Tỷ giá hối đoái riyal Qatar chống lại Horizen
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về QAR/ZEN
Lịch sử thay đổi trong QAR/ZEN tỷ giá
QAR/ZEN tỷ giá
05 20, 2024
1 QAR = 0.03341293 ZEN
▼ -0.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Qatar/Horizen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Qatar chi phí trong Horizen.
Dữ liệu về cặp tiền tệ QAR/ZEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ QAR/ZEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Qatar/Horizen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong QAR/ZEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 13.74% (0.02937532 ZEN — 0.03341293 ZEN)
Thay đổi trong QAR/ZEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 23.98% (0.02694995 ZEN — 0.03341293 ZEN)
Thay đổi trong QAR/ZEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 1.13% (0.03304069 ZEN — 0.03341293 ZEN)
Thay đổi trong QAR/ZEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -27.12% (0.0458434 ZEN — 0.03341293 ZEN)
riyal Qatar/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái
riyal Qatar/Horizen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 0.03246858 ZEN | ▼ -2.83 % |
22/05 | 0.03209071 ZEN | ▼ -1.16 % |
23/05 | 0.03162708 ZEN | ▼ -1.44 % |
24/05 | 0.03195615 ZEN | ▲ 1.04 % |
25/05 | 0.03314489 ZEN | ▲ 3.72 % |
26/05 | 0.03337092 ZEN | ▲ 0.68 % |
27/05 | 0.03391957 ZEN | ▲ 1.64 % |
28/05 | 0.03335471 ZEN | ▼ -1.67 % |
29/05 | 0.03464004 ZEN | ▲ 3.85 % |
30/05 | 0.03544544 ZEN | ▲ 2.33 % |
31/05 | 0.03634288 ZEN | ▲ 2.53 % |
01/06 | 0.03459426 ZEN | ▼ -4.81 % |
02/06 | 0.03379126 ZEN | ▼ -2.32 % |
03/06 | 0.03324585 ZEN | ▼ -1.61 % |
04/06 | 0.03292255 ZEN | ▼ -0.97 % |
05/06 | 0.03203352 ZEN | ▼ -2.7 % |
06/06 | 0.032663 ZEN | ▲ 1.97 % |
07/06 | 0.03303336 ZEN | ▲ 1.13 % |
08/06 | 0.03237164 ZEN | ▼ -2 % |
09/06 | 0.03263238 ZEN | ▲ 0.81 % |
10/06 | 0.03432634 ZEN | ▲ 5.19 % |
11/06 | 0.03535201 ZEN | ▲ 2.99 % |
12/06 | 0.03544831 ZEN | ▲ 0.27 % |
13/06 | 0.03551097 ZEN | ▲ 0.18 % |
14/06 | 0.03525695 ZEN | ▼ -0.72 % |
15/06 | 0.03458468 ZEN | ▼ -1.91 % |
16/06 | 0.03421661 ZEN | ▼ -1.06 % |
17/06 | 0.03399677 ZEN | ▼ -0.64 % |
18/06 | 0.03492574 ZEN | ▲ 2.73 % |
19/06 | 0.03559303 ZEN | ▲ 1.91 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Qatar/Horizen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riyal Qatar/Horizen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.03342295 ZEN | ▲ 0.03 % |
03/06 — 09/06 | 0.03179055 ZEN | ▼ -4.88 % |
10/06 — 16/06 | 0.02883172 ZEN | ▼ -9.31 % |
17/06 — 23/06 | 0.02908655 ZEN | ▲ 0.88 % |
24/06 — 30/06 | 0.02842828 ZEN | ▼ -2.26 % |
01/07 — 07/07 | 0.03229368 ZEN | ▲ 13.6 % |
08/07 — 14/07 | 0.04472853 ZEN | ▲ 38.51 % |
15/07 — 21/07 | 0.04250341 ZEN | ▼ -4.97 % |
22/07 — 28/07 | 0.04500419 ZEN | ▲ 5.88 % |
29/07 — 04/08 | 0.04343793 ZEN | ▼ -3.48 % |
05/08 — 11/08 | 0.0489661 ZEN | ▲ 12.73 % |
12/08 — 18/08 | 0.04904376 ZEN | ▲ 0.16 % |
riyal Qatar/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.03089021 ZEN | ▼ -7.55 % |
07/2024 | 0.02797028 ZEN | ▼ -9.45 % |
08/2024 | 0.03589755 ZEN | ▲ 28.34 % |
09/2024 | 0.03344924 ZEN | ▼ -6.82 % |
10/2024 | 0.02795917 ZEN | ▼ -16.41 % |
11/2024 | 0.0259835 ZEN | ▼ -7.07 % |
12/2024 | 0.02872531 ZEN | ▲ 10.55 % |
01/2025 | 0.034673 ZEN | ▲ 20.71 % |
02/2025 | 0.01935845 ZEN | ▼ -44.17 % |
03/2025 | 0.01490579 ZEN | ▼ -23 % |
04/2025 | 0.02752014 ZEN | ▲ 84.63 % |
05/2025 | 0.02752103 ZEN | ▲ 0 % |
riyal Qatar/Horizen thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.02945698 ZEN |
Tối đa | 0.03288481 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.03157221 ZEN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01658198 ZEN |
Tối đa | 0.03288481 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.02597376 ZEN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01658198 ZEN |
Tối đa | 0.04494925 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.03127024 ZEN |
Chia sẻ một liên kết đến QAR/ZEN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: