Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại QASH
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với QASH tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/QASH
Lịch sử thay đổi trong PLN/QASH tỷ giá
PLN/QASH tỷ giá
07 20, 2023
1 PLN = 12.2475 QASH
▼ -0.61 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/QASH, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong QASH.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/QASH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/QASH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/QASH, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/QASH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với QASH tiền tệ thay đổi bởi 22.95% (9.961269 QASH — 12.2475 QASH)
Thay đổi trong PLN/QASH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với QASH tiền tệ thay đổi bởi 49.64% (8.184432 QASH — 12.2475 QASH)
Thay đổi trong PLN/QASH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với QASH tiền tệ thay đổi bởi 161.35% (4.686219 QASH — 12.2475 QASH)
Thay đổi trong PLN/QASH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với QASH tiền tệ thay đổi bởi 74.4% (7.022782 QASH — 12.2475 QASH)
złoty Ba Lan/QASH dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/QASH dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 12.7398 QASH | ▲ 4.02 % |
22/05 | 12.0308 QASH | ▼ -5.57 % |
23/05 | 11.8073 QASH | ▼ -1.86 % |
24/05 | 12.6853 QASH | ▲ 7.44 % |
25/05 | 13.8022 QASH | ▲ 8.8 % |
26/05 | 14.1312 QASH | ▲ 2.38 % |
27/05 | 13.8652 QASH | ▼ -1.88 % |
28/05 | 13.991 QASH | ▲ 0.91 % |
29/05 | 13.8986 QASH | ▼ -0.66 % |
30/05 | 13.0186 QASH | ▼ -6.33 % |
31/05 | 13.8473 QASH | ▲ 6.37 % |
01/06 | 15.923 QASH | ▲ 14.99 % |
02/06 | 16.3981 QASH | ▲ 2.98 % |
03/06 | 16.4609 QASH | ▲ 0.38 % |
04/06 | 16.576 QASH | ▲ 0.7 % |
05/06 | 17.1947 QASH | ▲ 3.73 % |
06/06 | 17.0961 QASH | ▼ -0.57 % |
07/06 | 17.025 QASH | ▼ -0.42 % |
08/06 | 16.8498 QASH | ▼ -1.03 % |
09/06 | 17.3046 QASH | ▲ 2.7 % |
10/06 | 17.1381 QASH | ▼ -0.96 % |
11/06 | 17.0743 QASH | ▼ -0.37 % |
12/06 | 17.0648 QASH | ▼ -0.06 % |
13/06 | 17.2652 QASH | ▲ 1.17 % |
14/06 | 17.2943 QASH | ▲ 0.17 % |
15/06 | 16.9881 QASH | ▼ -1.77 % |
16/06 | 17.1184 QASH | ▲ 0.77 % |
17/06 | 17.0444 QASH | ▼ -0.43 % |
18/06 | 17.0138 QASH | ▼ -0.18 % |
19/06 | 16.8433 QASH | ▼ -1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/QASH cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/QASH dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 12.229 QASH | ▼ -0.15 % |
03/06 — 09/06 | 11.1035 QASH | ▼ -9.2 % |
10/06 — 16/06 | 9.799495 QASH | ▼ -11.74 % |
17/06 — 23/06 | 9.001081 QASH | ▼ -8.15 % |
24/06 — 30/06 | 11.0186 QASH | ▲ 22.41 % |
01/07 — 07/07 | 13.7439 QASH | ▲ 24.73 % |
08/07 — 14/07 | 16.1093 QASH | ▲ 17.21 % |
15/07 — 21/07 | 18.9229 QASH | ▲ 17.47 % |
22/07 — 28/07 | 20.1656 QASH | ▲ 6.57 % |
29/07 — 04/08 | 20.7691 QASH | ▲ 2.99 % |
05/08 — 11/08 | 20.7029 QASH | ▼ -0.32 % |
12/08 — 18/08 | 20.2689 QASH | ▼ -2.1 % |
złoty Ba Lan/QASH dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13.1106 QASH | ▲ 7.05 % |
07/2024 | 9.17966 QASH | ▼ -29.98 % |
08/2024 | 11.0957 QASH | ▲ 20.87 % |
09/2024 | 21.8875 QASH | ▲ 97.26 % |
10/2024 | 17.5074 QASH | ▼ -20.01 % |
11/2024 | 14.7103 QASH | ▼ -15.98 % |
12/2024 | 12.1731 QASH | ▼ -17.25 % |
01/2025 | 14.4675 QASH | ▲ 18.85 % |
02/2025 | 9.454944 QASH | ▼ -34.65 % |
03/2025 | 6.319895 QASH | ▼ -33.16 % |
04/2025 | 13.2618 QASH | ▲ 109.84 % |
05/2025 | 14.9467 QASH | ▲ 12.71 % |
złoty Ba Lan/QASH thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.490609 QASH |
Tối đa | 12.3924 QASH |
Bình quân gia quyền | 11.5822 QASH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.926597 QASH |
Tối đa | 12.3924 QASH |
Bình quân gia quyền | 8.410327 QASH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.10504 QASH |
Tối đa | 17.8542 QASH |
Bình quân gia quyền | 9.977717 QASH |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/QASH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến QASH (QASH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến QASH (QASH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: