Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Ternio
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/TERN
Lịch sử thay đổi trong PLN/TERN tỷ giá
PLN/TERN tỷ giá
03 02, 2021
1 PLN = 10.8688 TERN
▼ -8.93 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Ternio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Ternio.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/TERN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/TERN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Ternio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/TERN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -69.71% (35.8817 TERN — 10.8688 TERN)
Thay đổi trong PLN/TERN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -73.2% (40.5509 TERN — 10.8688 TERN)
Thay đổi trong PLN/TERN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -66.58% (32.5252 TERN — 10.8688 TERN)
Thay đổi trong PLN/TERN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -66.58% (32.5252 TERN — 10.8688 TERN)
złoty Ba Lan/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/Ternio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 10.5726 TERN | ▼ -2.73 % |
25/05 | 10.6553 TERN | ▲ 0.78 % |
26/05 | 10.2447 TERN | ▼ -3.85 % |
27/05 | 10.1514 TERN | ▼ -0.91 % |
28/05 | 10.6612 TERN | ▲ 5.02 % |
29/05 | 10.4495 TERN | ▼ -1.99 % |
30/05 | 9.983606 TERN | ▼ -4.46 % |
31/05 | 10.1884 TERN | ▲ 2.05 % |
01/06 | 10.6801 TERN | ▲ 4.83 % |
02/06 | 10.5811 TERN | ▼ -0.93 % |
03/06 | 10.2119 TERN | ▼ -3.49 % |
04/06 | 10.2202 TERN | ▲ 0.08 % |
05/06 | 10.2404 TERN | ▲ 0.2 % |
06/06 | 10.2626 TERN | ▲ 0.22 % |
07/06 | 10.2504 TERN | ▼ -0.12 % |
08/06 | 10.2343 TERN | ▼ -0.16 % |
09/06 | 10.4373 TERN | ▲ 1.98 % |
10/06 | 10.5327 TERN | ▲ 0.91 % |
11/06 | 10.6735 TERN | ▲ 1.34 % |
12/06 | 10.5287 TERN | ▼ -1.36 % |
13/06 | 10.4765 TERN | ▼ -0.5 % |
14/06 | 8.892437 TERN | ▼ -15.12 % |
15/06 | 5.472797 TERN | ▼ -38.46 % |
16/06 | 4.928193 TERN | ▼ -9.95 % |
17/06 | 4.296426 TERN | ▼ -12.82 % |
18/06 | 3.872285 TERN | ▼ -9.87 % |
19/06 | 3.135945 TERN | ▼ -19.02 % |
20/06 | 3.328508 TERN | ▲ 6.14 % |
21/06 | 3.523975 TERN | ▲ 5.87 % |
22/06 | 3.035247 TERN | ▼ -13.87 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Ternio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/Ternio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 10.379 TERN | ▼ -4.51 % |
03/06 — 09/06 | 10.12 TERN | ▼ -2.5 % |
10/06 — 16/06 | 9.441105 TERN | ▼ -6.71 % |
17/06 — 23/06 | 9.93959 TERN | ▲ 5.28 % |
24/06 — 30/06 | 4.899139 TERN | ▼ -50.71 % |
01/07 — 07/07 | 4.521055 TERN | ▼ -7.72 % |
08/07 — 14/07 | 3.401085 TERN | ▼ -24.77 % |
15/07 — 21/07 | 2.981406 TERN | ▼ -12.34 % |
22/07 — 28/07 | 3.03067 TERN | ▲ 1.65 % |
29/07 — 04/08 | 3.308804 TERN | ▲ 9.18 % |
05/08 — 11/08 | 3.430948 TERN | ▲ 3.69 % |
12/08 — 18/08 | 3.13313 TERN | ▼ -8.68 % |
złoty Ba Lan/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.9622 TERN | ▲ 0.86 % |
07/2024 | 12.3127 TERN | ▲ 12.32 % |
08/2024 | 11.0452 TERN | ▼ -10.29 % |
09/2024 | 12.6666 TERN | ▲ 14.68 % |
10/2024 | 17.2025 TERN | ▲ 35.81 % |
11/2024 | 6.926723 TERN | ▼ -59.73 % |
12/2024 | 7.113899 TERN | ▲ 2.7 % |
01/2025 | 13.644 TERN | ▲ 91.79 % |
02/2025 | 14.9111 TERN | ▲ 9.29 % |
03/2025 | 13.1649 TERN | ▼ -11.71 % |
04/2025 | 5.348527 TERN | ▼ -59.37 % |
05/2025 | 4.66458 TERN | ▼ -12.79 % |
złoty Ba Lan/Ternio thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.2952 TERN |
Tối đa | 34.9954 TERN |
Bình quân gia quyền | 21.0388 TERN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.2952 TERN |
Tối đa | 43.9163 TERN |
Bình quân gia quyền | 35.9021 TERN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12.2952 TERN |
Tối đa | 43.9163 TERN |
Bình quân gia quyền | 31.3263 TERN |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/TERN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: