Tỷ giá hối đoái PayPie chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về PayPie tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PPP/NLG
Lịch sử thay đổi trong PPP/NLG tỷ giá
PPP/NLG tỷ giá
01 29, 2022
1 PPP = 4.706068 NLG
▲ 1.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ PayPie/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 PayPie chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PPP/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PPP/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái PayPie/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PPP/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (01 21, 2022 — 01 29, 2022) các PayPie tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 16.53% (4.038591 NLG — 4.706068 NLG)
Thay đổi trong PPP/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 21, 2022 — 01 29, 2022) các PayPie tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 16.53% (4.038591 NLG — 4.706068 NLG)
Thay đổi trong PPP/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2021 — 01 29, 2022) các PayPie tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 135.84% (1.995476 NLG — 4.706068 NLG)
Thay đổi trong PPP/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 29, 2022) cáce PayPie tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 320.21% (1.119939 NLG — 4.706068 NLG)
PayPie/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
PayPie/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 4.729756 NLG | ▲ 0.5 % |
22/05 | 4.759802 NLG | ▲ 0.64 % |
23/05 | 5.053172 NLG | ▲ 6.16 % |
24/05 | 5.361523 NLG | ▲ 6.1 % |
25/05 | 5.587472 NLG | ▲ 4.21 % |
26/05 | 5.572508 NLG | ▼ -0.27 % |
27/05 | 5.557531 NLG | ▼ -0.27 % |
28/05 | 5.246869 NLG | ▼ -5.59 % |
29/05 | 5.585149 NLG | ▲ 6.45 % |
30/05 | 6.169736 NLG | ▲ 10.47 % |
31/05 | 6.718729 NLG | ▲ 8.9 % |
01/06 | 7.192178 NLG | ▲ 7.05 % |
02/06 | 6.914787 NLG | ▼ -3.86 % |
03/06 | 7.241992 NLG | ▲ 4.73 % |
04/06 | 7.458496 NLG | ▲ 2.99 % |
05/06 | 7.193138 NLG | ▼ -3.56 % |
06/06 | 6.958064 NLG | ▼ -3.27 % |
07/06 | 6.984198 NLG | ▲ 0.38 % |
08/06 | 7.1781 NLG | ▲ 2.78 % |
09/06 | 7.667238 NLG | ▲ 6.81 % |
10/06 | 8.119475 NLG | ▲ 5.9 % |
11/06 | 21.5799 NLG | ▲ 165.78 % |
12/06 | 21.5585 NLG | ▼ -0.1 % |
13/06 | 21.6959 NLG | ▲ 0.64 % |
14/06 | 21.7971 NLG | ▲ 0.47 % |
15/06 | 22.0846 NLG | ▲ 1.32 % |
16/06 | 22.421 NLG | ▲ 1.52 % |
17/06 | 22.8092 NLG | ▲ 1.73 % |
18/06 | 22.4265 NLG | ▼ -1.68 % |
19/06 | 24.927 NLG | ▲ 11.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của PayPie/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
PayPie/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 4.758271 NLG | ▲ 1.11 % |
03/06 — 09/06 | 5.395908 NLG | ▲ 13.4 % |
10/06 — 16/06 | 3.282505 NLG | ▼ -39.17 % |
17/06 — 23/06 | 2.790824 NLG | ▼ -14.98 % |
24/06 — 30/06 | 3.887133 NLG | ▲ 39.28 % |
01/07 — 07/07 | 3.255444 NLG | ▼ -16.25 % |
08/07 — 14/07 | 3.577606 NLG | ▲ 9.9 % |
15/07 — 21/07 | 3.404511 NLG | ▼ -4.84 % |
22/07 — 28/07 | 3.879543 NLG | ▲ 13.95 % |
29/07 — 04/08 | 4.217073 NLG | ▲ 8.7 % |
05/08 — 11/08 | 4.247237 NLG | ▲ 0.72 % |
12/08 — 18/08 | 15.1458 NLG | ▲ 256.6 % |
PayPie/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.512695 NLG | ▼ -4.11 % |
07/2024 | 8.493522 NLG | ▲ 88.21 % |
08/2024 | 10.4199 NLG | ▲ 22.68 % |
09/2024 | 8.737835 NLG | ▼ -16.14 % |
10/2024 | 19.7308 NLG | ▲ 125.81 % |
11/2024 | 21.3147 NLG | ▲ 8.03 % |
12/2024 | 18.0273 NLG | ▼ -15.42 % |
01/2025 | 6.579482 NLG | ▼ -63.5 % |
02/2025 | 6.064956 NLG | ▼ -7.82 % |
03/2025 | 8.23275 NLG | ▲ 35.74 % |
04/2025 | 26.2447 NLG | ▲ 218.78 % |
05/2025 | 29.0107 NLG | ▲ 10.54 % |
PayPie/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.249993 NLG |
Tối đa | 4.500244 NLG |
Bình quân gia quyền | 4.301839 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.249993 NLG |
Tối đa | 4.500244 NLG |
Bình quân gia quyền | 4.301839 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.99629721 NLG |
Tối đa | 4.500244 NLG |
Bình quân gia quyền | 1.893236 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến PPP/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến PayPie (PPP) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến PayPie (PPP) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: