Tỷ giá hối đoái peso Philippines chống lại Ternio

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PHP/TERN

Lịch sử thay đổi trong PHP/TERN tỷ giá

PHP/TERN tỷ giá

03 02, 2021
1 PHP = 0.84179119 TERN
▼ -9.02 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Philippines/Ternio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Philippines chi phí trong Ternio.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PHP/TERN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PHP/TERN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Philippines/Ternio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PHP/TERN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -69.76% (2.783752 TERN — 0.84179119 TERN)

Thay đổi trong PHP/TERN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -72.99% (3.116515 TERN — 0.84179119 TERN)

Thay đổi trong PHP/TERN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -68.59% (2.679744 TERN — 0.84179119 TERN)

Thay đổi trong PHP/TERN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -68.59% (2.679744 TERN — 0.84179119 TERN)

peso Philippines/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái

peso Philippines/Ternio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/05 0.81929282 TERN ▼ -2.67 %
05/05 0.82706195 TERN ▲ 0.95 %
06/05 0.79474237 TERN ▼ -3.91 %
07/05 0.78533165 TERN ▼ -1.18 %
08/05 0.83121587 TERN ▲ 5.84 %
09/05 0.81562075 TERN ▼ -1.88 %
10/05 0.74571663 TERN ▼ -8.57 %
11/05 0.75924688 TERN ▲ 1.81 %
12/05 0.79487467 TERN ▲ 4.69 %
13/05 0.79057823 TERN ▼ -0.54 %
14/05 0.76734612 TERN ▼ -2.94 %
15/05 0.76905879 TERN ▲ 0.22 %
16/05 0.77154708 TERN ▲ 0.32 %
17/05 0.77397234 TERN ▲ 0.31 %
18/05 0.7736831 TERN ▼ -0.04 %
19/05 0.76860588 TERN ▼ -0.66 %
20/05 0.77940717 TERN ▲ 1.41 %
21/05 0.78654304 TERN ▲ 0.92 %
22/05 0.79923086 TERN ▲ 1.61 %
23/05 0.79049723 TERN ▼ -1.09 %
24/05 0.78527874 TERN ▼ -0.66 %
25/05 0.6500567 TERN ▼ -17.22 %
26/05 0.36318322 TERN ▼ -44.13 %
27/05 0.33778086 TERN ▼ -6.99 %
28/05 0.30265305 TERN ▼ -10.4 %
29/05 0.28010999 TERN ▼ -7.45 %
30/05 0.23662007 TERN ▼ -15.53 %
31/05 0.25249201 TERN ▲ 6.71 %
01/06 0.27253275 TERN ▲ 7.94 %
02/06 0.24744413 TERN ▼ -9.21 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Philippines/Ternio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

peso Philippines/Ternio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 0.79984024 TERN ▼ -4.98 %
13/05 — 19/05 0.78478274 TERN ▼ -1.88 %
20/05 — 26/05 0.74569348 TERN ▼ -4.98 %
27/05 — 02/06 0.77655395 TERN ▲ 4.14 %
03/06 — 09/06 0.36869804 TERN ▼ -52.52 %
10/06 — 16/06 0.34185023 TERN ▼ -7.28 %
17/06 — 23/06 0.24611203 TERN ▼ -28.01 %
24/06 — 30/06 0.21816583 TERN ▼ -11.36 %
01/07 — 07/07 0.22085797 TERN ▲ 1.23 %
08/07 — 14/07 0.23527306 TERN ▲ 6.53 %
15/07 — 21/07 0.2440896 TERN ▲ 3.75 %
22/07 — 28/07 0.2262263 TERN ▼ -7.32 %

peso Philippines/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.84734581 TERN ▲ 0.66 %
07/2024 0.89601017 TERN ▲ 5.74 %
08/2024 0.79852241 TERN ▼ -10.88 %
08/2024 0.84946111 TERN ▲ 6.38 %
09/2024 1.240448 TERN ▲ 46.03 %
10/2024 0.36324851 TERN ▼ -70.72 %
11/2024 0.37790886 TERN ▲ 4.04 %
12/2024 0.61686087 TERN ▲ 63.23 %
01/2025 0.6618624 TERN ▲ 7.3 %
02/2025 0.59326221 TERN ▼ -10.36 %
03/2025 0.11916359 TERN ▼ -79.91 %
04/2025 0.10737456 TERN ▼ -9.89 %

peso Philippines/Ternio thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.95608656 TERN
Tối đa 2.714137 TERN
Bình quân gia quyền 1.625648 TERN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.95608656 TERN
Tối đa 3.355386 TERN
Bình quân gia quyền 2.76393 TERN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.95608656 TERN
Tối đa 3.355386 TERN
Bình quân gia quyền 2.458882 TERN

Chia sẻ một liên kết đến PHP/TERN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu