Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại QLC Chain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/QLC
Lịch sử thay đổi trong PLN/QLC tỷ giá
PLN/QLC tỷ giá
05 01, 2023
1 PLN = 39.8269 QLC
▲ 2.39 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/QLC Chain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong QLC Chain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/QLC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/QLC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/QLC Chain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/QLC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 02, 2023 — 05 01, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi 1271.85% (2.903152 QLC — 39.8269 QLC)
Thay đổi trong PLN/QLC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 01, 2023 — 05 01, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi 832.14% (4.272638 QLC — 39.8269 QLC)
Thay đổi trong PLN/QLC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 02, 2022 — 05 01, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi 124.6% (17.732 QLC — 39.8269 QLC)
Thay đổi trong PLN/QLC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 01, 2023) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi 42.75% (27.8994 QLC — 39.8269 QLC)
złoty Ba Lan/QLC Chain dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/QLC Chain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/06 | 38.8557 QLC | ▼ -2.44 % |
11/06 | 38.4309 QLC | ▼ -1.09 % |
12/06 | 37.4307 QLC | ▼ -2.6 % |
13/06 | 36.9386 QLC | ▼ -1.31 % |
14/06 | 39.0073 QLC | ▲ 5.6 % |
15/06 | 40.9294 QLC | ▲ 4.93 % |
16/06 | 41.356 QLC | ▲ 1.04 % |
17/06 | 43.2181 QLC | ▲ 4.5 % |
18/06 | 42.9095 QLC | ▼ -0.71 % |
19/06 | 79.7805 QLC | ▲ 85.93 % |
20/06 | 146.41 QLC | ▲ 83.52 % |
21/06 | 193.92 QLC | ▲ 32.44 % |
22/06 | 289.02 QLC | ▲ 49.04 % |
23/06 | 199.52 QLC | ▼ -30.96 % |
24/06 | 206.37 QLC | ▲ 3.43 % |
25/06 | 279.01 QLC | ▲ 35.2 % |
26/06 | 439.59 QLC | ▲ 57.55 % |
27/06 | 538.25 QLC | ▲ 22.44 % |
28/06 | 619.63 QLC | ▲ 15.12 % |
29/06 | 671.74 QLC | ▲ 8.41 % |
30/06 | 704.85 QLC | ▲ 4.93 % |
01/07 | 657.48 QLC | ▼ -6.72 % |
02/07 | 728.22 QLC | ▲ 10.76 % |
03/07 | 1,000 QLC | ▲ 37.35 % |
04/07 | 1,114 QLC | ▲ 11.34 % |
05/07 | 1,222 QLC | ▲ 9.74 % |
06/07 | 1,230 QLC | ▲ 0.67 % |
07/07 | 681.19 QLC | ▼ -44.63 % |
08/07 | 565.14 QLC | ▼ -17.04 % |
09/07 | 565.72 QLC | ▲ 0.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/QLC Chain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/QLC Chain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 40.8977 QLC | ▲ 2.69 % |
17/06 — 23/06 | 38.1092 QLC | ▼ -6.82 % |
24/06 — 30/06 | 38.5794 QLC | ▲ 1.23 % |
01/07 — 07/07 | 45.1197 QLC | ▲ 16.95 % |
08/07 — 14/07 | 42.0825 QLC | ▼ -6.73 % |
15/07 — 21/07 | 42.8924 QLC | ▲ 1.92 % |
22/07 — 28/07 | 34.0494 QLC | ▼ -20.62 % |
29/07 — 04/08 | 37.919 QLC | ▲ 11.36 % |
05/08 — 11/08 | 42.3958 QLC | ▲ 11.81 % |
12/08 — 18/08 | 310.65 QLC | ▲ 632.74 % |
19/08 — 25/08 | 909.37 QLC | ▲ 192.73 % |
26/08 — 01/09 | 501.99 QLC | ▼ -44.8 % |
złoty Ba Lan/QLC Chain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 54.8942 QLC | ▲ 37.83 % |
08/2024 | 69.9154 QLC | ▲ 27.36 % |
09/2024 | 24.8133 QLC | ▼ -64.51 % |
10/2024 | 13.6564 QLC | ▼ -44.96 % |
11/2024 | 6.511677 QLC | ▼ -52.32 % |
12/2024 | 9.711293 QLC | ▲ 49.14 % |
01/2025 | 3.256543 QLC | ▼ -66.47 % |
02/2025 | 5.802625 QLC | ▲ 78.18 % |
03/2025 | 3.464087 QLC | ▼ -40.3 % |
04/2025 | 1.979024 QLC | ▼ -42.87 % |
05/2025 | 2.105708 QLC | ▲ 6.4 % |
06/2025 | 20.9514 QLC | ▲ 894.98 % |
złoty Ba Lan/QLC Chain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.805801 QLC |
Tối đa | 82.6094 QLC |
Bình quân gia quyền | 32.7278 QLC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.433423 QLC |
Tối đa | 82.6094 QLC |
Bình quân gia quyền | 12.948 QLC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.433423 QLC |
Tối đa | 82.6094 QLC |
Bình quân gia quyền | 14.457 QLC |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/QLC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến QLC Chain (QLC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến QLC Chain (QLC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: