Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Enigma

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Enigma tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/ENG

Lịch sử thay đổi trong PLN/ENG tỷ giá

PLN/ENG tỷ giá

10 03, 2023
1 PLN = 35.0349 ENG
▲ 72.91 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Enigma, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Enigma.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/ENG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/ENG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Enigma, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PLN/ENG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 03, 2023 — 10 03, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Enigma tiền tệ thay đổi bởi 6415.49% (0.53771658 ENG — 35.0349 ENG)

Thay đổi trong PLN/ENG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (10 03, 2023 — 10 03, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Enigma tiền tệ thay đổi bởi 6415.49% (0.53771658 ENG — 35.0349 ENG)

Thay đổi trong PLN/ENG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 03, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Enigma tiền tệ thay đổi bởi -12.74% (40.1483 ENG — 35.0349 ENG)

Thay đổi trong PLN/ENG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 03, 2023) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Enigma tiền tệ thay đổi bởi 1684.41% (1.963389 ENG — 35.0349 ENG)

złoty Ba Lan/Enigma dự báo tỷ giá hối đoái

złoty Ba Lan/Enigma dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 35.8449 ENG ▲ 2.31 %
22/05 32.9382 ENG ▼ -8.11 %
23/05 27.6757 ENG ▼ -15.98 %
24/05 27.8499 ENG ▲ 0.63 %
25/05 28.5669 ENG ▲ 2.57 %
26/05 28.0382 ENG ▼ -1.85 %
27/05 29.7047 ENG ▲ 5.94 %
28/05 34.0081 ENG ▲ 14.49 %
29/05 35.2693 ENG ▲ 3.71 %
30/05 34.6048 ENG ▼ -1.88 %
31/05 31.0162 ENG ▼ -10.37 %
01/06 27.5519 ENG ▼ -11.17 %
02/06 18.5635 ENG ▼ -32.62 %
03/06 14.1956 ENG ▼ -23.53 %
04/06 13.8302 ENG ▼ -2.57 %
05/06 13.5604 ENG ▼ -1.95 %
06/06 12.4855 ENG ▼ -7.93 %
07/06 12.1307 ENG ▼ -2.84 %
08/06 12.8864 ENG ▲ 6.23 %
09/06 12.5456 ENG ▼ -2.65 %
10/06 12.7711 ENG ▲ 1.8 %
11/06 12.6885 ENG ▼ -0.65 %
12/06 12.5041 ENG ▼ -1.45 %
13/06 12.5699 ENG ▲ 0.53 %
14/06 12.442 ENG ▼ -1.02 %
15/06 13.2189 ENG ▲ 6.24 %
16/06 13.3885 ENG ▲ 1.28 %
17/06 13.3182 ENG ▼ -0.53 %
18/06 13.3672 ENG ▲ 0.37 %
19/06 -2.99037078 ENG ▼ -122.37 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Enigma cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

złoty Ba Lan/Enigma dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 77.3234 ENG ▲ 120.7 %
03/06 — 09/06 89.9664 ENG ▲ 16.35 %
10/06 — 16/06 21.778 ENG ▼ -75.79 %
17/06 — 23/06 4,371 ENG ▲ 19972.56 %
24/06 — 30/06 4,677 ENG ▲ 7 %
01/07 — 07/07 4,391 ENG ▼ -6.13 %
08/07 — 14/07 3,894 ENG ▼ -11.31 %
15/07 — 21/07 3,933 ENG ▲ 1.01 %
22/07 — 28/07 2,681 ENG ▼ -31.83 %
29/07 — 04/08 2,692 ENG ▲ 0.4 %
05/08 — 11/08 -703.54740591 ENG ▼ -126.14 %
12/08 — 18/08 -954.82349586 ENG ▲ 35.72 %

złoty Ba Lan/Enigma dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 33.0706 ENG ▼ -5.61 %
07/2024 29.9784 ENG ▼ -9.35 %
08/2024 9.547324 ENG ▼ -68.15 %
09/2024 9.13112 ENG ▼ -4.36 %
10/2024 12.9001 ENG ▲ 41.28 %
11/2024 14.4393 ENG ▲ 11.93 %
12/2024 11.0769 ENG ▼ -23.29 %
01/2025 2.856275 ENG ▼ -74.21 %
02/2025 725.42 ENG ▲ 25297.58 %
03/2025 733.25 ENG ▲ 1.08 %
04/2025 314.16 ENG ▼ -57.16 %
05/2025 78.2727 ENG ▼ -75.09 %

złoty Ba Lan/Enigma thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.53771658 ENG
Tối đa 35.0756 ENG
Bình quân gia quyền 17.7965 ENG
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.53771658 ENG
Tối đa 35.0756 ENG
Bình quân gia quyền 17.7965 ENG
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.53771658 ENG
Tối đa 40.3956 ENG
Bình quân gia quyền 33.6727 ENG

Chia sẻ một liên kết đến PLN/ENG tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Enigma (ENG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Enigma (ENG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu