Tỷ giá hối đoái Power Ledger chống lại shilling Tanzania
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Power Ledger tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về POWR/TZS
Lịch sử thay đổi trong POWR/TZS tỷ giá
POWR/TZS tỷ giá
05 03, 2024
1 POWR = 763.48 TZS
▲ 1.47 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Power Ledger/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Power Ledger chi phí trong shilling Tanzania.
Dữ liệu về cặp tiền tệ POWR/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ POWR/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Power Ledger/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong POWR/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 04, 2024 — 05 03, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -16.79% (917.54 TZS — 763.48 TZS)
Thay đổi trong POWR/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 04, 2024 — 05 03, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -0.59% (768.02 TZS — 763.48 TZS)
Thay đổi trong POWR/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 05, 2023 — 05 03, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 85.67% (411.21 TZS — 763.48 TZS)
Thay đổi trong POWR/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 03, 2024) cáce Power Ledger tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 481.85% (131.22 TZS — 763.48 TZS)
Power Ledger/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái
Power Ledger/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 768.4 TZS | ▲ 0.64 % |
05/05 | 769.07 TZS | ▲ 0.09 % |
06/05 | 777.33 TZS | ▲ 1.07 % |
07/05 | 796.65 TZS | ▲ 2.49 % |
08/05 | 813.67 TZS | ▲ 2.14 % |
09/05 | 839.34 TZS | ▲ 3.16 % |
10/05 | 816.84 TZS | ▼ -2.68 % |
11/05 | 848.17 TZS | ▲ 3.84 % |
12/05 | 773.45 TZS | ▼ -8.81 % |
13/05 | 646.51 TZS | ▼ -16.41 % |
14/05 | 621.91 TZS | ▼ -3.81 % |
15/05 | 643.73 TZS | ▲ 3.51 % |
16/05 | 619.88 TZS | ▼ -3.71 % |
17/05 | 612.03 TZS | ▼ -1.27 % |
18/05 | 610.35 TZS | ▼ -0.27 % |
19/05 | 630.44 TZS | ▲ 3.29 % |
20/05 | 662.19 TZS | ▲ 5.04 % |
21/05 | 671.89 TZS | ▲ 1.46 % |
22/05 | 679.16 TZS | ▲ 1.08 % |
23/05 | 685.69 TZS | ▲ 0.96 % |
24/05 | 673.06 TZS | ▼ -1.84 % |
25/05 | 642.91 TZS | ▼ -4.48 % |
26/05 | 637.42 TZS | ▼ -0.85 % |
27/05 | 660.31 TZS | ▲ 3.59 % |
28/05 | 666.88 TZS | ▲ 0.99 % |
29/05 | 645.45 TZS | ▼ -3.21 % |
30/05 | 624.57 TZS | ▼ -3.24 % |
31/05 | 597.16 TZS | ▼ -4.39 % |
01/06 | 601.07 TZS | ▲ 0.66 % |
02/06 | 607.58 TZS | ▲ 1.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Power Ledger/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Power Ledger/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 780.09 TZS | ▲ 2.17 % |
13/05 — 19/05 | 796.52 TZS | ▲ 2.11 % |
20/05 — 26/05 | 849.69 TZS | ▲ 6.68 % |
27/05 — 02/06 | 972.55 TZS | ▲ 14.46 % |
03/06 — 09/06 | 818.6 TZS | ▼ -15.83 % |
10/06 — 16/06 | 842.1 TZS | ▲ 2.87 % |
17/06 — 23/06 | 850.38 TZS | ▲ 0.98 % |
24/06 — 30/06 | 825.39 TZS | ▼ -2.94 % |
01/07 — 07/07 | 691.94 TZS | ▼ -16.17 % |
08/07 — 14/07 | 720.45 TZS | ▲ 4.12 % |
15/07 — 21/07 | 698.73 TZS | ▼ -3.02 % |
22/07 — 28/07 | 663.19 TZS | ▼ -5.09 % |
Power Ledger/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 785.97 TZS | ▲ 2.95 % |
07/2024 | 897.31 TZS | ▲ 14.16 % |
08/2024 | 740.4 TZS | ▼ -17.49 % |
08/2024 | 852.78 TZS | ▲ 15.18 % |
09/2024 | 1,341 TZS | ▲ 57.31 % |
10/2024 | 1,612 TZS | ▲ 20.16 % |
11/2024 | 2,072 TZS | ▲ 28.54 % |
12/2024 | 1,855 TZS | ▼ -10.49 % |
01/2025 | 2,129 TZS | ▲ 14.77 % |
02/2025 | 2,296 TZS | ▲ 7.87 % |
03/2025 | 1,484 TZS | ▼ -35.36 % |
04/2025 | 1,511 TZS | ▲ 1.78 % |
Power Ledger/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 686.28 TZS |
Tối đa | 1,087 TZS |
Bình quân gia quyền | 833.87 TZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 686.28 TZS |
Tối đa | 1,286 TZS |
Bình quân gia quyền | 909.4 TZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 285.42 TZS |
Tối đa | 2,691 TZS |
Bình quân gia quyền | 634.37 TZS |
Chia sẻ một liên kết đến POWR/TZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: