Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Cindicator

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/CND

Lịch sử thay đổi trong PLN/CND tỷ giá

PLN/CND tỷ giá

07 20, 2023
1 PLN = 127.71 CND
▼ -7.2 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Cindicator, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Cindicator.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/CND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/CND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Cindicator, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PLN/CND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi 19.76% (106.64 CND — 127.71 CND)

Thay đổi trong PLN/CND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi -7.54% (138.13 CND — 127.71 CND)

Thay đổi trong PLN/CND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (09 08, 2022 — 07 20, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi -60.24% (321.22 CND — 127.71 CND)

Thay đổi trong PLN/CND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi 97.51% (64.6598 CND — 127.71 CND)

złoty Ba Lan/Cindicator dự báo tỷ giá hối đoái

złoty Ba Lan/Cindicator dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 137.03 CND ▲ 7.3 %
22/05 140.37 CND ▲ 2.44 %
23/05 139.96 CND ▼ -0.29 %
24/05 144.82 CND ▲ 3.48 %
25/05 134.66 CND ▼ -7.02 %
26/05 129.16 CND ▼ -4.08 %
27/05 129.06 CND ▼ -0.08 %
28/05 132.63 CND ▲ 2.77 %
29/05 134.91 CND ▲ 1.72 %
30/05 136.66 CND ▲ 1.29 %
31/05 136.87 CND ▲ 0.16 %
01/06 135.95 CND ▼ -0.68 %
02/06 141.63 CND ▲ 4.18 %
03/06 147.79 CND ▲ 4.35 %
04/06 162.16 CND ▲ 9.72 %
05/06 159.94 CND ▼ -1.37 %
06/06 138.68 CND ▼ -13.29 %
07/06 155.75 CND ▲ 12.31 %
08/06 152.79 CND ▼ -1.9 %
09/06 162.21 CND ▲ 6.17 %
10/06 158.42 CND ▼ -2.34 %
11/06 155.06 CND ▼ -2.12 %
12/06 160.17 CND ▲ 3.3 %
13/06 171.01 CND ▲ 6.77 %
14/06 166.51 CND ▼ -2.63 %
15/06 165.66 CND ▼ -0.51 %
16/06 170.94 CND ▲ 3.18 %
17/06 173.67 CND ▲ 1.6 %
18/06 167.12 CND ▼ -3.77 %
19/06 156.9 CND ▼ -6.11 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Cindicator cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

złoty Ba Lan/Cindicator dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 143.42 CND ▲ 12.3 %
03/06 — 09/06 225.03 CND ▲ 56.9 %
10/06 — 16/06 246.42 CND ▲ 9.51 %
17/06 — 23/06 73.915 CND ▼ -70 %
24/06 — 30/06 65.4194 CND ▼ -11.49 %
01/07 — 07/07 52.5819 CND ▼ -19.62 %
08/07 — 14/07 72.0074 CND ▲ 36.94 %
15/07 — 21/07 72.036 CND ▲ 0.04 %
22/07 — 28/07 76.7964 CND ▲ 6.61 %
29/07 — 04/08 87.6693 CND ▲ 14.16 %
05/08 — 11/08 97.1157 CND ▲ 10.78 %
12/08 — 18/08 88.7235 CND ▼ -8.64 %

złoty Ba Lan/Cindicator dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 149.21 CND ▲ 16.84 %
07/2024 143.99 CND ▼ -3.5 %
08/2024 156.95 CND ▲ 9 %
09/2024 256.31 CND ▲ 63.3 %
10/2024 207.31 CND ▼ -19.12 %
11/2024 165.96 CND ▼ -19.95 %
12/2024 92.0952 CND ▼ -44.51 %
01/2025 113.8 CND ▲ 23.57 %
02/2025 75.8643 CND ▼ -33.33 %
03/2025 44.5598 CND ▼ -41.26 %
04/2025 49.5316 CND ▲ 11.16 %
05/2025 58.951 CND ▲ 19.02 %

złoty Ba Lan/Cindicator thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 104.27 CND
Tối đa 147.03 CND
Bình quân gia quyền 124.14 CND
Trong 90 ngày
Tối thiểu 75.5806 CND
Tối đa 286.87 CND
Bình quân gia quyền 148.84 CND
Trong 365 ngày
Tối thiểu 75.5806 CND
Tối đa 515.71 CND
Bình quân gia quyền 215.6 CND

Chia sẻ một liên kết đến PLN/CND tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Cindicator (CND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Cindicator (CND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu