Tỷ giá hối đoái peso Philippines chống lại Mixin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PHP/XIN
Lịch sử thay đổi trong PHP/XIN tỷ giá
PHP/XIN tỷ giá
06 11, 2021
1 PHP = 0.00006089 XIN
▲ 0.98 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Philippines/Mixin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Philippines chi phí trong Mixin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PHP/XIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PHP/XIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Philippines/Mixin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PHP/XIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 13, 2021 — 06 11, 2021) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi 118.4% (0.00002788 XIN — 0.00006089 XIN)
Thay đổi trong PHP/XIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 14, 2021 — 06 11, 2021) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi 92.14% (0.00003169 XIN — 0.00006089 XIN)
Thay đổi trong PHP/XIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 12, 2020 — 06 11, 2021) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi -53.19% (0.00013007 XIN — 0.00006089 XIN)
Thay đổi trong PHP/XIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 11, 2021) cáce peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi -50.37% (0.0001227 XIN — 0.00006089 XIN)
peso Philippines/Mixin dự báo tỷ giá hối đoái
peso Philippines/Mixin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 0.00006449 XIN | ▲ 5.91 % |
22/05 | 0.00006277 XIN | ▼ -2.66 % |
23/05 | 0.00006396 XIN | ▲ 1.88 % |
24/05 | 0.00006305 XIN | ▼ -1.41 % |
25/05 | 0.00005988 XIN | ▼ -5.03 % |
26/05 | 0.00006165 XIN | ▲ 2.95 % |
27/05 | 0.00006039 XIN | ▼ -2.04 % |
28/05 | 0.00006216 XIN | ▲ 2.93 % |
29/05 | 0.00006601 XIN | ▲ 6.2 % |
30/05 | 0.00006933 XIN | ▲ 5.02 % |
31/05 | 0.00007213 XIN | ▲ 4.05 % |
01/06 | 0.00008804 XIN | ▲ 22.05 % |
02/06 | 0.00009738 XIN | ▲ 10.61 % |
03/06 | 0.00010173 XIN | ▲ 4.47 % |
04/06 | 0.00010876 XIN | ▲ 6.91 % |
05/06 | 0.0001216 XIN | ▲ 11.81 % |
06/06 | 0.00012173 XIN | ▲ 0.11 % |
07/06 | 0.00011451 XIN | ▼ -5.93 % |
08/06 | 0.00011469 XIN | ▲ 0.16 % |
09/06 | 0.0001205 XIN | ▲ 5.07 % |
10/06 | 0.00012277 XIN | ▲ 1.88 % |
11/06 | 0.00012595 XIN | ▲ 2.59 % |
12/06 | 0.00013307 XIN | ▲ 5.65 % |
13/06 | 0.00014168 XIN | ▲ 6.47 % |
14/06 | 0.00014891 XIN | ▲ 5.1 % |
15/06 | 0.00015569 XIN | ▲ 4.55 % |
16/06 | 0.00017106 XIN | ▲ 9.87 % |
17/06 | 0.00016698 XIN | ▼ -2.39 % |
18/06 | 0.00015238 XIN | ▼ -8.74 % |
19/06 | 0.0001534 XIN | ▲ 0.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Philippines/Mixin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Philippines/Mixin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00005862 XIN | ▼ -3.73 % |
03/06 — 09/06 | 0.00005945 XIN | ▲ 1.42 % |
10/06 — 16/06 | 0.00005926 XIN | ▼ -0.31 % |
17/06 — 23/06 | 0.00006665 XIN | ▲ 12.46 % |
24/06 — 30/06 | 0.00006792 XIN | ▲ 1.9 % |
01/07 — 07/07 | 0.00006359 XIN | ▼ -6.37 % |
08/07 — 14/07 | 0.00006635 XIN | ▲ 4.34 % |
15/07 — 21/07 | 0.0000711 XIN | ▲ 7.15 % |
22/07 — 28/07 | 0.00009943 XIN | ▲ 39.85 % |
29/07 — 04/08 | 0.00009668 XIN | ▼ -2.76 % |
05/08 — 11/08 | 0.00013732 XIN | ▲ 42.03 % |
12/08 — 18/08 | 0.00013321 XIN | ▼ -2.99 % |
peso Philippines/Mixin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00004922 XIN | ▼ -19.17 % |
07/2024 | -0.00000292 XIN | ▼ -105.94 % |
08/2024 | -0.19057413 XIN | ▲ 6517236.2 % |
09/2024 | 0.03123478 XIN | ▼ -116.39 % |
10/2024 | 0.02604148 XIN | ▼ -16.63 % |
11/2024 | 0.02961651 XIN | ▲ 13.73 % |
12/2024 | 0.02672787 XIN | ▼ -9.75 % |
01/2025 | 0.02412552 XIN | ▼ -9.74 % |
02/2025 | -0.0028936 XIN | ▼ -111.99 % |
03/2025 | -0.00283215 XIN | ▼ -2.12 % |
04/2025 | -0.00556757 XIN | ▲ 96.58 % |
05/2025 | -0.00683596 XIN | ▲ 22.78 % |
peso Philippines/Mixin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00002727 XIN |
Tối đa | 0.00006336 XIN |
Bình quân gia quyền | 0.00004501 XIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00002343 XIN |
Tối đa | 0.00006336 XIN |
Bình quân gia quyền | 0.00003203 XIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00002343 XIN |
Tối đa | 0.00016322 XIN |
Bình quân gia quyền | 1.907886 XIN |
Chia sẻ một liên kết đến PHP/XIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến Mixin (XIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến Mixin (XIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: