Tỷ giá hối đoái riyal Qatar chống lại WINGS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về QAR/WINGS
Lịch sử thay đổi trong QAR/WINGS tỷ giá
QAR/WINGS tỷ giá
05 11, 2023
1 QAR = 63.9669 WINGS
▲ 1.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Qatar/WINGS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Qatar chi phí trong WINGS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ QAR/WINGS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ QAR/WINGS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Qatar/WINGS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong QAR/WINGS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 1.68% (62.9095 WINGS — 63.9669 WINGS)
Thay đổi trong QAR/WINGS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi -83.11% (378.83 WINGS — 63.9669 WINGS)
Thay đổi trong QAR/WINGS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 14, 2022 — 05 11, 2023) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 461.92% (11.3836 WINGS — 63.9669 WINGS)
Thay đổi trong QAR/WINGS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 260.5% (17.7437 WINGS — 63.9669 WINGS)
riyal Qatar/WINGS dự báo tỷ giá hối đoái
riyal Qatar/WINGS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 65.8151 WINGS | ▲ 2.89 % |
14/05 | 65.3014 WINGS | ▼ -0.78 % |
15/05 | 64.3568 WINGS | ▼ -1.45 % |
16/05 | 64.3135 WINGS | ▼ -0.07 % |
17/05 | 63.9823 WINGS | ▼ -0.52 % |
18/05 | 64.7602 WINGS | ▲ 1.22 % |
19/05 | 65.017 WINGS | ▲ 0.4 % |
20/05 | 66.3356 WINGS | ▲ 2.03 % |
21/05 | 62.5944 WINGS | ▼ -5.64 % |
22/05 | 59.0383 WINGS | ▼ -5.68 % |
23/05 | 59.8307 WINGS | ▲ 1.34 % |
24/05 | 59.9531 WINGS | ▲ 0.2 % |
25/05 | 60.3713 WINGS | ▲ 0.7 % |
26/05 | 60.1473 WINGS | ▼ -0.37 % |
27/05 | 59.0898 WINGS | ▼ -1.76 % |
28/05 | 59.0295 WINGS | ▼ -0.1 % |
29/05 | 59.449 WINGS | ▲ 0.71 % |
30/05 | 59.4109 WINGS | ▼ -0.06 % |
31/05 | 59.5156 WINGS | ▲ 0.18 % |
01/06 | 60.8791 WINGS | ▲ 2.29 % |
02/06 | 60.8006 WINGS | ▼ -0.13 % |
03/06 | 59.9691 WINGS | ▼ -1.37 % |
04/06 | 59.5325 WINGS | ▼ -0.73 % |
05/06 | 58.9689 WINGS | ▼ -0.95 % |
06/06 | 59.9824 WINGS | ▲ 1.72 % |
07/06 | 62.0144 WINGS | ▲ 3.39 % |
08/06 | 64.6421 WINGS | ▲ 4.24 % |
09/06 | 65.7498 WINGS | ▲ 1.71 % |
10/06 | 66.7263 WINGS | ▲ 1.49 % |
11/06 | 66.7275 WINGS | ▲ 0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Qatar/WINGS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riyal Qatar/WINGS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 62.816 WINGS | ▼ -1.8 % |
20/05 — 26/05 | 16.9384 WINGS | ▼ -73.03 % |
27/05 — 02/06 | 18.1079 WINGS | ▲ 6.9 % |
03/06 — 09/06 | 16.3301 WINGS | ▼ -9.82 % |
10/06 — 16/06 | 16.7796 WINGS | ▲ 2.75 % |
17/06 — 23/06 | 17.39 WINGS | ▲ 3.64 % |
24/06 — 30/06 | 18.0943 WINGS | ▲ 4.05 % |
01/07 — 07/07 | 597.37 WINGS | ▲ 3201.42 % |
08/07 — 14/07 | 618.44 WINGS | ▲ 3.53 % |
15/07 — 21/07 | 580.75 WINGS | ▼ -6.09 % |
22/07 — 28/07 | 578.88 WINGS | ▼ -0.32 % |
29/07 — 04/08 | 855.94 WINGS | ▲ 47.86 % |
riyal Qatar/WINGS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 65.1004 WINGS | ▲ 1.77 % |
07/2024 | 53.893 WINGS | ▼ -17.22 % |
08/2024 | 104 WINGS | ▲ 92.98 % |
09/2024 | 128.38 WINGS | ▲ 23.44 % |
10/2024 | 90.3678 WINGS | ▼ -29.61 % |
11/2024 | 89.2356 WINGS | ▼ -1.25 % |
12/2024 | 123.56 WINGS | ▲ 38.47 % |
01/2025 | 186.93 WINGS | ▲ 51.28 % |
02/2025 | 7,059 WINGS | ▲ 3676.16 % |
03/2025 | 6,788 WINGS | ▼ -3.83 % |
04/2025 | 2,176 WINGS | ▼ -67.94 % |
05/2025 | 2,319 WINGS | ▲ 6.56 % |
riyal Qatar/WINGS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 56.4126 WINGS |
Tối đa | 63.0042 WINGS |
Bình quân gia quyền | 59.1756 WINGS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 56.4126 WINGS |
Tối đa | 374.73 WINGS |
Bình quân gia quyền | 117.18 WINGS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.3836 WINGS |
Tối đa | 374.73 WINGS |
Bình quân gia quyền | 114.88 WINGS |
Chia sẻ một liên kết đến QAR/WINGS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến WINGS (WINGS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến WINGS (WINGS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: