Tỷ giá hối đoái QASH chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về QASH tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về QASH/ELEC
Lịch sử thay đổi trong QASH/ELEC tỷ giá
QASH/ELEC tỷ giá
05 11, 2023
1 QASH = 52.7262 ELEC
▲ 8.96 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ QASH/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 QASH chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ QASH/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ QASH/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái QASH/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong QASH/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các QASH tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 48.24% (35.5691 ELEC — 52.7262 ELEC)
Thay đổi trong QASH/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các QASH tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 114.87% (24.5385 ELEC — 52.7262 ELEC)
Thay đổi trong QASH/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các QASH tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 594.9% (7.587616 ELEC — 52.7262 ELEC)
Thay đổi trong QASH/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce QASH tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -30.45% (75.806 ELEC — 52.7262 ELEC)
QASH/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
QASH/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 52.6208 ELEC | ▼ -0.2 % |
22/05 | 57.0068 ELEC | ▲ 8.34 % |
23/05 | 56.9042 ELEC | ▼ -0.18 % |
24/05 | 58.2195 ELEC | ▲ 2.31 % |
25/05 | 57.9481 ELEC | ▼ -0.47 % |
26/05 | 58.5337 ELEC | ▲ 1.01 % |
27/05 | 59.9536 ELEC | ▲ 2.43 % |
28/05 | 58.7127 ELEC | ▼ -2.07 % |
29/05 | 60.3219 ELEC | ▲ 2.74 % |
30/05 | 61.437 ELEC | ▲ 1.85 % |
31/05 | 62.2527 ELEC | ▲ 1.33 % |
01/06 | 63.4134 ELEC | ▲ 1.86 % |
02/06 | 64.3561 ELEC | ▲ 1.49 % |
03/06 | 59.4722 ELEC | ▼ -7.59 % |
04/06 | 61.7717 ELEC | ▲ 3.87 % |
05/06 | 62.6126 ELEC | ▲ 1.36 % |
06/06 | 67.5388 ELEC | ▲ 7.87 % |
07/06 | 67.011 ELEC | ▼ -0.78 % |
08/06 | 67.8372 ELEC | ▲ 1.23 % |
09/06 | 65.803 ELEC | ▼ -3 % |
10/06 | 65.3592 ELEC | ▼ -0.67 % |
11/06 | 67.2877 ELEC | ▲ 2.95 % |
12/06 | 69.5257 ELEC | ▲ 3.33 % |
13/06 | 70.1926 ELEC | ▲ 0.96 % |
14/06 | 70.7736 ELEC | ▲ 0.83 % |
15/06 | 75.5354 ELEC | ▲ 6.73 % |
16/06 | 77.884 ELEC | ▲ 3.11 % |
17/06 | 79.3749 ELEC | ▲ 1.91 % |
18/06 | 76.901 ELEC | ▼ -3.12 % |
19/06 | 83.801 ELEC | ▲ 8.97 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của QASH/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
QASH/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 68.4743 ELEC | ▲ 29.87 % |
03/06 — 09/06 | 70.2021 ELEC | ▲ 2.52 % |
10/06 — 16/06 | 74.4003 ELEC | ▲ 5.98 % |
17/06 — 23/06 | 81.0773 ELEC | ▲ 8.97 % |
24/06 — 30/06 | 81.9866 ELEC | ▲ 1.12 % |
01/07 — 07/07 | 95.3204 ELEC | ▲ 16.26 % |
08/07 — 14/07 | 100.77 ELEC | ▲ 5.72 % |
15/07 — 21/07 | 295.89 ELEC | ▲ 193.62 % |
22/07 — 28/07 | 286.83 ELEC | ▼ -3.06 % |
29/07 — 04/08 | 260.44 ELEC | ▼ -9.2 % |
05/08 — 11/08 | 278.74 ELEC | ▲ 7.03 % |
12/08 — 18/08 | -55.04956477 ELEC | ▼ -119.75 % |
QASH/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 46.8325 ELEC | ▼ -11.18 % |
07/2024 | 43.0721 ELEC | ▼ -8.03 % |
08/2024 | 41.9656 ELEC | ▼ -2.57 % |
09/2024 | 39.3722 ELEC | ▼ -6.18 % |
10/2024 | 28.7045 ELEC | ▼ -27.09 % |
11/2024 | 37.8013 ELEC | ▲ 31.69 % |
12/2024 | 46.9131 ELEC | ▲ 24.1 % |
01/2025 | -11.83725473 ELEC | ▼ -125.23 % |
02/2025 | -53.33308237 ELEC | ▲ 350.55 % |
03/2025 | -68.88344 ELEC | ▲ 29.16 % |
04/2025 | -88.69320468 ELEC | ▲ 28.76 % |
05/2025 | -106.51080842 ELEC | ▲ 20.09 % |
QASH/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 35.8532 ELEC |
Tối đa | 57.389 ELEC |
Bình quân gia quyền | 43.6653 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 29.6181 ELEC |
Tối đa | 57.389 ELEC |
Bình quân gia quyền | 40.7396 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.587616 ELEC |
Tối đa | 57.389 ELEC |
Bình quân gia quyền | 40.0229 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến QASH/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến QASH (QASH) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến QASH (QASH) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: