Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Tokes
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/TKS
Lịch sử thay đổi trong PLN/TKS tỷ giá
PLN/TKS tỷ giá
05 23, 2024
1 PLN = 11.3411 TKS
▲ 0.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Tokes, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Tokes.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/TKS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/TKS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Tokes, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/TKS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi 38.33% (8.198711 TKS — 11.3411 TKS)
Thay đổi trong PLN/TKS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 05 23, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -95.54% (254.4 TKS — 11.3411 TKS)
Thay đổi trong PLN/TKS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 25, 2023 — 05 23, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -90.89% (124.45 TKS — 11.3411 TKS)
Thay đổi trong PLN/TKS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (09 17, 2020 — 05 23, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -82.53% (64.9346 TKS — 11.3411 TKS)
złoty Ba Lan/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/Tokes dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 11.012 TKS | ▼ -2.9 % |
25/05 | 10.9648 TKS | ▼ -0.43 % |
26/05 | 13.8679 TKS | ▲ 26.48 % |
27/05 | 13.4388 TKS | ▼ -3.09 % |
28/05 | 11.8978 TKS | ▼ -11.47 % |
29/05 | 17.1696 TKS | ▲ 44.31 % |
30/05 | 19.7806 TKS | ▲ 15.21 % |
31/05 | 18.4765 TKS | ▼ -6.59 % |
01/06 | 14.4194 TKS | ▼ -21.96 % |
02/06 | 40.481 TKS | ▲ 180.74 % |
03/06 | 40.5484 TKS | ▲ 0.17 % |
04/06 | 40.5798 TKS | ▲ 0.08 % |
05/06 | 26.7325 TKS | ▼ -34.12 % |
06/06 | 20.1921 TKS | ▼ -24.47 % |
07/06 | 20.1717 TKS | ▼ -0.1 % |
08/06 | 20.261 TKS | ▲ 0.44 % |
09/06 | 20.2679 TKS | ▲ 0.03 % |
10/06 | 20.2414 TKS | ▼ -0.13 % |
11/06 | 20.2475 TKS | ▲ 0.03 % |
12/06 | 30.3194 TKS | ▲ 49.74 % |
13/06 | 40.2495 TKS | ▲ 32.75 % |
14/06 | 40.5627 TKS | ▲ 0.78 % |
15/06 | 40.6418 TKS | ▲ 0.2 % |
16/06 | 40.3961 TKS | ▼ -0.6 % |
17/06 | 40.2678 TKS | ▼ -0.32 % |
18/06 | 40.2812 TKS | ▲ 0.03 % |
19/06 | 40.3052 TKS | ▲ 0.06 % |
20/06 | 30.7413 TKS | ▼ -23.73 % |
21/06 | 23.9224 TKS | ▼ -22.18 % |
22/06 | 23.8567 TKS | ▼ -0.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Tokes cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/Tokes dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 11.4824 TKS | ▲ 1.25 % |
03/06 — 09/06 | 9.494019 TKS | ▼ -17.32 % |
10/06 — 16/06 | 0.58252657 TKS | ▼ -93.86 % |
17/06 — 23/06 | 0.73051901 TKS | ▲ 25.41 % |
24/06 — 30/06 | 0.51004946 TKS | ▼ -30.18 % |
01/07 — 07/07 | 1.161835 TKS | ▲ 127.79 % |
08/07 — 14/07 | 0.08082154 TKS | ▼ -93.04 % |
15/07 — 21/07 | 0.13838419 TKS | ▲ 71.22 % |
22/07 — 28/07 | 0.222357 TKS | ▲ 60.68 % |
29/07 — 04/08 | 0.20808008 TKS | ▼ -6.42 % |
05/08 — 11/08 | 0.29617108 TKS | ▲ 42.34 % |
12/08 — 18/08 | 0.17544592 TKS | ▼ -40.76 % |
złoty Ba Lan/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 16.9056 TKS | ▲ 49.07 % |
07/2024 | 27.2586 TKS | ▲ 61.24 % |
08/2024 | 28.8926 TKS | ▲ 5.99 % |
09/2024 | 27.0728 TKS | ▼ -6.3 % |
10/2024 | 18.2546 TKS | ▼ -32.57 % |
11/2024 | 18.5615 TKS | ▲ 1.68 % |
12/2024 | 36.6658 TKS | ▲ 97.54 % |
01/2025 | 35.0706 TKS | ▼ -4.35 % |
02/2025 | 35.6036 TKS | ▲ 1.52 % |
03/2025 | 8.432118 TKS | ▼ -76.32 % |
04/2025 | 1.675366 TKS | ▼ -80.13 % |
05/2025 | 1.663417 TKS | ▼ -0.71 % |
złoty Ba Lan/Tokes thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.450987 TKS |
Tối đa | 21.6261 TKS |
Bình quân gia quyền | 14.0819 TKS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.450987 TKS |
Tối đa | 257.99 TKS |
Bình quân gia quyền | 63.8164 TKS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.935613 TKS |
Tối đa | 265.03 TKS |
Bình quân gia quyền | 146.89 TKS |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/TKS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: