Tỷ giá hối đoái Power Ledger chống lại Status
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về POWR/SNT
Lịch sử thay đổi trong POWR/SNT tỷ giá
POWR/SNT tỷ giá
05 19, 2024
1 POWR = 8.475396 SNT
▲ 0.11 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Power Ledger/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Power Ledger chi phí trong Status.
Dữ liệu về cặp tiền tệ POWR/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ POWR/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Power Ledger/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong POWR/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 10.09% (7.698818 SNT — 8.475396 SNT)
Thay đổi trong POWR/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 0.73% (8.413809 SNT — 8.475396 SNT)
Thay đổi trong POWR/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 25.83% (6.735358 SNT — 8.475396 SNT)
Thay đổi trong POWR/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 157.02% (3.297551 SNT — 8.475396 SNT)
Power Ledger/Status dự báo tỷ giá hối đoái
Power Ledger/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 8.47545 SNT | ▲ 0 % |
21/05 | 8.468998 SNT | ▼ -0.08 % |
22/05 | 8.386505 SNT | ▼ -0.97 % |
23/05 | 8.220087 SNT | ▼ -1.98 % |
24/05 | 7.91578 SNT | ▼ -3.7 % |
25/05 | 7.977146 SNT | ▲ 0.78 % |
26/05 | 7.919104 SNT | ▼ -0.73 % |
27/05 | 8.265589 SNT | ▲ 4.38 % |
28/05 | 8.32384 SNT | ▲ 0.7 % |
29/05 | 8.41627 SNT | ▲ 1.11 % |
30/05 | 8.36035 SNT | ▼ -0.66 % |
31/05 | 8.228166 SNT | ▼ -1.58 % |
01/06 | 8.174268 SNT | ▼ -0.66 % |
02/06 | 8.153343 SNT | ▼ -0.26 % |
03/06 | 8.107556 SNT | ▼ -0.56 % |
04/06 | 8.133478 SNT | ▲ 0.32 % |
05/06 | 8.430277 SNT | ▲ 3.65 % |
06/06 | 9.227342 SNT | ▲ 9.45 % |
07/06 | 9.104251 SNT | ▼ -1.33 % |
08/06 | 8.618052 SNT | ▼ -5.34 % |
09/06 | 8.537023 SNT | ▼ -0.94 % |
10/06 | 8.522738 SNT | ▼ -0.17 % |
11/06 | 8.61308 SNT | ▲ 1.06 % |
12/06 | 9.035031 SNT | ▲ 4.9 % |
13/06 | 9.088292 SNT | ▲ 0.59 % |
14/06 | 9.09364 SNT | ▲ 0.06 % |
15/06 | 9.126964 SNT | ▲ 0.37 % |
16/06 | 9.134289 SNT | ▲ 0.08 % |
17/06 | 9.140459 SNT | ▲ 0.07 % |
18/06 | 9.039544 SNT | ▼ -1.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Power Ledger/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Power Ledger/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 8.519562 SNT | ▲ 0.52 % |
27/05 — 02/06 | 9.102047 SNT | ▲ 6.84 % |
03/06 — 09/06 | 9.537591 SNT | ▲ 4.79 % |
10/06 — 16/06 | 9.324877 SNT | ▼ -2.23 % |
17/06 — 23/06 | 9.118423 SNT | ▼ -2.21 % |
24/06 — 30/06 | 8.981092 SNT | ▼ -1.51 % |
01/07 — 07/07 | 8.923462 SNT | ▼ -0.64 % |
08/07 — 14/07 | 8.494686 SNT | ▼ -4.81 % |
15/07 — 21/07 | 8.625624 SNT | ▲ 1.54 % |
22/07 — 28/07 | 8.647689 SNT | ▲ 0.26 % |
29/07 — 04/08 | 9.391871 SNT | ▲ 8.61 % |
05/08 — 11/08 | 9.414941 SNT | ▲ 0.25 % |
Power Ledger/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.093677 SNT | ▼ -4.5 % |
07/2024 | 8.988772 SNT | ▲ 11.06 % |
08/2024 | 8.33068 SNT | ▼ -7.32 % |
09/2024 | 8.601213 SNT | ▲ 3.25 % |
10/2024 | 6.323845 SNT | ▼ -26.48 % |
11/2024 | 8.930287 SNT | ▲ 41.22 % |
12/2024 | 10.9185 SNT | ▲ 22.26 % |
01/2025 | 11.0512 SNT | ▲ 1.22 % |
02/2025 | 10.5908 SNT | ▼ -4.17 % |
03/2025 | 10.9973 SNT | ▲ 3.84 % |
04/2025 | 9.972733 SNT | ▼ -9.32 % |
05/2025 | 11.027 SNT | ▲ 10.57 % |
Power Ledger/Status thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.202985 SNT |
Tối đa | 9.034563 SNT |
Bình quân gia quyền | 7.88238 SNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.202985 SNT |
Tối đa | 9.034563 SNT |
Bình quân gia quyền | 8.04763 SNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.885797 SNT |
Tối đa | 26.225 SNT |
Bình quân gia quyền | 7.365963 SNT |
Chia sẻ một liên kết đến POWR/SNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: