Tỷ giá hối đoái riyal Qatar chống lại Zilliqa
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về QAR/ZIL
Lịch sử thay đổi trong QAR/ZIL tỷ giá
QAR/ZIL tỷ giá
05 21, 2024
1 QAR = 11.1302 ZIL
▼ -1.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Qatar/Zilliqa, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Qatar chi phí trong Zilliqa.
Dữ liệu về cặp tiền tệ QAR/ZIL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ QAR/ZIL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Qatar/Zilliqa, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong QAR/ZIL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 5.4% (10.5597 ZIL — 11.1302 ZIL)
Thay đổi trong QAR/ZIL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -7.76% (12.0669 ZIL — 11.1302 ZIL)
Thay đổi trong QAR/ZIL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -4.97% (11.7127 ZIL — 11.1302 ZIL)
Thay đổi trong QAR/ZIL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -81.31% (59.5507 ZIL — 11.1302 ZIL)
riyal Qatar/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái
riyal Qatar/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 11.062 ZIL | ▼ -0.61 % |
24/05 | 10.9111 ZIL | ▼ -1.36 % |
25/05 | 10.9071 ZIL | ▼ -0.04 % |
26/05 | 11.511 ZIL | ▲ 5.54 % |
27/05 | 11.5874 ZIL | ▲ 0.66 % |
28/05 | 11.8095 ZIL | ▲ 1.92 % |
29/05 | 11.7217 ZIL | ▼ -0.74 % |
30/05 | 12.0266 ZIL | ▲ 2.6 % |
31/05 | 12.5518 ZIL | ▲ 4.37 % |
01/06 | 12.836 ZIL | ▲ 2.26 % |
02/06 | 12.4866 ZIL | ▼ -2.72 % |
03/06 | 12.1205 ZIL | ▼ -2.93 % |
04/06 | 11.907 ZIL | ▼ -1.76 % |
05/06 | 11.9005 ZIL | ▼ -0.05 % |
06/06 | 11.852 ZIL | ▼ -0.41 % |
07/06 | 12.2504 ZIL | ▲ 3.36 % |
08/06 | 12.6457 ZIL | ▲ 3.23 % |
09/06 | 12.5217 ZIL | ▼ -0.98 % |
10/06 | 12.5587 ZIL | ▲ 0.3 % |
11/06 | 12.8382 ZIL | ▲ 2.23 % |
12/06 | 12.9796 ZIL | ▲ 1.1 % |
13/06 | 13.2662 ZIL | ▲ 2.21 % |
14/06 | 13.5867 ZIL | ▲ 2.42 % |
15/06 | 13.4542 ZIL | ▼ -0.97 % |
16/06 | 12.9752 ZIL | ▼ -3.56 % |
17/06 | 12.7699 ZIL | ▼ -1.58 % |
18/06 | 12.6496 ZIL | ▼ -0.94 % |
19/06 | 13.0706 ZIL | ▲ 3.33 % |
20/06 | 12.7976 ZIL | ▼ -2.09 % |
21/06 | 12.2821 ZIL | ▼ -4.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Qatar/Zilliqa cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riyal Qatar/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 10.9816 ZIL | ▼ -1.33 % |
03/06 — 09/06 | 11.9068 ZIL | ▲ 8.42 % |
10/06 — 16/06 | 11.222 ZIL | ▼ -5.75 % |
17/06 — 23/06 | 10.4533 ZIL | ▼ -6.85 % |
24/06 — 30/06 | 11.6621 ZIL | ▲ 11.56 % |
01/07 — 07/07 | 15.1665 ZIL | ▲ 30.05 % |
08/07 — 14/07 | 13.9123 ZIL | ▼ -8.27 % |
15/07 — 21/07 | 15.415 ZIL | ▲ 10.8 % |
22/07 — 28/07 | 15.178 ZIL | ▼ -1.54 % |
29/07 — 04/08 | 16.336 ZIL | ▲ 7.63 % |
05/08 — 11/08 | 15.681 ZIL | ▼ -4.01 % |
12/08 — 18/08 | 14.791 ZIL | ▼ -5.68 % |
riyal Qatar/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.4381 ZIL | ▼ -6.22 % |
07/2024 | 10.83 ZIL | ▲ 3.75 % |
08/2024 | 14.0712 ZIL | ▲ 29.93 % |
09/2024 | 12.1874 ZIL | ▼ -13.39 % |
10/2024 | 11.2284 ZIL | ▼ -7.87 % |
11/2024 | 9.794601 ZIL | ▼ -12.77 % |
12/2024 | 8.335462 ZIL | ▼ -14.9 % |
01/2025 | 10.4916 ZIL | ▲ 25.87 % |
02/2025 | 7.790519 ZIL | ▼ -25.75 % |
03/2025 | 6.045943 ZIL | ▼ -22.39 % |
04/2025 | 10.189 ZIL | ▲ 68.53 % |
05/2025 | 9.135411 ZIL | ▼ -10.34 % |
riyal Qatar/Zilliqa thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.4306 ZIL |
Tối đa | 12.2459 ZIL |
Bình quân gia quyền | 11.4431 ZIL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.207777 ZIL |
Tối đa | 12.2459 ZIL |
Bình quân gia quyền | 9.775323 ZIL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.207777 ZIL |
Tối đa | 17.63 ZIL |
Bình quân gia quyền | 12.8162 ZIL |
Chia sẻ một liên kết đến QAR/ZIL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: