Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại WINGS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/WINGS
Lịch sử thay đổi trong PLN/WINGS tỷ giá
PLN/WINGS tỷ giá
05 11, 2023
1 PLN = 56.0271 WINGS
▲ 0.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/WINGS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong WINGS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/WINGS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/WINGS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/WINGS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/WINGS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 4.44% (53.6438 WINGS — 56.0271 WINGS)
Thay đổi trong PLN/WINGS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi -82.4% (318.28 WINGS — 56.0271 WINGS)
Thay đổi trong PLN/WINGS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 14, 2022 — 05 11, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 538.97% (8.768334 WINGS — 56.0271 WINGS)
Thay đổi trong PLN/WINGS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 260.93% (15.5229 WINGS — 56.0271 WINGS)
złoty Ba Lan/WINGS dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/WINGS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 57.3087 WINGS | ▲ 2.29 % |
24/05 | 57.4267 WINGS | ▲ 0.21 % |
25/05 | 56.627 WINGS | ▼ -1.39 % |
26/05 | 56.3902 WINGS | ▼ -0.42 % |
27/05 | 56.0564 WINGS | ▼ -0.59 % |
28/05 | 56.5769 WINGS | ▲ 0.93 % |
29/05 | 56.8402 WINGS | ▲ 0.47 % |
30/05 | 57.6199 WINGS | ▲ 1.37 % |
31/05 | 55.3295 WINGS | ▼ -3.97 % |
01/06 | 52.05 WINGS | ▼ -5.93 % |
02/06 | 52.6563 WINGS | ▲ 1.16 % |
03/06 | 52.7591 WINGS | ▲ 0.2 % |
04/06 | 53.137 WINGS | ▲ 0.72 % |
05/06 | 53.071 WINGS | ▼ -0.12 % |
06/06 | 52.5564 WINGS | ▼ -0.97 % |
07/06 | 52.6452 WINGS | ▲ 0.17 % |
08/06 | 52.9802 WINGS | ▲ 0.64 % |
09/06 | 52.921 WINGS | ▼ -0.11 % |
10/06 | 53.0161 WINGS | ▲ 0.18 % |
11/06 | 54.2783 WINGS | ▲ 2.38 % |
12/06 | 54.2309 WINGS | ▼ -0.09 % |
13/06 | 53.6537 WINGS | ▼ -1.06 % |
14/06 | 53.218 WINGS | ▼ -0.81 % |
15/06 | 52.4739 WINGS | ▼ -1.4 % |
16/06 | 53.0957 WINGS | ▲ 1.18 % |
17/06 | 54.6747 WINGS | ▲ 2.97 % |
18/06 | 57.2766 WINGS | ▲ 4.76 % |
19/06 | 58.7125 WINGS | ▲ 2.51 % |
20/06 | 59.9496 WINGS | ▲ 2.11 % |
21/06 | 60.1321 WINGS | ▲ 0.3 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/WINGS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/WINGS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 55.2709 WINGS | ▼ -1.35 % |
03/06 — 09/06 | 21.8245 WINGS | ▼ -60.51 % |
10/06 — 16/06 | 23.2275 WINGS | ▲ 6.43 % |
17/06 — 23/06 | 21.2016 WINGS | ▼ -8.72 % |
24/06 — 30/06 | 21.8434 WINGS | ▲ 3.03 % |
01/07 — 07/07 | 22.8132 WINGS | ▲ 4.44 % |
08/07 — 14/07 | 24.0714 WINGS | ▲ 5.52 % |
15/07 — 21/07 | 1,108 WINGS | ▲ 4501.77 % |
22/07 — 28/07 | 1,148 WINGS | ▲ 3.68 % |
29/07 — 04/08 | 1,080 WINGS | ▼ -5.96 % |
05/08 — 11/08 | 1,085 WINGS | ▲ 0.45 % |
12/08 — 18/08 | 1,572 WINGS | ▲ 44.86 % |
złoty Ba Lan/WINGS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 58.6339 WINGS | ▲ 4.65 % |
07/2024 | 49.2804 WINGS | ▼ -15.95 % |
08/2024 | 104.4 WINGS | ▲ 111.85 % |
09/2024 | 137.23 WINGS | ▲ 31.45 % |
10/2024 | 111.44 WINGS | ▼ -18.8 % |
11/2024 | 111.16 WINGS | ▼ -0.25 % |
12/2024 | 149.87 WINGS | ▲ 34.82 % |
01/2025 | 200.38 WINGS | ▲ 33.7 % |
02/2025 | 6,327 WINGS | ▲ 3057.64 % |
03/2025 | 6,069 WINGS | ▼ -4.09 % |
04/2025 | 608.84 WINGS | ▼ -89.97 % |
05/2025 | 682.73 WINGS | ▲ 12.14 % |
złoty Ba Lan/WINGS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 49.3018 WINGS |
Tối đa | 55.691 WINGS |
Bình quân gia quyền | 51.5281 WINGS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 49.3018 WINGS |
Tối đa | 316.11 WINGS |
Bình quân gia quyền | 100.07 WINGS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.766745 WINGS |
Tối đa | 316.11 WINGS |
Bình quân gia quyền | 98.0832 WINGS |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/WINGS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến WINGS (WINGS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến WINGS (WINGS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: