Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Rakon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/RKN
Lịch sử thay đổi trong PLN/RKN tỷ giá
PLN/RKN tỷ giá
05 13, 2024
1 PLN = 2.929079 RKN
▼ -0.72 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Rakon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 9.12% (2.684182 RKN — 2.929079 RKN)
Thay đổi trong PLN/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 43.67% (2.038696 RKN — 2.929079 RKN)
Thay đổi trong PLN/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 123.84% (1.308563 RKN — 2.929079 RKN)
Thay đổi trong PLN/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -14.1% (3.410054 RKN — 2.929079 RKN)
złoty Ba Lan/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 3.472258 RKN | ▲ 18.54 % |
15/05 | 3.920814 RKN | ▲ 12.92 % |
16/05 | 4.197055 RKN | ▲ 7.05 % |
17/05 | 3.237396 RKN | ▼ -22.87 % |
18/05 | 2.765759 RKN | ▼ -14.57 % |
19/05 | 2.684865 RKN | ▼ -2.92 % |
20/05 | 3.003793 RKN | ▲ 11.88 % |
21/05 | 3.711729 RKN | ▲ 23.57 % |
22/05 | 3.942846 RKN | ▲ 6.23 % |
23/05 | 3.909177 RKN | ▼ -0.85 % |
24/05 | 3.954796 RKN | ▲ 1.17 % |
25/05 | 3.440443 RKN | ▼ -13.01 % |
26/05 | 3.209028 RKN | ▼ -6.73 % |
27/05 | 3.656328 RKN | ▲ 13.94 % |
28/05 | 3.84375 RKN | ▲ 5.13 % |
29/05 | 3.995442 RKN | ▲ 3.95 % |
30/05 | 4.15841 RKN | ▲ 4.08 % |
31/05 | 4.329911 RKN | ▲ 4.12 % |
01/06 | 4.340015 RKN | ▲ 0.23 % |
02/06 | 4.283067 RKN | ▼ -1.31 % |
03/06 | 4.811493 RKN | ▲ 12.34 % |
04/06 | 3.828576 RKN | ▼ -20.43 % |
05/06 | 4.182078 RKN | ▲ 9.23 % |
06/06 | 4.193038 RKN | ▲ 0.26 % |
07/06 | 4.307112 RKN | ▲ 2.72 % |
08/06 | 3.93238 RKN | ▼ -8.7 % |
09/06 | 5.201064 RKN | ▲ 32.26 % |
10/06 | 4.874416 RKN | ▼ -6.28 % |
11/06 | 2.883819 RKN | ▼ -40.84 % |
12/06 | 2.916405 RKN | ▲ 1.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2.709331 RKN | ▼ -7.5 % |
27/05 — 02/06 | 3.406549 RKN | ▲ 25.73 % |
03/06 — 09/06 | 3.103461 RKN | ▼ -8.9 % |
10/06 — 16/06 | 3.64117 RKN | ▲ 17.33 % |
17/06 — 23/06 | 1.005501 RKN | ▼ -72.39 % |
24/06 — 30/06 | 1.673488 RKN | ▲ 66.43 % |
01/07 — 07/07 | 2.048213 RKN | ▲ 22.39 % |
08/07 — 14/07 | 3.24401 RKN | ▲ 58.38 % |
15/07 — 21/07 | 3.341593 RKN | ▲ 3.01 % |
22/07 — 28/07 | 3.364414 RKN | ▲ 0.68 % |
29/07 — 04/08 | 3.67839 RKN | ▲ 9.33 % |
05/08 — 11/08 | 2.991857 RKN | ▼ -18.66 % |
złoty Ba Lan/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.868306 RKN | ▼ -2.07 % |
07/2024 | 3.021684 RKN | ▲ 5.35 % |
08/2024 | 3.702976 RKN | ▲ 22.55 % |
09/2024 | 3.747655 RKN | ▲ 1.21 % |
10/2024 | 3.841574 RKN | ▲ 2.51 % |
11/2024 | 4.441623 RKN | ▲ 15.62 % |
12/2024 | 4.077335 RKN | ▼ -8.2 % |
01/2025 | 5.076928 RKN | ▲ 24.52 % |
02/2025 | 5.114493 RKN | ▲ 0.74 % |
03/2025 | 4.656432 RKN | ▼ -8.96 % |
04/2025 | 8.853404 RKN | ▲ 90.13 % |
05/2025 | 6.366082 RKN | ▼ -28.09 % |
złoty Ba Lan/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.503886 RKN |
Tối đa | 3.849351 RKN |
Bình quân gia quyền | 3.402082 RKN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.213083 RKN |
Tối đa | 3.849351 RKN |
Bình quân gia quyền | 2.522641 RKN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02487405 RKN |
Tối đa | 3.849351 RKN |
Bình quân gia quyền | 1.81824 RKN |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/RKN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: