Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Wanchain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/WAN

Lịch sử thay đổi trong PLN/WAN tỷ giá

PLN/WAN tỷ giá

05 23, 2024
1 PLN = 1.051442 WAN
▲ 7.4 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Wanchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Wanchain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/WAN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/WAN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Wanchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PLN/WAN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi 30.14% (0.80794548 WAN — 1.051442 WAN)

Thay đổi trong PLN/WAN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -4.68% (1.103105 WAN — 1.051442 WAN)

Thay đổi trong PLN/WAN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -2.99% (1.083836 WAN — 1.051442 WAN)

Thay đổi trong PLN/WAN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -43.83% (1.871911 WAN — 1.051442 WAN)

złoty Ba Lan/Wanchain dự báo tỷ giá hối đoái

złoty Ba Lan/Wanchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

24/05 1.068047 WAN ▲ 1.58 %
25/05 1.105049 WAN ▲ 3.46 %
26/05 1.138453 WAN ▲ 3.02 %
27/05 1.173867 WAN ▲ 3.11 %
28/05 1.165183 WAN ▼ -0.74 %
29/05 1.215367 WAN ▲ 4.31 %
30/05 1.23684 WAN ▲ 1.77 %
31/05 1.265579 WAN ▲ 2.32 %
01/06 1.215248 WAN ▼ -3.98 %
02/06 1.146004 WAN ▼ -5.7 %
03/06 1.128317 WAN ▼ -1.54 %
04/06 1.124713 WAN ▼ -0.32 %
05/06 1.118539 WAN ▼ -0.55 %
06/06 1.130438 WAN ▲ 1.06 %
07/06 1.155258 WAN ▲ 2.2 %
08/06 1.190599 WAN ▲ 3.06 %
09/06 1.261497 WAN ▲ 5.95 %
10/06 1.285045 WAN ▲ 1.87 %
11/06 1.290367 WAN ▲ 0.41 %
12/06 1.310589 WAN ▲ 1.57 %
13/06 1.344566 WAN ▲ 2.59 %
14/06 1.303095 WAN ▼ -3.08 %
15/06 1.241367 WAN ▼ -4.74 %
16/06 1.24517 WAN ▲ 0.31 %
17/06 1.25889 WAN ▲ 1.1 %
18/06 1.295129 WAN ▲ 2.88 %
19/06 1.30994 WAN ▲ 1.14 %
20/06 1.207024 WAN ▼ -7.86 %
21/06 1.196547 WAN ▼ -0.87 %
22/06 1.226489 WAN ▲ 2.5 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Wanchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

złoty Ba Lan/Wanchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1.048347 WAN ▼ -0.29 %
03/06 — 09/06 1.108236 WAN ▲ 5.71 %
10/06 — 16/06 0.93988771 WAN ▼ -15.19 %
17/06 — 23/06 0.74725547 WAN ▼ -20.5 %
24/06 — 30/06 0.74181895 WAN ▼ -0.73 %
01/07 — 07/07 1.041717 WAN ▲ 40.43 %
08/07 — 14/07 0.92207601 WAN ▼ -11.48 %
15/07 — 21/07 1.083615 WAN ▲ 17.52 %
22/07 — 28/07 1.026546 WAN ▼ -5.27 %
29/07 — 04/08 1.277639 WAN ▲ 24.46 %
05/08 — 11/08 1.268851 WAN ▼ -0.69 %
12/08 — 18/08 1.193136 WAN ▼ -5.97 %

złoty Ba Lan/Wanchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.023182 WAN ▼ -2.69 %
07/2024 0.83715674 WAN ▼ -18.18 %
08/2024 0.9527787 WAN ▲ 13.81 %
09/2024 0.89606338 WAN ▼ -5.95 %
10/2024 0.87635052 WAN ▼ -2.2 %
11/2024 0.86948582 WAN ▼ -0.78 %
12/2024 0.63216719 WAN ▼ -27.29 %
01/2025 0.84995787 WAN ▲ 34.45 %
02/2025 0.68095257 WAN ▼ -19.88 %
03/2025 0.4627419 WAN ▼ -32.04 %
04/2025 0.67942091 WAN ▲ 46.83 %
05/2025 0.67091655 WAN ▼ -1.25 %

złoty Ba Lan/Wanchain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.84787157 WAN
Tối đa 1.074405 WAN
Bình quân gia quyền 0.97425619 WAN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.62578548 WAN
Tối đa 1.086209 WAN
Bình quân gia quyền 0.88432624 WAN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01904302 WAN
Tối đa 1.427876 WAN
Bình quân gia quyền 1.125109 WAN

Chia sẻ một liên kết đến PLN/WAN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Wanchain (WAN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Wanchain (WAN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu