Tỷ giá hối đoái Radium chống lại Tezos
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Radium tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RADS/XTZ
Lịch sử thay đổi trong RADS/XTZ tỷ giá
RADS/XTZ tỷ giá
12 23, 2020
1 RADS = 1.141136 XTZ
▲ 218.11 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Radium/Tezos, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Radium chi phí trong Tezos.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RADS/XTZ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RADS/XTZ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Radium/Tezos, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RADS/XTZ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 24, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 442.31% (0.21042215 XTZ — 1.141136 XTZ)
Thay đổi trong RADS/XTZ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 25, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 423.33% (0.21805193 XTZ — 1.141136 XTZ)
Thay đổi trong RADS/XTZ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 557.9% (0.17345115 XTZ — 1.141136 XTZ)
Thay đổi trong RADS/XTZ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2020) cáce Radium tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 557.9% (0.17345115 XTZ — 1.141136 XTZ)
Radium/Tezos dự báo tỷ giá hối đoái
Radium/Tezos dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/05 | 1.265695 XTZ | ▲ 10.92 % |
08/05 | 1.399717 XTZ | ▲ 10.59 % |
09/05 | 1.32526 XTZ | ▼ -5.32 % |
10/05 | 1.277094 XTZ | ▼ -3.63 % |
11/05 | 1.249227 XTZ | ▼ -2.18 % |
12/05 | 1.216297 XTZ | ▼ -2.64 % |
13/05 | 1.153593 XTZ | ▼ -5.16 % |
14/05 | 1.096261 XTZ | ▼ -4.97 % |
15/05 | 1.080204 XTZ | ▼ -1.46 % |
16/05 | 1.108793 XTZ | ▲ 2.65 % |
17/05 | 1.10979 XTZ | ▲ 0.09 % |
18/05 | 1.097313 XTZ | ▼ -1.12 % |
19/05 | 1.058719 XTZ | ▼ -3.52 % |
20/05 | 1.212473 XTZ | ▲ 14.52 % |
21/05 | 1.233053 XTZ | ▲ 1.7 % |
22/05 | 1.196466 XTZ | ▼ -2.97 % |
23/05 | 1.216305 XTZ | ▲ 1.66 % |
24/05 | 1.284746 XTZ | ▲ 5.63 % |
25/05 | 1.411432 XTZ | ▲ 9.86 % |
26/05 | 1.48185 XTZ | ▲ 4.99 % |
27/05 | 1.547459 XTZ | ▲ 4.43 % |
28/05 | 1.448433 XTZ | ▼ -6.4 % |
29/05 | 1.410802 XTZ | ▼ -2.6 % |
30/05 | 1.861785 XTZ | ▲ 31.97 % |
31/05 | 2.296103 XTZ | ▲ 23.33 % |
01/06 | 2.621735 XTZ | ▲ 14.18 % |
02/06 | 2.614318 XTZ | ▼ -0.28 % |
03/06 | 2.749476 XTZ | ▲ 5.17 % |
04/06 | 2.321126 XTZ | ▼ -15.58 % |
05/06 | 1.964967 XTZ | ▼ -15.34 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Radium/Tezos cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Radium/Tezos dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 1.157657 XTZ | ▲ 1.45 % |
20/05 — 26/05 | 0.99031988 XTZ | ▼ -14.45 % |
27/05 — 02/06 | 1.042015 XTZ | ▲ 5.22 % |
03/06 — 09/06 | 1.101991 XTZ | ▲ 5.76 % |
10/06 — 16/06 | 1.104302 XTZ | ▲ 0.21 % |
17/06 — 23/06 | 1.223788 XTZ | ▲ 10.82 % |
24/06 — 30/06 | 1.383399 XTZ | ▲ 13.04 % |
01/07 — 07/07 | 1.030531 XTZ | ▼ -25.51 % |
08/07 — 14/07 | 1.111495 XTZ | ▲ 7.86 % |
15/07 — 21/07 | 1.413289 XTZ | ▲ 27.15 % |
22/07 — 28/07 | 2.49834 XTZ | ▲ 76.77 % |
29/07 — 04/08 | 1.374165 XTZ | ▼ -45 % |
Radium/Tezos dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.079121 XTZ | ▼ -5.43 % |
07/2024 | 0.95596107 XTZ | ▼ -11.41 % |
08/2024 | 1.272475 XTZ | ▲ 33.11 % |
09/2024 | 1.017743 XTZ | ▼ -20.02 % |
10/2024 | 1.426394 XTZ | ▲ 40.15 % |
11/2024 | 1.212738 XTZ | ▼ -14.98 % |
12/2024 | 1.261941 XTZ | ▲ 4.06 % |
01/2025 | 1.467085 XTZ | ▲ 16.26 % |
01/2025 | 2.29929 XTZ | ▲ 56.73 % |
Radium/Tezos thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.20971767 XTZ |
Tối đa | 0.95591889 XTZ |
Bình quân gia quyền | 0.33791732 XTZ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.18283763 XTZ |
Tối đa | 0.95591889 XTZ |
Bình quân gia quyền | 0.25503921 XTZ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.13474419 XTZ |
Tối đa | 0.95591889 XTZ |
Bình quân gia quyền | 0.20547836 XTZ |
Chia sẻ một liên kết đến RADS/XTZ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Radium (RADS) đến Tezos (XTZ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Radium (RADS) đến Tezos (XTZ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: