Tỷ giá hối đoái Power Ledger chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Power Ledger tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về POWR/XEM
Lịch sử thay đổi trong POWR/XEM tỷ giá
POWR/XEM tỷ giá
05 23, 2024
1 POWR = 7.988765 XEM
▼ -0.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Power Ledger/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Power Ledger chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ POWR/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ POWR/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Power Ledger/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong POWR/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 4.99% (7.608892 XEM — 7.988765 XEM)
Thay đổi trong POWR/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -10.99% (8.975141 XEM — 7.988765 XEM)
Thay đổi trong POWR/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 65.54% (4.825771 XEM — 7.988765 XEM)
Thay đổi trong POWR/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce Power Ledger tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 451.57% (1.448362 XEM — 7.988765 XEM)
Power Ledger/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
Power Ledger/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 7.851069 XEM | ▼ -1.72 % |
25/05 | 7.915708 XEM | ▲ 0.82 % |
26/05 | 8.044747 XEM | ▲ 1.63 % |
27/05 | 8.469311 XEM | ▲ 5.28 % |
28/05 | 8.330286 XEM | ▼ -1.64 % |
29/05 | 8.425933 XEM | ▲ 1.15 % |
30/05 | 8.380219 XEM | ▼ -0.54 % |
31/05 | 8.163495 XEM | ▼ -2.59 % |
01/06 | 8.08256 XEM | ▼ -0.99 % |
02/06 | 7.902632 XEM | ▼ -2.23 % |
03/06 | 7.885065 XEM | ▼ -0.22 % |
04/06 | 7.930603 XEM | ▲ 0.58 % |
05/06 | 8.183057 XEM | ▲ 3.18 % |
06/06 | 8.648352 XEM | ▲ 5.69 % |
07/06 | 8.577815 XEM | ▼ -0.82 % |
08/06 | 8.363073 XEM | ▼ -2.5 % |
09/06 | 8.154656 XEM | ▼ -2.49 % |
10/06 | 8.151917 XEM | ▼ -0.03 % |
11/06 | 8.497851 XEM | ▲ 4.24 % |
12/06 | 9.308773 XEM | ▲ 9.54 % |
13/06 | 8.709023 XEM | ▼ -6.44 % |
14/06 | 8.479098 XEM | ▼ -2.64 % |
15/06 | 8.512231 XEM | ▲ 0.39 % |
16/06 | 8.385035 XEM | ▼ -1.49 % |
17/06 | 8.292395 XEM | ▼ -1.1 % |
18/06 | 8.286947 XEM | ▼ -0.07 % |
19/06 | 8.27043 XEM | ▼ -0.2 % |
20/06 | 8.218031 XEM | ▼ -0.63 % |
21/06 | 8.145045 XEM | ▼ -0.89 % |
22/06 | 8.1109 XEM | ▼ -0.42 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Power Ledger/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Power Ledger/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 8.308278 XEM | ▲ 4 % |
03/06 — 09/06 | 8.377929 XEM | ▲ 0.84 % |
10/06 — 16/06 | 8.319677 XEM | ▼ -0.7 % |
17/06 — 23/06 | 8.561387 XEM | ▲ 2.91 % |
24/06 — 30/06 | 8.160741 XEM | ▼ -4.68 % |
01/07 — 07/07 | 8.55489 XEM | ▲ 4.83 % |
08/07 — 14/07 | 8.289596 XEM | ▼ -3.1 % |
15/07 — 21/07 | 8.811519 XEM | ▲ 6.3 % |
22/07 — 28/07 | 8.525956 XEM | ▼ -3.24 % |
29/07 — 04/08 | 10.3301 XEM | ▲ 21.16 % |
05/08 — 11/08 | 8.88401 XEM | ▼ -14 % |
12/08 — 18/08 | 8.716742 XEM | ▼ -1.88 % |
Power Ledger/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7.834896 XEM | ▼ -1.93 % |
07/2024 | 8.972735 XEM | ▲ 14.52 % |
08/2024 | 8.882077 XEM | ▼ -1.01 % |
09/2024 | 9.724995 XEM | ▲ 9.49 % |
10/2024 | 12.0443 XEM | ▲ 23.85 % |
11/2024 | 12.2812 XEM | ▲ 1.97 % |
12/2024 | 15.1332 XEM | ▲ 23.22 % |
01/2025 | 14.3997 XEM | ▼ -4.85 % |
02/2025 | 13.5142 XEM | ▼ -6.15 % |
03/2025 | 13.2257 XEM | ▼ -2.13 % |
04/2025 | 13.1462 XEM | ▼ -0.6 % |
05/2025 | 13.3156 XEM | ▲ 1.29 % |
Power Ledger/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.541222 XEM |
Tối đa | 9.563968 XEM |
Bình quân gia quyền | 8.136093 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.227571 XEM |
Tối đa | 9.563968 XEM |
Bình quân gia quyền | 8.046086 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.602395 XEM |
Tối đa | 30.2969 XEM |
Bình quân gia quyền | 7.330837 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến POWR/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: