Tỷ giá hối đoái QTUM chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về QTUM tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về QTUM/MTL
Lịch sử thay đổi trong QTUM/MTL tỷ giá
QTUM/MTL tỷ giá
05 20, 2024
1 QTUM = 1.949946 MTL
▲ 0.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ QTUM/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 QTUM chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ QTUM/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ QTUM/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái QTUM/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong QTUM/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các QTUM tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -20.61% (2.45602 MTL — 1.949946 MTL)
Thay đổi trong QTUM/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các QTUM tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -2.08% (1.991465 MTL — 1.949946 MTL)
Thay đổi trong QTUM/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các QTUM tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -23.67% (2.554611 MTL — 1.949946 MTL)
Thay đổi trong QTUM/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce QTUM tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -66.68% (5.852881 MTL — 1.949946 MTL)
QTUM/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
QTUM/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 1.967025 MTL | ▲ 0.88 % |
22/05 | 2.027557 MTL | ▲ 3.08 % |
23/05 | 2.051432 MTL | ▲ 1.18 % |
24/05 | 1.926014 MTL | ▼ -6.11 % |
25/05 | 1.920271 MTL | ▼ -0.3 % |
26/05 | 1.857958 MTL | ▼ -3.25 % |
27/05 | 1.883331 MTL | ▲ 1.37 % |
28/05 | 1.904871 MTL | ▲ 1.14 % |
29/05 | 1.960924 MTL | ▲ 2.94 % |
30/05 | 1.944514 MTL | ▼ -0.84 % |
31/05 | 1.80979 MTL | ▼ -6.93 % |
01/06 | 1.743744 MTL | ▼ -3.65 % |
02/06 | 1.774886 MTL | ▲ 1.79 % |
03/06 | 1.765603 MTL | ▼ -0.52 % |
04/06 | 1.756198 MTL | ▼ -0.53 % |
05/06 | 1.769378 MTL | ▲ 0.75 % |
06/06 | 1.720266 MTL | ▼ -2.78 % |
07/06 | 1.660288 MTL | ▼ -3.49 % |
08/06 | 1.58753 MTL | ▼ -4.38 % |
09/06 | 1.563391 MTL | ▼ -1.52 % |
10/06 | 1.564712 MTL | ▲ 0.08 % |
11/06 | 1.573265 MTL | ▲ 0.55 % |
12/06 | 1.605242 MTL | ▲ 2.03 % |
13/06 | 1.618516 MTL | ▲ 0.83 % |
14/06 | 1.557105 MTL | ▼ -3.79 % |
15/06 | 1.53898 MTL | ▼ -1.16 % |
16/06 | 1.50589 MTL | ▼ -2.15 % |
17/06 | 1.504657 MTL | ▼ -0.08 % |
18/06 | 1.540469 MTL | ▲ 2.38 % |
19/06 | 1.559165 MTL | ▲ 1.21 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của QTUM/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
QTUM/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.120332 MTL | ▲ 8.74 % |
03/06 — 09/06 | 1.84145 MTL | ▼ -13.15 % |
10/06 — 16/06 | 1.854453 MTL | ▲ 0.71 % |
17/06 — 23/06 | 1.750633 MTL | ▼ -5.6 % |
24/06 — 30/06 | 1.870221 MTL | ▲ 6.83 % |
01/07 — 07/07 | 1.933945 MTL | ▲ 3.41 % |
08/07 — 14/07 | 2.273262 MTL | ▲ 17.55 % |
15/07 — 21/07 | 2.153239 MTL | ▼ -5.28 % |
22/07 — 28/07 | 2.092006 MTL | ▼ -2.84 % |
29/07 — 04/08 | 1.979071 MTL | ▼ -5.4 % |
05/08 — 11/08 | 1.750196 MTL | ▼ -11.56 % |
12/08 — 18/08 | 1.673156 MTL | ▼ -4.4 % |
QTUM/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.446881 MTL | ▲ 25.48 % |
07/2024 | 2.040806 MTL | ▼ -16.6 % |
08/2024 | 1.978822 MTL | ▼ -3.04 % |
09/2024 | 1.844573 MTL | ▼ -6.78 % |
10/2024 | 2.304408 MTL | ▲ 24.93 % |
11/2024 | 2.110099 MTL | ▼ -8.43 % |
12/2024 | 2.55399 MTL | ▲ 21.04 % |
01/2025 | 2.082712 MTL | ▼ -18.45 % |
02/2025 | 2.154335 MTL | ▲ 3.44 % |
03/2025 | 2.284884 MTL | ▲ 6.06 % |
04/2025 | 2.414556 MTL | ▲ 5.68 % |
05/2025 | 2.1662 MTL | ▼ -10.29 % |
QTUM/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.911886 MTL |
Tối đa | 2.510707 MTL |
Bình quân gia quyền | 2.168541 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.810474 MTL |
Tối đa | 2.793071 MTL |
Bình quân gia quyền | 2.17379 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.396046 MTL |
Tối đa | 2.793071 MTL |
Bình quân gia quyền | 1.995846 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến QTUM/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến QTUM (QTUM) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến QTUM (QTUM) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: