Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/KHR
Lịch sử thay đổi trong PLN/KHR tỷ giá
PLN/KHR tỷ giá
05 20, 2024
1 PLN = 1,037 KHR
▲ 0.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 3.47% (1,003 KHR — 1,037 KHR)
Thay đổi trong PLN/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 1.65% (1,020 KHR — 1,037 KHR)
Thay đổi trong PLN/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 6.29% (975.89 KHR — 1,037 KHR)
Thay đổi trong PLN/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 6.2% (976.71 KHR — 1,037 KHR)
złoty Ba Lan/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 1,037 KHR | ▼ -0.03 % |
22/05 | 1,040 KHR | ▲ 0.34 % |
23/05 | 1,042 KHR | ▲ 0.18 % |
24/05 | 1,038 KHR | ▼ -0.38 % |
25/05 | 1,041 KHR | ▲ 0.29 % |
26/05 | 1,043 KHR | ▲ 0.12 % |
27/05 | 1,045 KHR | ▲ 0.24 % |
28/05 | 1,045 KHR | ▲ 0.01 % |
29/05 | 1,044 KHR | ▼ -0.14 % |
30/05 | 1,040 KHR | ▼ -0.34 % |
31/05 | 1,042 KHR | ▲ 0.21 % |
01/06 | 1,042 KHR | ▼ -0.02 % |
02/06 | 1,048 KHR | ▲ 0.52 % |
03/06 | 1,048 KHR | ▲ 0.07 % |
04/06 | 1,050 KHR | ▲ 0.14 % |
05/06 | 1,056 KHR | ▲ 0.57 % |
06/06 | 1,058 KHR | ▲ 0.18 % |
07/06 | 1,058 KHR | ▲ 0.03 % |
08/06 | 1,063 KHR | ▲ 0.47 % |
09/06 | 1,061 KHR | ▼ -0.2 % |
10/06 | 1,060 KHR | ▼ -0.06 % |
11/06 | 1,061 KHR | ▲ 0.08 % |
12/06 | 1,064 KHR | ▲ 0.25 % |
13/06 | 1,068 KHR | ▲ 0.44 % |
14/06 | 1,076 KHR | ▲ 0.67 % |
15/06 | 1,075 KHR | ▼ -0.04 % |
16/06 | 1,078 KHR | ▲ 0.28 % |
17/06 | 1,077 KHR | ▼ -0.13 % |
18/06 | 1,074 KHR | ▼ -0.27 % |
19/06 | 1,077 KHR | ▲ 0.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,041 KHR | ▲ 0.33 % |
03/06 — 09/06 | 1,054 KHR | ▲ 1.25 % |
10/06 — 16/06 | 1,045 KHR | ▼ -0.8 % |
17/06 — 23/06 | 1,037 KHR | ▼ -0.75 % |
24/06 — 30/06 | 1,033 KHR | ▼ -0.38 % |
01/07 — 07/07 | 1,044 KHR | ▲ 1.02 % |
08/07 — 14/07 | 1,023 KHR | ▼ -1.98 % |
15/07 — 21/07 | 1,026 KHR | ▲ 0.23 % |
22/07 — 28/07 | 1,028 KHR | ▲ 0.26 % |
29/07 — 04/08 | 1,034 KHR | ▲ 0.51 % |
05/08 — 11/08 | 1,044 KHR | ▲ 1.04 % |
12/08 — 18/08 | 1,063 KHR | ▲ 1.81 % |
złoty Ba Lan/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,038 KHR | ▲ 0.11 % |
07/2024 | 1,051 KHR | ▲ 1.24 % |
08/2024 | 1,023 KHR | ▼ -2.65 % |
09/2024 | 949.19 KHR | ▼ -7.25 % |
10/2024 | 996.84 KHR | ▲ 5.02 % |
11/2024 | 1,038 KHR | ▲ 4.09 % |
12/2024 | 912.68 KHR | ▼ -12.04 % |
01/2025 | 1,079 KHR | ▲ 18.2 % |
02/2025 | 1,073 KHR | ▼ -0.5 % |
03/2025 | 1,064 KHR | ▼ -0.89 % |
04/2025 | 1,055 KHR | ▼ -0.85 % |
05/2025 | 1,080 KHR | ▲ 2.41 % |
złoty Ba Lan/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,001 KHR |
Tối đa | 1,040 KHR |
Bình quân gia quyền | 1,017 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 983.17 KHR |
Tối đa | 1,040 KHR |
Bình quân gia quyền | 1,018 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14.43 KHR |
Tối đa | 1,052 KHR |
Bình quân gia quyền | 1,006 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: