Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại GAS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/GAS

Lịch sử thay đổi trong PLN/GAS tỷ giá

PLN/GAS tỷ giá

05 20, 2024
1 PLN = 0.05060216 GAS
▼ -1.42 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong GAS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PLN/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 14.9% (0.04404048 GAS — 0.05060216 GAS)

Thay đổi trong PLN/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 28.52% (0.03937303 GAS — 0.05060216 GAS)

Thay đổi trong PLN/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -42.11% (0.08740891 GAS — 0.05060216 GAS)

Thay đổi trong PLN/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -76.1% (0.21174106 GAS — 0.05060216 GAS)

złoty Ba Lan/GAS dự báo tỷ giá hối đoái

złoty Ba Lan/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 0.0492601 GAS ▼ -2.65 %
22/05 0.04777953 GAS ▼ -3.01 %
23/05 0.04812787 GAS ▲ 0.73 %
24/05 0.04992329 GAS ▲ 3.73 %
25/05 0.05116534 GAS ▲ 2.49 %
26/05 0.05079924 GAS ▼ -0.72 %
27/05 0.05112335 GAS ▲ 0.64 %
28/05 0.05011584 GAS ▼ -1.97 %
29/05 0.05083536 GAS ▲ 1.44 %
30/05 0.05295041 GAS ▲ 4.16 %
31/05 0.05787601 GAS ▲ 9.3 %
01/06 0.05789116 GAS ▲ 0.03 %
02/06 0.05576318 GAS ▼ -3.68 %
03/06 0.05459656 GAS ▼ -2.09 %
04/06 0.05422131 GAS ▼ -0.69 %
05/06 0.05355617 GAS ▼ -1.23 %
06/06 0.05409598 GAS ▲ 1.01 %
07/06 0.05448668 GAS ▲ 0.72 %
08/06 0.05424409 GAS ▼ -0.45 %
09/06 0.05496053 GAS ▲ 1.32 %
10/06 0.05645315 GAS ▲ 2.72 %
11/06 0.05706366 GAS ▲ 1.08 %
12/06 0.05759849 GAS ▲ 0.94 %
13/06 0.05808703 GAS ▲ 0.85 %
14/06 0.05773784 GAS ▼ -0.6 %
15/06 0.05602463 GAS ▼ -2.97 %
16/06 0.05527289 GAS ▼ -1.34 %
17/06 0.05480225 GAS ▼ -0.85 %
18/06 0.05608256 GAS ▲ 2.34 %
19/06 0.05720007 GAS ▲ 1.99 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

złoty Ba Lan/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.04987954 GAS ▼ -1.43 %
03/06 — 09/06 0.05294211 GAS ▲ 6.14 %
10/06 — 16/06 0.05785794 GAS ▲ 9.29 %
17/06 — 23/06 0.05465176 GAS ▼ -5.54 %
24/06 — 30/06 0.05490295 GAS ▲ 0.46 %
01/07 — 07/07 0.05613921 GAS ▲ 2.25 %
08/07 — 14/07 0.06575032 GAS ▲ 17.12 %
15/07 — 21/07 0.0625642 GAS ▼ -4.85 %
22/07 — 28/07 0.0650972 GAS ▲ 4.05 %
29/07 — 04/08 0.06772318 GAS ▲ 4.03 %
05/08 — 11/08 0.07419971 GAS ▲ 9.56 %
12/08 — 18/08 0.07357194 GAS ▼ -0.85 %

złoty Ba Lan/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.04564392 GAS ▼ -9.8 %
07/2024 0.04676854 GAS ▲ 2.46 %
08/2024 0.05933903 GAS ▲ 26.88 %
09/2024 0.04979895 GAS ▼ -16.08 %
10/2024 0.0078305 GAS ▼ -84.28 %
11/2024 0.00724374 GAS ▼ -7.49 %
12/2024 0.00743652 GAS ▲ 2.66 %
01/2025 0.01094168 GAS ▲ 47.13 %
02/2025 0.00881908 GAS ▼ -19.4 %
03/2025 0.00884713 GAS ▲ 0.32 %
04/2025 0.01238124 GAS ▲ 39.95 %
05/2025 0.01244668 GAS ▲ 0.53 %

złoty Ba Lan/GAS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.04334094 GAS
Tối đa 0.05180038 GAS
Bình quân gia quyền 0.04830225 GAS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.03402347 GAS
Tối đa 0.05180038 GAS
Bình quân gia quyền 0.04211669 GAS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00148536 GAS
Tối đa 0.11018056 GAS
Bình quân gia quyền 0.06400609 GAS

Chia sẻ một liên kết đến PLN/GAS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu