Tỷ giá hối đoái Power Ledger chống lại shilling Somalia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Power Ledger tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về POWR/SOS
Lịch sử thay đổi trong POWR/SOS tỷ giá
POWR/SOS tỷ giá
06 02, 2024
1 POWR = 10,756,194 SOS
▲ 0.63 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Power Ledger/shilling Somalia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Power Ledger chi phí trong shilling Somalia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ POWR/SOS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ POWR/SOS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Power Ledger/shilling Somalia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong POWR/SOS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 04, 2024 — 06 02, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi -1.17% (10,883,135 SOS — 10,756,194 SOS)
Thay đổi trong POWR/SOS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 05, 2024 — 06 02, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 6.6% (10,090,382 SOS — 10,756,194 SOS)
Thay đổi trong POWR/SOS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 04, 2023 — 06 02, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 366.01% (2,308,159 SOS — 10,756,194 SOS)
Thay đổi trong POWR/SOS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 02, 2024) cáce Power Ledger tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 32640820.72% (32.95 SOS — 10,756,194 SOS)
Power Ledger/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái
Power Ledger/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/06 | 10,508,477 SOS | ▼ -2.3 % |
04/06 | 10,553,398 SOS | ▲ 0.43 % |
05/06 | 10,761,735 SOS | ▲ 1.97 % |
06/06 | 11,308,343 SOS | ▲ 5.08 % |
07/06 | 11,664,655 SOS | ▲ 3.15 % |
08/06 | 11,553,300 SOS | ▼ -0.95 % |
09/06 | 10,955,988 SOS | ▼ -5.17 % |
10/06 | 10,904,915 SOS | ▼ -0.47 % |
11/06 | 11,062,369 SOS | ▲ 1.44 % |
12/06 | 12,423,163 SOS | ▲ 12.3 % |
13/06 | 12,953,176 SOS | ▲ 4.27 % |
14/06 | 12,849,256 SOS | ▼ -0.8 % |
15/06 | 12,857,106 SOS | ▲ 0.06 % |
16/06 | 12,836,894 SOS | ▼ -0.16 % |
17/06 | 13,136,078 SOS | ▲ 2.33 % |
18/06 | 13,228,776 SOS | ▲ 0.71 % |
19/06 | 13,410,171 SOS | ▲ 1.37 % |
20/06 | 13,425,948 SOS | ▲ 0.12 % |
21/06 | 13,468,394 SOS | ▲ 0.32 % |
22/06 | 12,564,072 SOS | ▼ -6.71 % |
23/06 | 12,730,156 SOS | ▲ 1.32 % |
24/06 | 12,400,416 SOS | ▼ -2.59 % |
25/06 | 10,359,456 SOS | ▼ -16.46 % |
26/06 | 9,726,502 SOS | ▼ -6.11 % |
27/06 | 10,250,313 SOS | ▲ 5.39 % |
28/06 | 10,374,268 SOS | ▲ 1.21 % |
29/06 | 10,674,150 SOS | ▲ 2.89 % |
30/06 | 10,465,479 SOS | ▼ -1.95 % |
01/07 | 10,244,836 SOS | ▼ -2.11 % |
02/07 | 14,707,346 SOS | ▲ 43.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Power Ledger/shilling Somalia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Power Ledger/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 9,868,402 SOS | ▼ -8.25 % |
10/06 — 16/06 | 11,105,233 SOS | ▲ 12.53 % |
17/06 — 23/06 | 12,156,725 SOS | ▲ 9.47 % |
24/06 — 30/06 | 11,754,698 SOS | ▼ -3.31 % |
01/07 — 07/07 | 14,050,189 SOS | ▲ 19.53 % |
08/07 — 14/07 | 13,536,373 SOS | ▼ -3.66 % |
15/07 — 21/07 | 15,831,892 SOS | ▲ 16.96 % |
22/07 — 28/07 | 15,788,066 SOS | ▼ -0.28 % |
29/07 — 04/08 | 17,802,546 SOS | ▲ 12.76 % |
05/08 — 11/08 | 19,100,996 SOS | ▲ 7.29 % |
12/08 — 18/08 | 13,195,357 SOS | ▼ -30.92 % |
19/08 — 25/08 | 18,497,869 SOS | ▲ 40.18 % |
Power Ledger/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 11,323,243 SOS | ▲ 5.27 % |
08/2024 | 11,749,569 SOS | ▲ 3.77 % |
08/2024 | 15,244,781 SOS | ▲ 29.75 % |
09/2024 | 38,384,282 SOS | ▲ 151.79 % |
10/2024 | 33,333,170 SOS | ▼ -13.16 % |
11/2024 | 31,438,598 SOS | ▼ -5.68 % |
12/2024 | 33,595,366 SOS | ▲ 6.86 % |
01/2025 | 31,937,390 SOS | ▼ -4.94 % |
02/2025 | 23,665,492 SOS | ▼ -25.9 % |
03/2025 | 27,233,879 SOS | ▲ 15.08 % |
04/2025 | 26,705,349 SOS | ▼ -1.94 % |
05/2025 | 37,778,071 SOS | ▲ 41.46 % |
Power Ledger/shilling Somalia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10,201,898 SOS |
Tối đa | 202.58 SOS |
Bình quân gia quyền | 8,936,359 SOS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6,875,045 SOS |
Tối đa | 288.11 SOS |
Bình quân gia quyền | 7,493,342 SOS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,305,866 SOS |
Tối đa | 15,559,420 SOS |
Bình quân gia quyền | 6,289,392 SOS |
Chia sẻ một liên kết đến POWR/SOS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến POWR/SOS số tiền trao đổi
- 2 POWR → 21,512,389 SOS
- 200 POWR → 2,151,238,899 SOS
- 1000 POWR → 10,756,194,496 SOS
- 10 POWR → 107,561,945 SOS
- 1 POWR → 10,756,194 SOS
- 50 POWR → 537,809,725 SOS
- 5000 POWR → 53,780,972,478 SOS
- 5 POWR → 53,780,972 SOS
- 100 POWR → 1,075,619,450 SOS
- 500 POWR → 5,378,097,248 SOS
- 2000 POWR → 21,512,388,991 SOS