Tỷ giá hối đoái riyal Qatar chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về QAR/MTL
Lịch sử thay đổi trong QAR/MTL tỷ giá
QAR/MTL tỷ giá
05 23, 2024
1 QAR = 0.15127722 MTL
▲ 8.76 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Qatar/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Qatar chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ QAR/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ QAR/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Qatar/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong QAR/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -6.98% (0.16263384 MTL — 0.15127722 MTL)
Thay đổi trong QAR/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -11.58% (0.17108618 MTL — 0.15127722 MTL)
Thay đổi trong QAR/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -45.44% (0.27728228 MTL — 0.15127722 MTL)
Thay đổi trong QAR/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -86.02% (1.08175 MTL — 0.15127722 MTL)
riyal Qatar/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
riyal Qatar/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 0.14878369 MTL | ▼ -1.65 % |
25/05 | 0.1521494 MTL | ▲ 2.26 % |
26/05 | 0.14763427 MTL | ▼ -2.97 % |
27/05 | 0.15086177 MTL | ▲ 2.19 % |
28/05 | 0.15022134 MTL | ▼ -0.42 % |
29/05 | 0.1566399 MTL | ▲ 4.27 % |
30/05 | 0.16011337 MTL | ▲ 2.22 % |
31/05 | 0.16247707 MTL | ▲ 1.48 % |
01/06 | 0.15902427 MTL | ▼ -2.13 % |
02/06 | 0.15539034 MTL | ▼ -2.29 % |
03/06 | 0.150326 MTL | ▼ -3.26 % |
04/06 | 0.14988068 MTL | ▼ -0.3 % |
05/06 | 0.14977001 MTL | ▼ -0.07 % |
06/06 | 0.14983469 MTL | ▲ 0.04 % |
07/06 | 0.14715914 MTL | ▼ -1.79 % |
08/06 | 0.1432087 MTL | ▼ -2.68 % |
09/06 | 0.13609069 MTL | ▼ -4.97 % |
10/06 | 0.13826757 MTL | ▲ 1.6 % |
11/06 | 0.14140194 MTL | ▲ 2.27 % |
12/06 | 0.14557485 MTL | ▲ 2.95 % |
13/06 | 0.14582584 MTL | ▲ 0.17 % |
14/06 | 0.13990657 MTL | ▼ -4.06 % |
15/06 | 0.13410988 MTL | ▼ -4.14 % |
16/06 | 0.12866682 MTL | ▼ -4.06 % |
17/06 | 0.12686758 MTL | ▼ -1.4 % |
18/06 | 0.13393432 MTL | ▲ 5.57 % |
19/06 | 0.13366618 MTL | ▼ -0.2 % |
20/06 | 0.12726375 MTL | ▼ -4.79 % |
21/06 | 0.12710824 MTL | ▼ -0.12 % |
22/06 | 0.12840331 MTL | ▲ 1.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Qatar/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riyal Qatar/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.15351272 MTL | ▲ 1.48 % |
03/06 — 09/06 | 0.17354194 MTL | ▲ 13.05 % |
10/06 — 16/06 | 0.15832767 MTL | ▼ -8.77 % |
17/06 — 23/06 | 0.16054501 MTL | ▲ 1.4 % |
24/06 — 30/06 | 0.16643914 MTL | ▲ 3.67 % |
01/07 — 07/07 | 0.21993616 MTL | ▲ 32.14 % |
08/07 — 14/07 | 0.20299004 MTL | ▼ -7.71 % |
15/07 — 21/07 | 0.21222683 MTL | ▲ 4.55 % |
22/07 — 28/07 | 0.20738321 MTL | ▼ -2.28 % |
29/07 — 04/08 | 0.20179602 MTL | ▼ -2.69 % |
05/08 — 11/08 | 0.18021874 MTL | ▼ -10.69 % |
12/08 — 18/08 | 0.17388959 MTL | ▼ -3.51 % |
riyal Qatar/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.15214643 MTL | ▲ 0.57 % |
07/2024 | 0.14200898 MTL | ▼ -6.66 % |
08/2024 | 0.16738558 MTL | ▲ 17.87 % |
09/2024 | 0.14262804 MTL | ▼ -14.79 % |
10/2024 | 0.11711912 MTL | ▼ -17.88 % |
11/2024 | 0.1129132 MTL | ▼ -3.59 % |
12/2024 | 0.1129076 MTL | ▼ -0 % |
01/2025 | 0.12643138 MTL | ▲ 11.98 % |
02/2025 | 0.09509517 MTL | ▼ -24.79 % |
03/2025 | 0.08118302 MTL | ▼ -14.63 % |
04/2025 | 0.10959349 MTL | ▲ 35 % |
05/2025 | 0.08566833 MTL | ▼ -21.83 % |
riyal Qatar/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.14056329 MTL |
Tối đa | 0.16579239 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.15593069 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.10377924 MTL |
Tối đa | 0.18042525 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.14468299 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.10377924 MTL |
Tối đa | 0.27156889 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.18563856 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến QAR/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: