Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại ICON
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với ICON tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/ICX
Lịch sử thay đổi trong PLN/ICX tỷ giá
PLN/ICX tỷ giá
05 19, 2024
1 PLN = 1.157616 ICX
▲ 3.92 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/ICON, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong ICON.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/ICX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/ICX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/ICON, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/ICX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với ICON tiền tệ thay đổi bởi 9.06% (1.061453 ICX — 1.157616 ICX)
Thay đổi trong PLN/ICX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với ICON tiền tệ thay đổi bởi 15.64% (1.001038 ICX — 1.157616 ICX)
Thay đổi trong PLN/ICX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với ICON tiền tệ thay đổi bởi 26.8% (0.91295341 ICX — 1.157616 ICX)
Thay đổi trong PLN/ICX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (09 25, 2017 — 05 19, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với ICON tiền tệ thay đổi bởi -29.39% (1.63949 ICX — 1.157616 ICX)
złoty Ba Lan/ICON dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/ICON dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 1.111531 ICX | ▼ -3.98 % |
22/05 | 1.082424 ICX | ▼ -2.62 % |
23/05 | 1.067362 ICX | ▼ -1.39 % |
24/05 | 1.052918 ICX | ▼ -1.35 % |
25/05 | 1.053058 ICX | ▲ 0.01 % |
26/05 | 1.09399 ICX | ▲ 3.89 % |
27/05 | 1.090678 ICX | ▼ -0.3 % |
28/05 | 1.10281 ICX | ▲ 1.11 % |
29/05 | 1.091685 ICX | ▼ -1.01 % |
30/05 | 1.130409 ICX | ▲ 3.55 % |
31/05 | 1.17975 ICX | ▲ 4.36 % |
01/06 | 1.23171 ICX | ▲ 4.4 % |
02/06 | 1.192977 ICX | ▼ -3.14 % |
03/06 | 1.157623 ICX | ▼ -2.96 % |
04/06 | 1.133487 ICX | ▼ -2.08 % |
05/06 | 1.144225 ICX | ▲ 0.95 % |
06/06 | 1.137548 ICX | ▼ -0.58 % |
07/06 | 1.145724 ICX | ▲ 0.72 % |
08/06 | 1.16518 ICX | ▲ 1.7 % |
09/06 | 1.1617 ICX | ▼ -0.3 % |
10/06 | 1.170359 ICX | ▲ 0.75 % |
11/06 | 1.206425 ICX | ▲ 3.08 % |
12/06 | 1.222432 ICX | ▲ 1.33 % |
13/06 | 1.229779 ICX | ▲ 0.6 % |
14/06 | 1.240013 ICX | ▲ 0.83 % |
15/06 | 1.238713 ICX | ▼ -0.1 % |
16/06 | 1.191713 ICX | ▼ -3.79 % |
17/06 | 1.174742 ICX | ▼ -1.42 % |
18/06 | 1.153008 ICX | ▼ -1.85 % |
19/06 | 1.169184 ICX | ▲ 1.4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/ICON cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/ICON dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.111658 ICX | ▼ -3.97 % |
03/06 — 09/06 | 1.021946 ICX | ▼ -8.07 % |
10/06 — 16/06 | 1.140265 ICX | ▲ 11.58 % |
17/06 — 23/06 | 1.069131 ICX | ▼ -6.24 % |
24/06 — 30/06 | 0.96309469 ICX | ▼ -9.92 % |
01/07 — 07/07 | 1.017757 ICX | ▲ 5.68 % |
08/07 — 14/07 | 1.354998 ICX | ▲ 33.14 % |
15/07 — 21/07 | 1.292565 ICX | ▼ -4.61 % |
22/07 — 28/07 | 1.367086 ICX | ▲ 5.77 % |
29/07 — 04/08 | 1.371899 ICX | ▲ 0.35 % |
05/08 — 11/08 | 1.526414 ICX | ▲ 11.26 % |
12/08 — 18/08 | 1.415217 ICX | ▼ -7.28 % |
złoty Ba Lan/ICON dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.109745 ICX | ▼ -4.14 % |
07/2024 | 1.097145 ICX | ▼ -1.14 % |
08/2024 | 1.541486 ICX | ▲ 40.5 % |
09/2024 | 1.27509 ICX | ▼ -17.28 % |
10/2024 | 1.001298 ICX | ▼ -21.47 % |
11/2024 | 0.94359693 ICX | ▼ -5.76 % |
12/2024 | 0.79088997 ICX | ▼ -16.18 % |
01/2025 | 1.237988 ICX | ▲ 56.53 % |
02/2025 | 0.78456348 ICX | ▼ -36.63 % |
03/2025 | 0.64766157 ICX | ▼ -17.45 % |
04/2025 | 1.07289 ICX | ▲ 65.66 % |
05/2025 | 1.047974 ICX | ▼ -2.32 % |
złoty Ba Lan/ICON thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.001149 ICX |
Tối đa | 1.17442 ICX |
Bình quân gia quyền | 1.09321 ICX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.70717091 ICX |
Tối đa | 1.17442 ICX |
Bình quân gia quyền | 0.93193302 ICX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02012604 ICX |
Tối đa | 1.504866 ICX |
Bình quân gia quyền | 1.091639 ICX |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/ICX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến ICON (ICX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến ICON (ICX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: