Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại NAGA

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/NGC

Lịch sử thay đổi trong PLN/NGC tỷ giá

PLN/NGC tỷ giá

04 07, 2023
1 PLN = 1.996693 NGC
▼ -1.33 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/NAGA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong NAGA.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/NGC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/NGC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/NAGA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PLN/NGC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -1.54% (2.027887 NGC — 1.996693 NGC)

Thay đổi trong PLN/NGC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -1.54% (2.027887 NGC — 1.996693 NGC)

Thay đổi trong PLN/NGC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -1.54% (2.027887 NGC — 1.996693 NGC)

Thay đổi trong PLN/NGC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 07, 2023) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -89.99% (19.9497 NGC — 1.996693 NGC)

złoty Ba Lan/NAGA dự báo tỷ giá hối đoái

złoty Ba Lan/NAGA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/05 2.017559 NGC ▲ 1.05 %
05/05 1.550081 NGC ▼ -23.17 %
06/05 1.689039 NGC ▲ 8.96 %
07/05 2.374821 NGC ▲ 40.6 %
08/05 2.399802 NGC ▲ 1.05 %
09/05 2.382274 NGC ▼ -0.73 %
10/05 2.340312 NGC ▼ -1.76 %
11/05 2.446814 NGC ▲ 4.55 %
12/05 2.599532 NGC ▲ 6.24 %
13/05 2.620426 NGC ▲ 0.8 %
14/05 3.398481 NGC ▲ 29.69 %
15/05 3.759495 NGC ▲ 10.62 %
16/05 3.689167 NGC ▼ -1.87 %
17/05 3.599726 NGC ▼ -2.42 %
18/05 3.211461 NGC ▼ -10.79 %
19/05 3.108568 NGC ▼ -3.2 %
20/05 3.167483 NGC ▲ 1.9 %
21/05 3.277052 NGC ▲ 3.46 %
22/05 3.188168 NGC ▼ -2.71 %
23/05 3.32127 NGC ▲ 4.17 %
24/05 3.188842 NGC ▼ -3.99 %
25/05 3.408153 NGC ▲ 6.88 %
26/05 3.487655 NGC ▲ 2.33 %
27/05 3.390124 NGC ▼ -2.8 %
28/05 1.594773 NGC ▼ -52.96 %
29/05 1.772182 NGC ▲ 11.12 %
30/05 1.767568 NGC ▼ -0.26 %
31/05 1.319419 NGC ▼ -25.35 %
01/06 1.392684 NGC ▲ 5.55 %
02/06 1.435164 NGC ▲ 3.05 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/NAGA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

złoty Ba Lan/NAGA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 2.508616 NGC ▲ 25.64 %
13/05 — 19/05 2.627602 NGC ▲ 4.74 %
20/05 — 26/05 3.182421 NGC ▲ 21.12 %
27/05 — 02/06 3.4268 NGC ▲ 7.68 %
03/06 — 09/06 1.06553 NGC ▼ -68.91 %
10/06 — 16/06 0.94577841 NGC ▼ -11.24 %
17/06 — 23/06 1.045839 NGC ▲ 10.58 %
24/06 — 30/06 0.98848958 NGC ▼ -5.48 %
01/07 — 07/07 0.97771867 NGC ▼ -1.09 %
08/07 — 14/07 1.021789 NGC ▲ 4.51 %
15/07 — 21/07 0.7110792 NGC ▼ -30.41 %
22/07 — 28/07 0.61199097 NGC ▼ -13.93 %

złoty Ba Lan/NAGA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.868093 NGC ▼ -6.44 %
07/2024 2.627367 NGC ▲ 40.64 %
08/2024 2.02739 NGC ▼ -22.84 %
08/2024 2.548652 NGC ▲ 25.71 %
09/2024 2.119123 NGC ▼ -16.85 %
10/2024 0.79340415 NGC ▼ -62.56 %
11/2024 1.185863 NGC ▲ 49.47 %
12/2024 0.6800838 NGC ▼ -42.65 %
01/2025 1.357117 NGC ▲ 99.55 %
02/2025 0.60595946 NGC ▼ -55.35 %
03/2025 0.49788458 NGC ▼ -17.84 %
04/2025 0.54072908 NGC ▲ 8.61 %

złoty Ba Lan/NAGA thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.842287 NGC
Tối đa 2.363902 NGC
Bình quân gia quyền 2.11105 NGC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.842287 NGC
Tối đa 2.363902 NGC
Bình quân gia quyền 2.11105 NGC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.842287 NGC
Tối đa 2.363902 NGC
Bình quân gia quyền 2.11105 NGC

Chia sẻ một liên kết đến PLN/NGC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến NAGA (NGC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến NAGA (NGC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu