Tỷ giá hối đoái Power Ledger chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về POWR/REN
Lịch sử thay đổi trong POWR/REN tỷ giá
POWR/REN tỷ giá
05 23, 2024
1 POWR = 4.719188 REN
▲ 2.73 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Power Ledger/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Power Ledger chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ POWR/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ POWR/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Power Ledger/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong POWR/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 0.82% (4.680794 REN — 4.719188 REN)
Thay đổi trong POWR/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -0.35% (4.735629 REN — 4.719188 REN)
Thay đổi trong POWR/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 126.91% (2.079734 REN — 4.719188 REN)
Thay đổi trong POWR/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 355.55% (1.035943 REN — 4.719188 REN)
Power Ledger/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
Power Ledger/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 4.585419 REN | ▼ -2.83 % |
25/05 | 4.571231 REN | ▼ -0.31 % |
26/05 | 4.603584 REN | ▲ 0.71 % |
27/05 | 4.856634 REN | ▲ 5.5 % |
28/05 | 4.900347 REN | ▲ 0.9 % |
29/05 | 5.007381 REN | ▲ 2.18 % |
30/05 | 5.004752 REN | ▼ -0.05 % |
31/05 | 4.883986 REN | ▼ -2.41 % |
01/06 | 4.744176 REN | ▼ -2.86 % |
02/06 | 4.754765 REN | ▲ 0.22 % |
03/06 | 4.783256 REN | ▲ 0.6 % |
04/06 | 4.837281 REN | ▲ 1.13 % |
05/06 | 5.018421 REN | ▲ 3.74 % |
06/06 | 5.357144 REN | ▲ 6.75 % |
07/06 | 5.298719 REN | ▼ -1.09 % |
08/06 | 5.116658 REN | ▼ -3.44 % |
09/06 | 5.014022 REN | ▼ -2.01 % |
10/06 | 5.094711 REN | ▲ 1.61 % |
11/06 | 5.312994 REN | ▲ 4.28 % |
12/06 | 5.808719 REN | ▲ 9.33 % |
13/06 | 5.459414 REN | ▼ -6.01 % |
14/06 | 5.31644 REN | ▼ -2.62 % |
15/06 | 5.246799 REN | ▼ -1.31 % |
16/06 | 5.204044 REN | ▼ -0.81 % |
17/06 | 5.162524 REN | ▼ -0.8 % |
18/06 | 5.058736 REN | ▼ -2.01 % |
19/06 | 4.910159 REN | ▼ -2.94 % |
20/06 | 4.655017 REN | ▼ -5.2 % |
21/06 | 4.555659 REN | ▼ -2.13 % |
22/06 | 4.444841 REN | ▼ -2.43 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Power Ledger/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Power Ledger/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 5.039401 REN | ▲ 6.79 % |
03/06 — 09/06 | 4.667157 REN | ▼ -7.39 % |
10/06 — 16/06 | 4.447956 REN | ▼ -4.7 % |
17/06 — 23/06 | 4.248939 REN | ▼ -4.47 % |
24/06 — 30/06 | 4.242273 REN | ▼ -0.16 % |
01/07 — 07/07 | 5.371863 REN | ▲ 26.63 % |
08/07 — 14/07 | 5.280352 REN | ▼ -1.7 % |
15/07 — 21/07 | 5.590195 REN | ▲ 5.87 % |
22/07 — 28/07 | 5.549935 REN | ▼ -0.72 % |
29/07 — 04/08 | 6.936773 REN | ▲ 24.99 % |
05/08 — 11/08 | 5.583081 REN | ▼ -19.51 % |
12/08 — 18/08 | 5.109399 REN | ▼ -8.48 % |
Power Ledger/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.716166 REN | ▼ -0.06 % |
07/2024 | 5.915617 REN | ▲ 25.43 % |
08/2024 | 5.990135 REN | ▲ 1.26 % |
09/2024 | 6.911391 REN | ▲ 15.38 % |
10/2024 | 10.1733 REN | ▲ 47.2 % |
11/2024 | 9.69043 REN | ▼ -4.75 % |
12/2024 | 10.9554 REN | ▲ 13.05 % |
01/2025 | 12.1985 REN | ▲ 11.35 % |
02/2025 | 9.101972 REN | ▼ -25.38 % |
03/2025 | 8.107822 REN | ▼ -10.92 % |
04/2025 | 10.2321 REN | ▲ 26.2 % |
05/2025 | 9.418966 REN | ▼ -7.95 % |
Power Ledger/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.550048 REN |
Tối đa | 6.112424 REN |
Bình quân gia quyền | 5.070691 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.798149 REN |
Tối đa | 6.112424 REN |
Bình quân gia quyền | 4.564346 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.783761 REN |
Tối đa | 18.0811 REN |
Bình quân gia quyền | 4.151187 REN |
Chia sẻ một liên kết đến POWR/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: