Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại MaidSafeCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với MaidSafeCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/MAID
Lịch sử thay đổi trong PLN/MAID tỷ giá
PLN/MAID tỷ giá
03 02, 2023
1 PLN = 1.626073 MAID
▼ -2.39 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/MaidSafeCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong MaidSafeCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/MAID được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/MAID và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/MaidSafeCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/MAID tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2023 — 03 02, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với MaidSafeCoin tiền tệ thay đổi bởi -11.47% (1.836793 MAID — 1.626073 MAID)
Thay đổi trong PLN/MAID tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2022 — 03 02, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với MaidSafeCoin tiền tệ thay đổi bởi -31.25% (2.36521 MAID — 1.626073 MAID)
Thay đổi trong PLN/MAID tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 03, 2022 — 03 02, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với MaidSafeCoin tiền tệ thay đổi bởi 136.39% (0.68788967 MAID — 1.626073 MAID)
Thay đổi trong PLN/MAID tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2023) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với MaidSafeCoin tiền tệ thay đổi bởi -63.2% (4.418916 MAID — 1.626073 MAID)
złoty Ba Lan/MaidSafeCoin dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/MaidSafeCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 1.616676 MAID | ▼ -0.58 % |
25/05 | 1.588578 MAID | ▼ -1.74 % |
26/05 | 1.589581 MAID | ▲ 0.06 % |
27/05 | 1.557306 MAID | ▼ -2.03 % |
28/05 | 1.566067 MAID | ▲ 0.56 % |
29/05 | 1.602413 MAID | ▲ 2.32 % |
30/05 | 1.543224 MAID | ▼ -3.69 % |
31/05 | 1.509249 MAID | ▼ -2.2 % |
01/06 | 1.579941 MAID | ▲ 4.68 % |
02/06 | 1.573691 MAID | ▼ -0.4 % |
03/06 | 1.481437 MAID | ▼ -5.86 % |
04/06 | 1.576055 MAID | ▲ 6.39 % |
05/06 | 1.684729 MAID | ▲ 6.9 % |
06/06 | 1.645143 MAID | ▼ -2.35 % |
07/06 | 1.619044 MAID | ▼ -1.59 % |
08/06 | 1.575076 MAID | ▼ -2.72 % |
09/06 | 1.555704 MAID | ▼ -1.23 % |
10/06 | 1.523528 MAID | ▼ -2.07 % |
11/06 | 1.520729 MAID | ▼ -0.18 % |
12/06 | 1.568554 MAID | ▲ 3.14 % |
13/06 | 1.58688 MAID | ▲ 1.17 % |
14/06 | 1.576948 MAID | ▼ -0.63 % |
15/06 | 1.602022 MAID | ▲ 1.59 % |
16/06 | 1.611524 MAID | ▲ 0.59 % |
17/06 | 1.648879 MAID | ▲ 2.32 % |
18/06 | 1.664475 MAID | ▲ 0.95 % |
19/06 | 1.616863 MAID | ▼ -2.86 % |
20/06 | 1.670593 MAID | ▲ 3.32 % |
21/06 | 1.660012 MAID | ▼ -0.63 % |
22/06 | 1.656953 MAID | ▼ -0.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/MaidSafeCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/MaidSafeCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.560683 MAID | ▼ -4.02 % |
03/06 — 09/06 | 1.451976 MAID | ▼ -6.97 % |
10/06 — 16/06 | 1.305366 MAID | ▼ -10.1 % |
17/06 — 23/06 | 1.292374 MAID | ▼ -1 % |
24/06 — 30/06 | 1.316257 MAID | ▲ 1.85 % |
01/07 — 07/07 | 1.341052 MAID | ▲ 1.88 % |
08/07 — 14/07 | 1.220234 MAID | ▼ -9.01 % |
15/07 — 21/07 | 1.247207 MAID | ▲ 2.21 % |
22/07 — 28/07 | 1.273442 MAID | ▲ 2.1 % |
29/07 — 04/08 | 1.221874 MAID | ▼ -4.05 % |
05/08 — 11/08 | 1.572143 MAID | ▲ 28.67 % |
12/08 — 18/08 | 1.820046 MAID | ▲ 15.77 % |
złoty Ba Lan/MaidSafeCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.636996 MAID | ▲ 0.67 % |
07/2024 | 2.93412 MAID | ▲ 79.24 % |
08/2024 | 2.693244 MAID | ▼ -8.21 % |
09/2024 | 1.407315 MAID | ▼ -47.75 % |
10/2024 | 1.419422 MAID | ▲ 0.86 % |
11/2024 | 2.154404 MAID | ▲ 51.78 % |
12/2024 | 3.028346 MAID | ▲ 40.57 % |
01/2025 | 4.65597 MAID | ▲ 53.75 % |
02/2025 | 4.083186 MAID | ▼ -12.3 % |
03/2025 | 3.393 MAID | ▼ -16.9 % |
04/2025 | 3.205859 MAID | ▼ -5.52 % |
05/2025 | 3.200413 MAID | ▼ -0.17 % |
złoty Ba Lan/MaidSafeCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.591659 MAID |
Tối đa | 1.694877 MAID |
Bình quân gia quyền | 1.64841 MAID |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.545924 MAID |
Tối đa | 2.36521 MAID |
Bình quân gia quyền | 1.832235 MAID |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.54832601 MAID |
Tối đa | 2.405185 MAID |
Bình quân gia quyền | 1.290664 MAID |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/MAID tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến MaidSafeCoin (MAID) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến MaidSafeCoin (MAID) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: