Tỷ giá hối đoái Power Ledger chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Power Ledger tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về POWR/UZS
Lịch sử thay đổi trong POWR/UZS tỷ giá
POWR/UZS tỷ giá
05 23, 2024
1 POWR = 4,205 UZS
▼ -3 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Power Ledger/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Power Ledger chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ POWR/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ POWR/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Power Ledger/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong POWR/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -2.51% (4,313 UZS — 4,205 UZS)
Thay đổi trong POWR/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -10.43% (4,694 UZS — 4,205 UZS)
Thay đổi trong POWR/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 126.5% (1,856 UZS — 4,205 UZS)
Thay đổi trong POWR/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce Power Ledger tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 605.75% (595.75 UZS — 4,205 UZS)
Power Ledger/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
Power Ledger/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 4,167 UZS | ▼ -0.88 % |
25/05 | 4,044 UZS | ▼ -2.97 % |
26/05 | 4,016 UZS | ▼ -0.67 % |
27/05 | 4,160 UZS | ▲ 3.58 % |
28/05 | 4,198 UZS | ▲ 0.91 % |
29/05 | 4,046 UZS | ▼ -3.63 % |
30/05 | 3,914 UZS | ▼ -3.24 % |
31/05 | 3,754 UZS | ▼ -4.09 % |
01/06 | 3,817 UZS | ▲ 1.67 % |
02/06 | 3,979 UZS | ▲ 4.24 % |
03/06 | 4,066 UZS | ▲ 2.2 % |
04/06 | 4,116 UZS | ▲ 1.22 % |
05/06 | 4,350 UZS | ▲ 5.69 % |
06/06 | 4,558 UZS | ▲ 4.79 % |
07/06 | 4,413 UZS | ▼ -3.19 % |
08/06 | 4,306 UZS | ▼ -2.43 % |
09/06 | 4,232 UZS | ▼ -1.71 % |
10/06 | 4,166 UZS | ▼ -1.57 % |
11/06 | 4,202 UZS | ▲ 0.87 % |
12/06 | 4,502 UZS | ▲ 7.13 % |
13/06 | 4,246 UZS | ▼ -5.68 % |
14/06 | 4,268 UZS | ▲ 0.54 % |
15/06 | 4,392 UZS | ▲ 2.89 % |
16/06 | 4,480 UZS | ▲ 2 % |
17/06 | 4,513 UZS | ▲ 0.75 % |
18/06 | 4,349 UZS | ▼ -3.64 % |
19/06 | 4,405 UZS | ▲ 1.29 % |
20/06 | 4,537 UZS | ▲ 3.01 % |
21/06 | 4,468 UZS | ▼ -1.52 % |
22/06 | 4,374 UZS | ▼ -2.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Power Ledger/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Power Ledger/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 4,714 UZS | ▲ 12.13 % |
03/06 — 09/06 | 4,086 UZS | ▼ -13.33 % |
10/06 — 16/06 | 4,255 UZS | ▲ 4.13 % |
17/06 — 23/06 | 4,261 UZS | ▲ 0.15 % |
24/06 — 30/06 | 4,159 UZS | ▼ -2.39 % |
01/07 — 07/07 | 3,213 UZS | ▼ -22.75 % |
08/07 — 14/07 | 3,359 UZS | ▲ 4.55 % |
15/07 — 21/07 | 3,260 UZS | ▼ -2.94 % |
22/07 — 28/07 | 3,359 UZS | ▲ 3.04 % |
29/07 — 04/08 | 3,519 UZS | ▲ 4.76 % |
05/08 — 11/08 | 3,441 UZS | ▼ -2.22 % |
12/08 — 18/08 | 3,412 UZS | ▼ -0.84 % |
Power Ledger/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4,299 UZS | ▲ 2.25 % |
07/2024 | 5,059 UZS | ▲ 17.68 % |
08/2024 | 4,288 UZS | ▼ -15.23 % |
09/2024 | 5,160 UZS | ▲ 20.32 % |
10/2024 | 7,624 UZS | ▲ 47.76 % |
11/2024 | 9,189 UZS | ▲ 20.53 % |
12/2024 | 12,791 UZS | ▲ 39.2 % |
01/2025 | 10,769 UZS | ▼ -15.81 % |
02/2025 | 13,018 UZS | ▲ 20.88 % |
03/2025 | 14,149 UZS | ▲ 8.68 % |
04/2025 | 10,195 UZS | ▼ -27.94 % |
05/2025 | 11,759 UZS | ▲ 15.34 % |
Power Ledger/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,639 UZS |
Tối đa | 4,836 UZS |
Bình quân gia quyền | 4,204 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,601 UZS |
Tối đa | 6,893 UZS |
Bình quân gia quyền | 4,775 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,500 UZS |
Tối đa | 14,455 UZS |
Bình quân gia quyền | 3,481 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến POWR/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: