Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Global Social Chain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Global Social Chain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/GSC
Lịch sử thay đổi trong PLN/GSC tỷ giá
PLN/GSC tỷ giá
10 03, 2023
1 PLN = 152.84 GSC
▲ 1.94 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Global Social Chain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Global Social Chain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/GSC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/GSC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Global Social Chain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/GSC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 03, 2023 — 10 03, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Global Social Chain tiền tệ thay đổi bởi 6415.49% (2.345812 GSC — 152.84 GSC)
Thay đổi trong PLN/GSC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 12, 2023 — 10 03, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Global Social Chain tiền tệ thay đổi bởi 6.62% (143.35 GSC — 152.84 GSC)
Thay đổi trong PLN/GSC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (02 10, 2023 — 10 03, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Global Social Chain tiền tệ thay đổi bởi 47.41% (103.69 GSC — 152.84 GSC)
Thay đổi trong PLN/GSC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 03, 2023) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Global Social Chain tiền tệ thay đổi bởi 131.11% (66.1332 GSC — 152.84 GSC)
złoty Ba Lan/Global Social Chain dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/Global Social Chain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 153.25 GSC | ▲ 0.27 % |
14/05 | 143.04 GSC | ▼ -6.66 % |
15/05 | 140.93 GSC | ▼ -1.47 % |
16/05 | 143.64 GSC | ▲ 1.92 % |
17/05 | 149.63 GSC | ▲ 4.17 % |
18/05 | 145.75 GSC | ▼ -2.59 % |
19/05 | 148.42 GSC | ▲ 1.83 % |
20/05 | 151.89 GSC | ▲ 2.34 % |
21/05 | 158.55 GSC | ▲ 4.38 % |
22/05 | 154.31 GSC | ▼ -2.67 % |
23/05 | 154.48 GSC | ▲ 0.11 % |
24/05 | 154.51 GSC | ▲ 0.02 % |
25/05 | 153.05 GSC | ▼ -0.94 % |
26/05 | 155.29 GSC | ▲ 1.47 % |
27/05 | 155.84 GSC | ▲ 0.36 % |
28/05 | 153.37 GSC | ▼ -1.58 % |
29/05 | 156.85 GSC | ▲ 2.27 % |
30/05 | 151.31 GSC | ▼ -3.53 % |
31/05 | 149.94 GSC | ▼ -0.9 % |
01/06 | 147.77 GSC | ▼ -1.45 % |
02/06 | 141.77 GSC | ▼ -4.06 % |
03/06 | 152.92 GSC | ▲ 7.87 % |
04/06 | 149.21 GSC | ▼ -2.43 % |
05/06 | 148.27 GSC | ▼ -0.63 % |
06/06 | 146.14 GSC | ▼ -1.43 % |
07/06 | 150.43 GSC | ▲ 2.93 % |
08/06 | 152.24 GSC | ▲ 1.2 % |
09/06 | 148.49 GSC | ▼ -2.46 % |
10/06 | 147.56 GSC | ▼ -0.62 % |
11/06 | -26.20237315 GSC | ▼ -117.76 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Global Social Chain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/Global Social Chain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 153.07 GSC | ▲ 0.15 % |
20/05 — 26/05 | 160.73 GSC | ▲ 5 % |
27/05 — 02/06 | 173.34 GSC | ▲ 7.85 % |
03/06 — 09/06 | 188.17 GSC | ▲ 8.56 % |
10/06 — 16/06 | 196.55 GSC | ▲ 4.45 % |
17/06 — 23/06 | 240.04 GSC | ▲ 22.13 % |
24/06 — 30/06 | 235.04 GSC | ▼ -2.09 % |
01/07 — 07/07 | 240.29 GSC | ▲ 2.24 % |
08/07 — 14/07 | 229.44 GSC | ▼ -4.52 % |
15/07 — 21/07 | 217.81 GSC | ▼ -5.07 % |
22/07 — 28/07 | 234.2 GSC | ▲ 7.52 % |
29/07 — 04/08 | 65.6234 GSC | ▼ -71.98 % |
złoty Ba Lan/Global Social Chain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 148.11 GSC | ▼ -3.09 % |
07/2024 | 129.33 GSC | ▼ -12.68 % |
08/2024 | 119.65 GSC | ▼ -7.49 % |
09/2024 | 165.76 GSC | ▲ 38.54 % |
10/2024 | -12.28127924 GSC | ▼ -107.41 % |
11/2024 | -114.58555294 GSC | ▲ 833.01 % |
12/2024 | -236.22276255 GSC | ▲ 106.15 % |
01/2025 | -215.03963503 GSC | ▼ -8.97 % |
02/2025 | -265.94515066 GSC | ▲ 23.67 % |
03/2025 | -364.65103363 GSC | ▲ 37.12 % |
04/2025 | -340.32984055 GSC | ▼ -6.67 % |
05/2025 | -69.60342686 GSC | ▼ -79.55 % |
złoty Ba Lan/Global Social Chain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.345812 GSC |
Tối đa | 153.02 GSC |
Bình quân gia quyền | 77.6379 GSC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.345812 GSC |
Tối đa | 153.02 GSC |
Bình quân gia quyền | 146.48 GSC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.345812 GSC |
Tối đa | 162.75 GSC |
Bình quân gia quyền | 124.98 GSC |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/GSC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Global Social Chain (GSC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Global Social Chain (GSC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: