Tỷ giá hối đoái Radium chống lại rupee Pakistan

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Radium tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RADS/PKR

Lịch sử thay đổi trong RADS/PKR tỷ giá

RADS/PKR tỷ giá

12 23, 2020
1 RADS = 333.93 PKR
▲ 166 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Radium/rupee Pakistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Radium chi phí trong rupee Pakistan.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RADS/PKR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RADS/PKR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Radium/rupee Pakistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RADS/PKR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (11 24, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ thay đổi bởi 267.3% (90.91 PKR — 333.93 PKR)

Thay đổi trong RADS/PKR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (09 25, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ thay đổi bởi 324.12% (78.73 PKR — 333.93 PKR)

Thay đổi trong RADS/PKR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ thay đổi bởi 441.88% (61.62 PKR — 333.93 PKR)

Thay đổi trong RADS/PKR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2020) cáce Radium tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ thay đổi bởi 441.88% (61.62 PKR — 333.93 PKR)

Radium/rupee Pakistan dự báo tỷ giá hối đoái

Radium/rupee Pakistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

14/05 390.45 PKR ▲ 16.92 %
15/05 450.12 PKR ▲ 15.28 %
16/05 421.27 PKR ▼ -6.41 %
17/05 400.22 PKR ▼ -5 %
18/05 396.36 PKR ▼ -0.96 %
19/05 410.11 PKR ▲ 3.47 %
20/05 386.71 PKR ▼ -5.71 %
21/05 383.18 PKR ▼ -0.91 %
22/05 405.1 PKR ▲ 5.72 %
23/05 423.37 PKR ▲ 4.51 %
24/05 385.7 PKR ▼ -8.9 %
25/05 350.68 PKR ▼ -9.08 %
26/05 346.36 PKR ▼ -1.23 %
27/05 386.59 PKR ▲ 11.62 %
28/05 383.44 PKR ▼ -0.82 %
29/05 351.95 PKR ▼ -8.21 %
30/05 355.87 PKR ▲ 1.11 %
31/05 368.15 PKR ▲ 3.45 %
01/06 428.93 PKR ▲ 16.51 %
02/06 467.08 PKR ▲ 8.9 %
03/06 484.8 PKR ▲ 3.79 %
04/06 458.79 PKR ▼ -5.36 %
05/06 457.96 PKR ▼ -0.18 %
06/06 636.53 PKR ▲ 38.99 %
07/06 798.88 PKR ▲ 25.51 %
08/06 887.01 PKR ▲ 11.03 %
09/06 866.36 PKR ▼ -2.33 %
10/06 905.57 PKR ▲ 4.52 %
11/06 689.47 PKR ▼ -23.86 %
12/06 594.15 PKR ▼ -13.83 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Radium/rupee Pakistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Radium/rupee Pakistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 344.71 PKR ▲ 3.23 %
27/05 — 02/06 329.93 PKR ▼ -4.29 %
03/06 — 09/06 339.16 PKR ▲ 2.8 %
10/06 — 16/06 341.68 PKR ▲ 0.74 %
17/06 — 23/06 303.92 PKR ▼ -11.05 %
24/06 — 30/06 351.04 PKR ▲ 15.51 %
01/07 — 07/07 411.16 PKR ▲ 17.13 %
08/07 — 14/07 404.99 PKR ▼ -1.5 %
15/07 — 21/07 410.05 PKR ▲ 1.25 %
22/07 — 28/07 486.98 PKR ▲ 18.76 %
29/07 — 04/08 849.05 PKR ▲ 74.35 %
05/08 — 11/08 607.52 PKR ▼ -28.45 %

Radium/rupee Pakistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 461.64 PKR ▲ 38.24 %
07/2024 420.89 PKR ▼ -8.83 %
08/2024 491.13 PKR ▲ 16.69 %
09/2024 498.68 PKR ▲ 1.54 %
10/2024 644.74 PKR ▲ 29.29 %
11/2024 456.49 PKR ▼ -29.2 %
12/2024 403.9 PKR ▼ -11.52 %
01/2025 516.12 PKR ▲ 27.78 %
02/2025 738.34 PKR ▲ 43.06 %

Radium/rupee Pakistan thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 72.64 PKR
Tối đa 336.24 PKR
Bình quân gia quyền 121.79 PKR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 64.7 PKR
Tối đa 336.24 PKR
Bình quân gia quyền 89.46 PKR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 53.04 PKR
Tối đa 336.24 PKR
Bình quân gia quyền 85.54 PKR

Chia sẻ một liên kết đến RADS/PKR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Radium (RADS) đến rupee Pakistan (PKR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Radium (RADS) đến rupee Pakistan (PKR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu