Tỷ giá hối đoái peso Philippines chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PHP/DAT
Lịch sử thay đổi trong PHP/DAT tỷ giá
PHP/DAT tỷ giá
07 20, 2021
1 PHP = 16.2825 DAT
▲ 3.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Philippines/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Philippines chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PHP/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PHP/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Philippines/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PHP/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 28, 2021 — 07 20, 2021) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 101.03% (8.099513 DAT — 16.2825 DAT)
Thay đổi trong PHP/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 307.95% (3.991341 DAT — 16.2825 DAT)
Thay đổi trong PHP/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -18.25% (19.9163 DAT — 16.2825 DAT)
Thay đổi trong PHP/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -49.25% (32.0867 DAT — 16.2825 DAT)
peso Philippines/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
peso Philippines/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 20.1931 DAT | ▲ 24.02 % |
22/05 | 21.1586 DAT | ▲ 4.78 % |
23/05 | 21.785 DAT | ▲ 2.96 % |
24/05 | 22.6671 DAT | ▲ 4.05 % |
25/05 | 21.7048 DAT | ▼ -4.25 % |
26/05 | 21.319 DAT | ▼ -1.78 % |
27/05 | 20.5784 DAT | ▼ -3.47 % |
28/05 | 22.9883 DAT | ▲ 11.71 % |
29/05 | 23.6401 DAT | ▲ 2.84 % |
30/05 | 23.3808 DAT | ▼ -1.1 % |
31/05 | 21.4963 DAT | ▼ -8.06 % |
01/06 | 20.3775 DAT | ▼ -5.2 % |
02/06 | 26.508 DAT | ▲ 30.08 % |
03/06 | 32.9321 DAT | ▲ 24.23 % |
04/06 | 35.2041 DAT | ▲ 6.9 % |
05/06 | 34.4462 DAT | ▼ -2.15 % |
06/06 | 33.7766 DAT | ▼ -1.94 % |
07/06 | 33.4168 DAT | ▼ -1.07 % |
08/06 | 33.3469 DAT | ▼ -0.21 % |
09/06 | 33.1509 DAT | ▼ -0.59 % |
10/06 | 34.0934 DAT | ▲ 2.84 % |
11/06 | 35.7124 DAT | ▲ 4.75 % |
12/06 | 36.689 DAT | ▲ 2.73 % |
13/06 | 36.1702 DAT | ▼ -1.41 % |
14/06 | 38.274 DAT | ▲ 5.82 % |
15/06 | 38.4979 DAT | ▲ 0.59 % |
16/06 | 38.1268 DAT | ▼ -0.96 % |
17/06 | 39.1059 DAT | ▲ 2.57 % |
18/06 | 40.3151 DAT | ▲ 3.09 % |
19/06 | 41.4671 DAT | ▲ 2.86 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Philippines/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Philippines/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 21.4014 DAT | ▲ 31.44 % |
03/06 — 09/06 | 17.8702 DAT | ▼ -16.5 % |
10/06 — 16/06 | 27.3799 DAT | ▲ 53.22 % |
17/06 — 23/06 | 45.8335 DAT | ▲ 67.4 % |
24/06 — 30/06 | 49.8889 DAT | ▲ 8.85 % |
01/07 — 07/07 | 50.4334 DAT | ▲ 1.09 % |
08/07 — 14/07 | 55.168 DAT | ▲ 9.39 % |
15/07 — 21/07 | 63.0088 DAT | ▲ 14.21 % |
22/07 — 28/07 | 65.9354 DAT | ▲ 4.64 % |
29/07 — 04/08 | 73.0611 DAT | ▲ 10.81 % |
05/08 — 11/08 | 75.2134 DAT | ▲ 2.95 % |
12/08 — 18/08 | -15.99952473 DAT | ▼ -121.27 % |
peso Philippines/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 16.1772 DAT | ▼ -0.65 % |
07/2024 | 15.6306 DAT | ▼ -3.38 % |
08/2024 | 15.133 DAT | ▼ -3.18 % |
09/2024 | 14.4162 DAT | ▼ -4.74 % |
10/2024 | 12.1597 DAT | ▼ -15.65 % |
11/2024 | 14.1696 DAT | ▲ 16.53 % |
12/2024 | 18.9899 DAT | ▲ 34.02 % |
01/2025 | -4.68707703 DAT | ▼ -124.68 % |
02/2025 | -6.82809871 DAT | ▲ 45.68 % |
03/2025 | -17.64346795 DAT | ▲ 158.4 % |
04/2025 | -24.99658658 DAT | ▲ 41.68 % |
05/2025 | -29.11432045 DAT | ▲ 16.47 % |
peso Philippines/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.6496 DAT |
Tối đa | 17.3215 DAT |
Bình quân gia quyền | 13.5038 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.521786 DAT |
Tối đa | 17.3215 DAT |
Bình quân gia quyền | 9.379114 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.486012 DAT |
Tối đa | 32.1584 DAT |
Bình quân gia quyền | 18.2399 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến PHP/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: