Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Ripio Credit Network

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/RCN

Lịch sử thay đổi trong PLN/RCN tỷ giá

PLN/RCN tỷ giá

07 20, 2023
1 PLN = 146.4 RCN
▼ -5.03 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Ripio Credit Network, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Ripio Credit Network.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/RCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/RCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Ripio Credit Network, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PLN/RCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 22, 2023 — 07 20, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ thay đổi bởi -6.26% (156.17 RCN — 146.4 RCN)

Thay đổi trong PLN/RCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ thay đổi bởi 31.48% (111.35 RCN — 146.4 RCN)

Thay đổi trong PLN/RCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ thay đổi bởi 165.62% (55.1149 RCN — 146.4 RCN)

Thay đổi trong PLN/RCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ thay đổi bởi 3284.46% (4.325577 RCN — 146.4 RCN)

złoty Ba Lan/Ripio Credit Network dự báo tỷ giá hối đoái

złoty Ba Lan/Ripio Credit Network dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 142.65 RCN ▼ -2.56 %
22/05 130.7 RCN ▼ -8.38 %
23/05 134.16 RCN ▲ 2.64 %
24/05 156.89 RCN ▲ 16.95 %
25/05 158.03 RCN ▲ 0.72 %
26/05 193.1 RCN ▲ 22.19 %
27/05 194.24 RCN ▲ 0.59 %
28/05 193.03 RCN ▼ -0.62 %
29/05 183.75 RCN ▼ -4.81 %
30/05 176.82 RCN ▼ -3.77 %
31/05 175.6 RCN ▼ -0.7 %
01/06 173.3 RCN ▼ -1.31 %
02/06 169.67 RCN ▼ -2.09 %
03/06 176.92 RCN ▲ 4.27 %
04/06 177.77 RCN ▲ 0.48 %
05/06 180.19 RCN ▲ 1.36 %
06/06 185.32 RCN ▲ 2.84 %
07/06 185.39 RCN ▲ 0.04 %
08/06 183.57 RCN ▼ -0.98 %
09/06 184.97 RCN ▲ 0.76 %
10/06 184.32 RCN ▼ -0.35 %
11/06 187.3 RCN ▲ 1.62 %
12/06 185.59 RCN ▼ -0.91 %
13/06 183.13 RCN ▼ -1.33 %
14/06 186.41 RCN ▲ 1.79 %
15/06 191.13 RCN ▲ 2.53 %
16/06 193.28 RCN ▲ 1.13 %
17/06 193.3 RCN ▲ 0.01 %
18/06 194.61 RCN ▲ 0.68 %
19/06 195.52 RCN ▲ 0.46 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Ripio Credit Network cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

złoty Ba Lan/Ripio Credit Network dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 136.39 RCN ▼ -6.84 %
03/06 — 09/06 151.44 RCN ▲ 11.03 %
10/06 — 16/06 153.94 RCN ▲ 1.65 %
17/06 — 23/06 191.47 RCN ▲ 24.38 %
24/06 — 30/06 149.49 RCN ▼ -21.92 %
01/07 — 07/07 140.79 RCN ▼ -5.82 %
08/07 — 14/07 190.14 RCN ▲ 35.06 %
15/07 — 21/07 190.89 RCN ▲ 0.39 %
22/07 — 28/07 174 RCN ▼ -8.85 %
29/07 — 04/08 182.46 RCN ▲ 4.86 %
05/08 — 11/08 190.51 RCN ▲ 4.41 %
12/08 — 18/08 193.19 RCN ▲ 1.41 %

złoty Ba Lan/Ripio Credit Network dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 144.93 RCN ▼ -1 %
07/2024 140.72 RCN ▼ -2.91 %
08/2024 103.7 RCN ▼ -26.31 %
09/2024 195.76 RCN ▲ 88.77 %
10/2024 272.82 RCN ▲ 39.36 %
11/2024 264.98 RCN ▼ -2.87 %
12/2024 229.43 RCN ▼ -13.42 %
01/2025 213.8 RCN ▼ -6.81 %
02/2025 303.26 RCN ▲ 41.84 %
03/2025 427.04 RCN ▲ 40.82 %
04/2025 383.46 RCN ▼ -10.2 %
05/2025 409.24 RCN ▲ 6.72 %

złoty Ba Lan/Ripio Credit Network thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 139.48 RCN
Tối đa 157.11 RCN
Bình quân gia quyền 148.08 RCN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 110.94 RCN
Tối đa 157.11 RCN
Bình quân gia quyền 129.69 RCN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 49.1323 RCN
Tối đa 157.11 RCN
Bình quân gia quyền 88.19 RCN

Chia sẻ một liên kết đến PLN/RCN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Ripio Credit Network (RCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Ripio Credit Network (RCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu