5,000 Power Ledger đến Status
Giá cả 5,000 Power Ledger đến Status dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 23, 2024, Là 41,651 SNT.
Bao nhiêu 5,000 POWR trong SNT?
05 23, 2024
5,000 POWR = 41,651 SNT
▲ 0.69 %
5,000 SNT = 600.23 POWR
1 POWR = 8.330174 SNT
Lịch sử thay đổi giá 5,000 POWR trong SNT
Thống kê chi phí 5,000 Power Ledger trong Status
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 36,015 SNT |
Tối đa | 45,173 SNT |
Bình quân gia quyền | 39,920 SNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 36,015 SNT |
Tối đa | 45,173 SNT |
Bình quân gia quyền | 40,216 SNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 19,429 SNT |
Tối đa | 131,125 SNT |
Bình quân gia quyền | 36,923 SNT |
Thay đổi chi phí 5,000 POWR đến SNT trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) giá bán 5,000 Power Ledger chống lại Status thay đổi bởi 13.32% (36,757 SNT — 41,651 SNT)
Thay đổi chi phí 5,000 POWR đến SNT trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) giá của 5,000 Power Ledger chống lại Status thay đổi bởi 12.01% (37,185 SNT — 41,651 SNT)
Thay đổi chi phí 5,000 POWR đến SNT trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) giá của 5,000 Power Ledger chống lại Status thay đổi bởi 26.73% (32,866 SNT — 41,651 SNT)
Thay đổi chi phí 5,000 POWR đến SNT trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 23, 2024) giá của 5,000 Power Ledger chống lại Status thay đổi bởi 152.62% (16,488 SNT — 41,651 SNT)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 POWR trong SNT
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Power Ledger (POWR) trong Status (SNT) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Power Ledger (POWR) trong Status (SNT) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 Power Ledger trong Status
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 Power Ledger trong Status trong 30 ngày tới*
24/05 | 40,487 SNT | ▼ -2.79 % |
25/05 | 40,779 SNT | ▲ 0.72 % |
26/05 | 40,461 SNT | ▼ -0.78 % |
27/05 | 42,118 SNT | ▲ 4.09 % |
28/05 | 42,429 SNT | ▲ 0.74 % |
29/05 | 42,918 SNT | ▲ 1.15 % |
30/05 | 42,745 SNT | ▼ -0.4 % |
31/05 | 41,951 SNT | ▼ -1.86 % |
01/06 | 41,533 SNT | ▼ -1 % |
02/06 | 41,411 SNT | ▼ -0.29 % |
03/06 | 41,018 SNT | ▼ -0.95 % |
04/06 | 41,168 SNT | ▲ 0.37 % |
05/06 | 43,635 SNT | ▲ 5.99 % |
06/06 | 47,166 SNT | ▲ 8.09 % |
07/06 | 46,586 SNT | ▼ -1.23 % |
08/06 | 44,821 SNT | ▼ -3.79 % |
09/06 | 44,260 SNT | ▼ -1.25 % |
10/06 | 44,219 SNT | ▼ -0.09 % |
11/06 | 44,724 SNT | ▲ 1.14 % |
12/06 | 46,540 SNT | ▲ 4.06 % |
13/06 | 46,824 SNT | ▲ 0.61 % |
14/06 | 46,846 SNT | ▲ 0.05 % |
15/06 | 47,070 SNT | ▲ 0.48 % |
16/06 | 47,120 SNT | ▲ 0.11 % |
17/06 | 47,148 SNT | ▲ 0.06 % |
18/06 | 46,684 SNT | ▼ -0.98 % |
19/06 | 46,688 SNT | ▲ 0.01 % |
20/06 | 46,221 SNT | ▼ -1 % |
21/06 | 45,900 SNT | ▼ -0.7 % |
22/06 | 46,026 SNT | ▲ 0.27 % |
* — Giá ước tính của 5,000 Power Ledger trong Status được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 Power Ledger trong Status trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 Power Ledger trong Status trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 44,915 SNT | ▲ 7.84 % |
03/06 — 09/06 | 46,411 SNT | ▲ 3.33 % |
10/06 — 16/06 | 45,016 SNT | ▼ -3.01 % |
17/06 — 23/06 | 43,256 SNT | ▼ -3.91 % |
24/06 — 30/06 | 42,382 SNT | ▼ -2.02 % |
01/07 — 07/07 | 42,165 SNT | ▼ -0.51 % |
08/07 — 14/07 | 40,487 SNT | ▼ -3.98 % |
15/07 — 21/07 | 41,316 SNT | ▲ 2.05 % |
22/07 — 28/07 | 41,457 SNT | ▲ 0.34 % |
29/07 — 04/08 | 46,457 SNT | ▲ 12.06 % |
05/08 — 11/08 | 46,747 SNT | ▲ 0.62 % |
12/08 — 18/08 | 46,062 SNT | ▼ -1.47 % |
Giá ước tính của 5,000 Power Ledger trong Status cho năm sau*
06/2024 | 39,884 SNT | ▼ -4.24 % |
07/2024 | 46,330 SNT | ▲ 16.16 % |
08/2024 | 44,162 SNT | ▼ -4.68 % |
09/2024 | 46,280 SNT | ▲ 4.8 % |
10/2024 | 30,360 SNT | ▼ -34.4 % |
11/2024 | 44,980 SNT | ▲ 48.15 % |
12/2024 | 56,719 SNT | ▲ 26.1 % |
01/2025 | 57,432 SNT | ▲ 1.26 % |
02/2025 | 55,368 SNT | ▼ -3.59 % |
03/2025 | 57,706 SNT | ▲ 4.22 % |
04/2025 | 53,953 SNT | ▼ -6.5 % |
05/2025 | 60,453 SNT | ▲ 12.05 % |
Phổ biến số lượng trao đổi POWR/SNT
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 POWR trong SNT hôm nay, 05 23, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 Power Ledger đến Status Là - 41,651 SNT
Nó có giá bao nhiêu 5,000 POWR trong SNT Ngày mai 2024.05.24?
Ngày mai 5,000 Power Ledger đến Status sẽ có giá - 40,487 snt
Nó có giá bao nhiêu 5,000 POWR trong SNT trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Power Ledger đến Status cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 POWR trong SNT trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Power Ledger đến Status cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 POWR trong SNT trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Power Ledger đến Status cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.