Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại Horizen
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/ZEN
Lịch sử thay đổi trong PGK/ZEN tỷ giá
PGK/ZEN tỷ giá
05 07, 2024
1 PGK = 0.028718 ZEN
▼ -1.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/Horizen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong Horizen.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/ZEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/ZEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/Horizen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PGK/ZEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 08, 2024 — 05 07, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 43.09% (0.02007007 ZEN — 0.028718 ZEN)
Thay đổi trong PGK/ZEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 08, 2024 — 05 07, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -9.36% (0.03168307 ZEN — 0.028718 ZEN)
Thay đổi trong PGK/ZEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 09, 2023 — 05 07, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -18.75% (0.03534485 ZEN — 0.028718 ZEN)
Thay đổi trong PGK/ZEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 07, 2024) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -41.2% (0.04884183 ZEN — 0.028718 ZEN)
kina Papua New Guinea/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái
kina Papua New Guinea/Horizen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/05 | 0.02950877 ZEN | ▲ 2.75 % |
09/05 | 0.03064626 ZEN | ▲ 3.85 % |
10/05 | 0.0315761 ZEN | ▲ 3.03 % |
11/05 | 0.03173615 ZEN | ▲ 0.51 % |
12/05 | 0.03564939 ZEN | ▲ 12.33 % |
13/05 | 0.04050576 ZEN | ▲ 13.62 % |
14/05 | 0.04022524 ZEN | ▼ -0.69 % |
15/05 | 0.03900708 ZEN | ▼ -3.03 % |
16/05 | 0.04044956 ZEN | ▲ 3.7 % |
17/05 | 0.04108265 ZEN | ▲ 1.57 % |
18/05 | 0.04093885 ZEN | ▼ -0.35 % |
19/05 | 0.03999392 ZEN | ▼ -2.31 % |
20/05 | 0.03842044 ZEN | ▼ -3.93 % |
21/05 | 0.03738833 ZEN | ▼ -2.69 % |
22/05 | 0.03698558 ZEN | ▼ -1.08 % |
23/05 | 0.03664911 ZEN | ▼ -0.91 % |
24/05 | 0.03697273 ZEN | ▲ 0.88 % |
25/05 | 0.03843308 ZEN | ▲ 3.95 % |
26/05 | 0.03844581 ZEN | ▲ 0.03 % |
27/05 | 0.03873722 ZEN | ▲ 0.76 % |
28/05 | 0.03802597 ZEN | ▼ -1.84 % |
29/05 | 0.03942589 ZEN | ▲ 3.68 % |
30/05 | 0.0410373 ZEN | ▲ 4.09 % |
31/05 | 0.04128649 ZEN | ▲ 0.61 % |
01/06 | 0.04016405 ZEN | ▼ -2.72 % |
02/06 | 0.03921996 ZEN | ▼ -2.35 % |
03/06 | 0.03877221 ZEN | ▼ -1.14 % |
04/06 | 0.03843011 ZEN | ▼ -0.88 % |
05/06 | 0.0377322 ZEN | ▼ -1.82 % |
06/06 | 0.03787609 ZEN | ▲ 0.38 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/Horizen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kina Papua New Guinea/Horizen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.02852652 ZEN | ▼ -0.67 % |
20/05 — 26/05 | 0.02256062 ZEN | ▼ -20.91 % |
27/05 — 02/06 | 0.02155989 ZEN | ▼ -4.44 % |
03/06 — 09/06 | 0.0186212 ZEN | ▼ -13.63 % |
10/06 — 16/06 | 0.01893309 ZEN | ▲ 1.67 % |
17/06 — 23/06 | 0.01851532 ZEN | ▼ -2.21 % |
24/06 — 30/06 | 0.02132021 ZEN | ▲ 15.15 % |
01/07 — 07/07 | 0.03361188 ZEN | ▲ 57.65 % |
08/07 — 14/07 | 0.03120276 ZEN | ▼ -7.17 % |
15/07 — 21/07 | 0.03395073 ZEN | ▲ 8.81 % |
22/07 — 28/07 | 0.03229928 ZEN | ▼ -4.86 % |
29/07 — 04/08 | 0.03241781 ZEN | ▲ 0.37 % |
kina Papua New Guinea/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.02743318 ZEN | ▼ -4.47 % |
07/2024 | 0.0241944 ZEN | ▼ -11.81 % |
08/2024 | 0.02939077 ZEN | ▲ 21.48 % |
09/2024 | 0.02816017 ZEN | ▼ -4.19 % |
10/2024 | 0.02532679 ZEN | ▼ -10.06 % |
11/2024 | 0.02249221 ZEN | ▼ -11.19 % |
12/2024 | 0.02454578 ZEN | ▲ 9.13 % |
01/2025 | 0.02948399 ZEN | ▲ 20.12 % |
02/2025 | 0.01703307 ZEN | ▼ -42.23 % |
03/2025 | 0.0143329 ZEN | ▼ -15.85 % |
04/2025 | 0.02483163 ZEN | ▲ 73.25 % |
05/2025 | 0.02260338 ZEN | ▼ -8.97 % |
kina Papua New Guinea/Horizen thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.02177998 ZEN |
Tối đa | 0.03103737 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.02867453 ZEN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01578426 ZEN |
Tối đa | 0.03319766 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.0246799 ZEN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01578426 ZEN |
Tối đa | 0.04613513 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.03096674 ZEN |
Chia sẻ một liên kết đến PGK/ZEN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: