Tỷ giá hối đoái peso Philippines chống lại Lamden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PHP/TAU
Lịch sử thay đổi trong PHP/TAU tỷ giá
PHP/TAU tỷ giá
05 15, 2023
1 PHP = 3.508203 TAU
▼ -0.65 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Philippines/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Philippines chi phí trong Lamden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PHP/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PHP/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Philippines/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PHP/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 9.1% (3.215516 TAU — 3.508203 TAU)
Thay đổi trong PHP/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 183.91% (1.235689 TAU — 3.508203 TAU)
Thay đổi trong PHP/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 378.39% (0.73333655 TAU — 3.508203 TAU)
Thay đổi trong PHP/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 113.33% (1.64452 TAU — 3.508203 TAU)
peso Philippines/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái
peso Philippines/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 3.628624 TAU | ▲ 3.43 % |
22/05 | 3.29511 TAU | ▼ -9.19 % |
23/05 | 2.973851 TAU | ▼ -9.75 % |
24/05 | 3.080876 TAU | ▲ 3.6 % |
25/05 | 3.260368 TAU | ▲ 5.83 % |
26/05 | 3.295051 TAU | ▲ 1.06 % |
27/05 | 3.266395 TAU | ▼ -0.87 % |
28/05 | 3.494264 TAU | ▲ 6.98 % |
29/05 | 3.66384 TAU | ▲ 4.85 % |
30/05 | 3.819438 TAU | ▲ 4.25 % |
31/05 | 4.077202 TAU | ▲ 6.75 % |
01/06 | 3.737301 TAU | ▼ -8.34 % |
02/06 | 3.79405 TAU | ▲ 1.52 % |
03/06 | 3.744064 TAU | ▼ -1.32 % |
04/06 | 2.97508 TAU | ▼ -20.54 % |
05/06 | 2.512199 TAU | ▼ -15.56 % |
06/06 | 2.581338 TAU | ▲ 2.75 % |
07/06 | 2.581686 TAU | ▲ 0.01 % |
08/06 | 2.859332 TAU | ▲ 10.75 % |
09/06 | 3.066142 TAU | ▲ 7.23 % |
10/06 | 3.032824 TAU | ▼ -1.09 % |
11/06 | 3.074443 TAU | ▲ 1.37 % |
12/06 | 3.151712 TAU | ▲ 2.51 % |
13/06 | 3.196422 TAU | ▲ 1.42 % |
14/06 | 3.219015 TAU | ▲ 0.71 % |
15/06 | 3.341931 TAU | ▲ 3.82 % |
16/06 | 3.431235 TAU | ▲ 2.67 % |
17/06 | 3.344645 TAU | ▼ -2.52 % |
18/06 | 3.313756 TAU | ▼ -0.92 % |
19/06 | 3.295274 TAU | ▼ -0.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Philippines/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Philippines/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3.556726 TAU | ▲ 1.38 % |
03/06 — 09/06 | 4.030777 TAU | ▲ 13.33 % |
10/06 — 16/06 | 3.824005 TAU | ▼ -5.13 % |
17/06 — 23/06 | 4.881702 TAU | ▲ 27.66 % |
24/06 — 30/06 | 5.024849 TAU | ▲ 2.93 % |
01/07 — 07/07 | 6.805778 TAU | ▲ 35.44 % |
08/07 — 14/07 | 6.65109 TAU | ▼ -2.27 % |
15/07 — 21/07 | 6.051709 TAU | ▼ -9.01 % |
22/07 — 28/07 | 6.686689 TAU | ▲ 10.49 % |
29/07 — 04/08 | 5.612418 TAU | ▼ -16.07 % |
05/08 — 11/08 | 7.385504 TAU | ▲ 31.59 % |
12/08 — 18/08 | 7.715331 TAU | ▲ 4.47 % |
peso Philippines/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.919489 TAU | ▼ -16.78 % |
07/2024 | 2.569657 TAU | ▼ -11.98 % |
08/2024 | 3.238179 TAU | ▲ 26.02 % |
09/2024 | 2.816507 TAU | ▼ -13.02 % |
10/2024 | 2.769609 TAU | ▼ -1.67 % |
11/2024 | 3.860549 TAU | ▲ 39.39 % |
12/2024 | 3.059011 TAU | ▼ -20.76 % |
01/2025 | 2.339927 TAU | ▼ -23.51 % |
02/2025 | 6.59165 TAU | ▲ 181.7 % |
03/2025 | 11.5441 TAU | ▲ 75.13 % |
04/2025 | 8.795927 TAU | ▼ -23.81 % |
05/2025 | 10.7266 TAU | ▲ 21.95 % |
peso Philippines/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.773848 TAU |
Tối đa | 3.785586 TAU |
Bình quân gia quyền | 3.325245 TAU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.255822 TAU |
Tối đa | 3.785586 TAU |
Bình quân gia quyền | 2.762817 TAU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.55233588 TAU |
Tối đa | 3.785586 TAU |
Bình quân gia quyền | 1.40505 TAU |
Chia sẻ một liên kết đến PHP/TAU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: