Tỷ giá hối đoái QLC Chain chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về QLC Chain tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về QLC/LUN
Lịch sử thay đổi trong QLC/LUN tỷ giá
QLC/LUN tỷ giá
05 01, 2023
1 QLC = 0.26082883 LUN
▲ 145.92 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ QLC Chain/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 QLC Chain chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ QLC/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ QLC/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái QLC Chain/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong QLC/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 02, 2023 — 05 01, 2023) các QLC Chain tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -93.21% (3.839182 LUN — 0.26082883 LUN)
Thay đổi trong QLC/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 01, 2023) các QLC Chain tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -94.23% (4.522909 LUN — 0.26082883 LUN)
Thay đổi trong QLC/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 01, 2023) các QLC Chain tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -94.23% (4.522909 LUN — 0.26082883 LUN)
Thay đổi trong QLC/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 01, 2023) cáce QLC Chain tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 1795.14% (0.01376305 LUN — 0.26082883 LUN)
QLC Chain/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
QLC Chain/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/04 | 0.27160042 LUN | ▲ 4.13 % |
29/04 | 0.27627282 LUN | ▲ 1.72 % |
30/04 | 0.28609187 LUN | ▲ 3.55 % |
01/05 | 0.2875949 LUN | ▲ 0.53 % |
02/05 | 0.26276943 LUN | ▼ -8.63 % |
03/05 | 0.25305753 LUN | ▼ -3.7 % |
04/05 | 0.24947924 LUN | ▼ -1.41 % |
05/05 | 0.23927098 LUN | ▼ -4.09 % |
06/05 | 0.23256425 LUN | ▼ -2.8 % |
07/05 | 0.16819345 LUN | ▼ -27.68 % |
08/05 | 0.08385569 LUN | ▼ -50.14 % |
09/05 | 0.05817884 LUN | ▼ -30.62 % |
10/05 | 0.0390774 LUN | ▼ -32.83 % |
11/05 | 0.06612041 LUN | ▲ 69.2 % |
12/05 | 0.05856671 LUN | ▼ -11.42 % |
13/05 | 0.04274008 LUN | ▼ -27.02 % |
14/05 | 0.02790566 LUN | ▼ -34.71 % |
15/05 | 0.01925615 LUN | ▼ -31 % |
16/05 | 0.00846059 LUN | ▼ -56.06 % |
17/05 | 0.00438362 LUN | ▼ -48.19 % |
18/05 | 0.00428476 LUN | ▼ -2.26 % |
19/05 | 0.00452667 LUN | ▲ 5.65 % |
20/05 | 0.00391468 LUN | ▼ -13.52 % |
21/05 | 0.00261563 LUN | ▼ -33.18 % |
22/05 | 0.00234624 LUN | ▼ -10.3 % |
23/05 | 0.00214736 LUN | ▼ -8.48 % |
24/05 | 0.00222933 LUN | ▲ 3.82 % |
25/05 | 0.00593935 LUN | ▲ 166.42 % |
26/05 | 0.00505552 LUN | ▼ -14.88 % |
27/05 | 0.00505552 LUN | ▲ 0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của QLC Chain/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
QLC Chain/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 0.23283994 LUN | ▼ -10.73 % |
06/05 — 12/05 | 0.18999764 LUN | ▼ -18.4 % |
13/05 — 19/05 | -0.01171792 LUN | ▼ -106.17 % |
20/05 — 26/05 | -0.00483374 LUN | ▼ -58.75 % |
27/05 — 02/06 | -0.00675464 LUN | ▲ 39.74 % |
03/06 — 09/06 | -0.00708707 LUN | ▲ 4.92 % |
10/06 — 16/06 | -0.00602669 LUN | ▼ -14.96 % |
17/06 — 23/06 | -0.00565205 LUN | ▼ -6.22 % |
24/06 — 30/06 | -0.00588485 LUN | ▲ 4.12 % |
01/07 — 07/07 | -0.00576252 LUN | ▼ -2.08 % |
08/07 — 14/07 | -0.00894479 LUN | ▲ 55.22 % |
15/07 — 21/07 | -0.39206543 LUN | ▲ 4283.17 % |
QLC Chain/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 0.2710711 LUN | ▲ 3.93 % |
06/2024 | 0.23461579 LUN | ▼ -13.45 % |
07/2024 | 0.28708 LUN | ▲ 22.36 % |
08/2024 | 1.921766 LUN | ▲ 569.42 % |
09/2024 | 2.188438 LUN | ▲ 13.88 % |
10/2024 | 2.342616 LUN | ▲ 7.05 % |
11/2024 | 1.692293 LUN | ▼ -27.76 % |
12/2024 | 108.22 LUN | ▲ 6294.67 % |
01/2025 | 93.81 LUN | ▼ -13.31 % |
02/2025 | -33.3321836 LUN | ▼ -135.53 % |
QLC Chain/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.03635224 LUN |
Tối đa | 4.315916 LUN |
Bình quân gia quyền | 1.391634 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.03635224 LUN |
Tối đa | 4.851174 LUN |
Bình quân gia quyền | 1.806969 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.03635224 LUN |
Tối đa | 4.851174 LUN |
Bình quân gia quyền | 1.806969 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến QLC/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến QLC Chain (QLC) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến QLC Chain (QLC) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: