2.481867 XLM
Bình quân gia quyền 2.159511 XLM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.713989 XLM
Tối đa 3.607483 XLM
Bình quân gia quyền 2.339954 XLM

Chia sẻ một liên kết đến PGK/XLM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu