Tỷ giá hối đoái QTUM chống lại kyat Myanmar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về QTUM tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về QTUM/MMK
Lịch sử thay đổi trong QTUM/MMK tỷ giá
QTUM/MMK tỷ giá
06 09, 2024
1 QTUM = 8,510 MMK
▲ 0.49 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ QTUM/kyat Myanmar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 QTUM chi phí trong kyat Myanmar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ QTUM/MMK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ QTUM/MMK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái QTUM/kyat Myanmar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong QTUM/MMK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 11, 2024 — 06 09, 2024) các QTUM tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 12.72% (7,549 MMK — 8,510 MMK)
Thay đổi trong QTUM/MMK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 12, 2024 — 06 09, 2024) các QTUM tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi -22.85% (11,030 MMK — 8,510 MMK)
Thay đổi trong QTUM/MMK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 11, 2023 — 06 09, 2024) các QTUM tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 94.4% (4,377 MMK — 8,510 MMK)
Thay đổi trong QTUM/MMK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 09, 2024) cáce QTUM tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 304.24% (2,105 MMK — 8,510 MMK)
QTUM/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái
QTUM/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/06 | 8,288 MMK | ▼ -2.61 % |
11/06 | 8,114 MMK | ▼ -2.1 % |
12/06 | 8,138 MMK | ▲ 0.3 % |
13/06 | 8,201 MMK | ▲ 0.77 % |
14/06 | 8,227 MMK | ▲ 0.32 % |
15/06 | 8,387 MMK | ▲ 1.94 % |
16/06 | 8,488 MMK | ▲ 1.21 % |
17/06 | 8,566 MMK | ▲ 0.92 % |
18/06 | 8,372 MMK | ▼ -2.27 % |
19/06 | 8,533 MMK | ▲ 1.92 % |
20/06 | 8,878 MMK | ▲ 4.05 % |
21/06 | 8,827 MMK | ▼ -0.57 % |
22/06 | 8,325 MMK | ▼ -5.69 % |
23/06 | 8,404 MMK | ▲ 0.95 % |
24/06 | 8,530 MMK | ▲ 1.49 % |
25/06 | 8,430 MMK | ▼ -1.17 % |
26/06 | 8,489 MMK | ▲ 0.7 % |
27/06 | 8,548 MMK | ▲ 0.69 % |
28/06 | 8,438 MMK | ▼ -1.29 % |
29/06 | 8,239 MMK | ▼ -2.35 % |
30/06 | 7,909 MMK | ▼ -4.01 % |
01/07 | 7,832 MMK | ▼ -0.97 % |
02/07 | 7,777 MMK | ▼ -0.7 % |
03/07 | 7,785 MMK | ▲ 0.1 % |
04/07 | 7,813 MMK | ▲ 0.36 % |
05/07 | 8,033 MMK | ▲ 2.81 % |
06/07 | 8,032 MMK | ▼ -0.01 % |
07/07 | 9,851 MMK | ▲ 22.65 % |
08/07 | 9,363 MMK | ▼ -4.95 % |
09/07 | 9,094 MMK | ▼ -2.88 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của QTUM/kyat Myanmar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
QTUM/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 8,701 MMK | ▲ 2.25 % |
17/06 — 23/06 | 8,972 MMK | ▲ 3.11 % |
24/06 — 30/06 | 9,008 MMK | ▲ 0.4 % |
01/07 — 07/07 | 8,400 MMK | ▼ -6.76 % |
08/07 — 14/07 | 8,479 MMK | ▲ 0.95 % |
15/07 — 21/07 | 7,922 MMK | ▼ -6.58 % |
22/07 — 28/07 | 7,491 MMK | ▼ -5.44 % |
29/07 — 04/08 | 6,954 MMK | ▼ -7.17 % |
05/08 — 11/08 | 7,324 MMK | ▲ 5.33 % |
12/08 — 18/08 | 7,384 MMK | ▲ 0.81 % |
19/08 — 25/08 | 6,606 MMK | ▼ -10.53 % |
26/08 — 01/09 | 7,990 MMK | ▲ 20.95 % |
QTUM/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 8,753 MMK | ▲ 2.86 % |
08/2024 | 7,407 MMK | ▼ -15.38 % |
09/2024 | 8,304 MMK | ▲ 12.12 % |
10/2024 | 12,417 MMK | ▲ 49.53 % |
11/2024 | 11,540 MMK | ▼ -7.07 % |
12/2024 | 13,713 MMK | ▲ 18.83 % |
01/2025 | 9,732 MMK | ▼ -29.03 % |
02/2025 | 12,801 MMK | ▲ 31.54 % |
03/2025 | 15,410 MMK | ▲ 20.38 % |
04/2025 | 11,172 MMK | ▼ -27.5 % |
05/2025 | 10,768 MMK | ▼ -3.61 % |
06/2025 | 11,953 MMK | ▲ 11 % |
QTUM/kyat Myanmar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7,055 MMK |
Tối đa | 9,815 MMK |
Bình quân gia quyền | 7,743 MMK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7,055 MMK |
Tối đa | 11,755 MMK |
Bình quân gia quyền | 8,568 MMK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,185 MMK |
Tối đa | 12,541 MMK |
Bình quân gia quyền | 6,575 MMK |
Chia sẻ một liên kết đến QTUM/MMK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến QTUM (QTUM) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến QTUM (QTUM) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: