Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Asch
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/XAS
Lịch sử thay đổi trong PLN/XAS tỷ giá
PLN/XAS tỷ giá
05 06, 2024
1 PLN = 181.66 XAS
▼ -9.52 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Asch, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Asch.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/XAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/XAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Asch, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/XAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 08, 2024 — 05 06, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -17.35% (219.8 XAS — 181.66 XAS)
Thay đổi trong PLN/XAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 26, 2024 — 05 06, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -11.32% (204.85 XAS — 181.66 XAS)
Thay đổi trong PLN/XAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -0.39% (182.38 XAS — 181.66 XAS)
Thay đổi trong PLN/XAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi 3107.41% (5.663708 XAS — 181.66 XAS)
złoty Ba Lan/Asch dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/Asch dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 189.16 XAS | ▲ 4.13 % |
25/05 | 185.91 XAS | ▼ -1.72 % |
26/05 | 187.67 XAS | ▲ 0.95 % |
27/05 | 189.23 XAS | ▲ 0.83 % |
28/05 | 159.34 XAS | ▼ -15.8 % |
29/05 | 226.09 XAS | ▲ 41.9 % |
30/05 | 224.31 XAS | ▼ -0.79 % |
31/05 | 219.55 XAS | ▼ -2.12 % |
01/06 | 184.51 XAS | ▼ -15.96 % |
02/06 | 181.26 XAS | ▼ -1.76 % |
03/06 | 152.49 XAS | ▼ -15.87 % |
04/06 | 150.9 XAS | ▼ -1.05 % |
05/06 | 156.49 XAS | ▲ 3.71 % |
06/06 | 185.68 XAS | ▲ 18.65 % |
07/06 | 165.62 XAS | ▼ -10.8 % |
08/06 | 175.46 XAS | ▲ 5.94 % |
09/06 | 179.18 XAS | ▲ 2.12 % |
10/06 | 180.78 XAS | ▲ 0.89 % |
11/06 | 186.42 XAS | ▲ 3.12 % |
12/06 | 210.29 XAS | ▲ 12.8 % |
13/06 | 203.06 XAS | ▼ -3.44 % |
14/06 | 200.75 XAS | ▼ -1.14 % |
15/06 | 202.1 XAS | ▲ 0.67 % |
16/06 | 160.04 XAS | ▼ -20.81 % |
17/06 | 192.95 XAS | ▲ 20.56 % |
18/06 | 139.98 XAS | ▼ -27.45 % |
19/06 | 158.01 XAS | ▲ 12.88 % |
20/06 | 147.55 XAS | ▼ -6.62 % |
21/06 | 150.36 XAS | ▲ 1.9 % |
22/06 | 129.38 XAS | ▼ -13.95 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Asch cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/Asch dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 181.43 XAS | ▼ -0.12 % |
03/06 — 09/06 | 182.88 XAS | ▲ 0.8 % |
10/06 — 16/06 | 180.05 XAS | ▼ -1.55 % |
17/06 — 23/06 | 18,985 XAS | ▲ 10444.71 % |
24/06 — 30/06 | 20,842 XAS | ▲ 9.78 % |
01/07 — 07/07 | 34,461 XAS | ▲ 65.35 % |
08/07 — 14/07 | 46,987 XAS | ▲ 36.35 % |
15/07 — 21/07 | 78,370 XAS | ▲ 66.79 % |
22/07 — 28/07 | 141,174 XAS | ▲ 80.14 % |
29/07 — 04/08 | 214,137 XAS | ▲ 51.68 % |
05/08 — 11/08 | 167,812 XAS | ▼ -21.63 % |
12/08 — 18/08 | 105,588 XAS | ▼ -37.08 % |
złoty Ba Lan/Asch dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 93.8144 XAS | ▼ -48.36 % |
07/2024 | -9.41085585 XAS | ▼ -110.03 % |
08/2024 | -75.08879943 XAS | ▲ 697.9 % |
09/2024 | -8,420.35889031 XAS | ▲ 11113.87 % |
10/2024 | -8,050.86136219 XAS | ▼ -4.39 % |
11/2024 | -4,629.39112598 XAS | ▼ -42.5 % |
12/2024 | -6,324.98417059 XAS | ▲ 36.63 % |
01/2025 | -3,952.15572133 XAS | ▼ -37.52 % |
02/2025 | -7,476.19930102 XAS | ▲ 89.17 % |
03/2025 | -9,652.72016499 XAS | ▲ 29.11 % |
04/2025 | -8,858.74695498 XAS | ▼ -8.23 % |
05/2025 | -6,531.75352957 XAS | ▼ -26.27 % |
złoty Ba Lan/Asch thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 181.07 XAS |
Tối đa | 240.8 XAS |
Bình quân gia quyền | 211.89 XAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 181.07 XAS |
Tối đa | 256.72 XAS |
Bình quân gia quyền | 213.43 XAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.440439 XAS |
Tối đa | 354.88 XAS |
Bình quân gia quyền | 210.08 XAS |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/XAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Asch (XAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Asch (XAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: