Tỷ giá hối đoái Ripio Credit Network chống lại Gulden

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ripio Credit Network tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RCN/NLG

Lịch sử thay đổi trong RCN/NLG tỷ giá

RCN/NLG tỷ giá

11 22, 2022
1 RCN = 1.45023 NLG
▲ 5.37 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ripio Credit Network/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ripio Credit Network chi phí trong Gulden.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RCN/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RCN/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ripio Credit Network/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RCN/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các Ripio Credit Network tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 17.33% (1.236017 NLG — 1.45023 NLG)

Thay đổi trong RCN/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các Ripio Credit Network tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -3.02% (1.49541 NLG — 1.45023 NLG)

Thay đổi trong RCN/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (11 23, 2021 — 11 22, 2022) các Ripio Credit Network tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 24.05% (1.169095 NLG — 1.45023 NLG)

Thay đổi trong RCN/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce Ripio Credit Network tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -71.05% (5.008635 NLG — 1.45023 NLG)

Ripio Credit Network/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái

Ripio Credit Network/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

08/05 1.429635 NLG ▼ -1.42 %
09/05 1.442539 NLG ▲ 0.9 %
10/05 1.22125 NLG ▼ -15.34 %
11/05 0.94818438 NLG ▼ -22.36 %
12/05 0.98370688 NLG ▲ 3.75 %
13/05 1.006687 NLG ▲ 2.34 %
14/05 1.278814 NLG ▲ 27.03 %
15/05 1.489769 NLG ▲ 16.5 %
16/05 1.492173 NLG ▲ 0.16 %
17/05 1.483084 NLG ▼ -0.61 %
18/05 1.493138 NLG ▲ 0.68 %
19/05 1.480553 NLG ▼ -0.84 %
20/05 1.470509 NLG ▼ -0.68 %
21/05 1.450528 NLG ▼ -1.36 %
22/05 1.327519 NLG ▼ -8.48 %
23/05 1.392891 NLG ▲ 4.92 %
24/05 1.475276 NLG ▲ 5.91 %
25/05 1.462968 NLG ▼ -0.83 %
26/05 1.360884 NLG ▼ -6.98 %
27/05 1.374162 NLG ▲ 0.98 %
28/05 1.375577 NLG ▲ 0.1 %
29/05 1.310096 NLG ▼ -4.76 %
30/05 1.18362 NLG ▼ -9.65 %
31/05 1.211954 NLG ▲ 2.39 %
01/06 1.212148 NLG ▲ 0.02 %
02/06 1.182064 NLG ▼ -2.48 %
03/06 1.226536 NLG ▲ 3.76 %
04/06 1.246624 NLG ▲ 1.64 %
05/06 1.25181 NLG ▲ 0.42 %
06/06 1.280008 NLG ▲ 2.25 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ripio Credit Network/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Ripio Credit Network/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 1.413414 NLG ▼ -2.54 %
20/05 — 26/05 1.836162 NLG ▲ 29.91 %
27/05 — 02/06 1.0802 NLG ▼ -41.17 %
03/06 — 09/06 1.011454 NLG ▼ -6.36 %
10/06 — 16/06 1.225505 NLG ▲ 21.16 %
17/06 — 23/06 1.213641 NLG ▼ -0.97 %
24/06 — 30/06 1.35544 NLG ▲ 11.68 %
01/07 — 07/07 1.662279 NLG ▲ 22.64 %
08/07 — 14/07 1.445933 NLG ▼ -13.02 %
15/07 — 21/07 1.45599 NLG ▲ 0.7 %
22/07 — 28/07 1.451533 NLG ▼ -0.31 %
29/07 — 04/08 1.482999 NLG ▲ 2.17 %

Ripio Credit Network/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.408648 NLG ▼ -2.87 %
07/2024 2.707503 NLG ▲ 92.21 %
08/2024 2.111148 NLG ▼ -22.03 %
09/2024 2.474619 NLG ▲ 17.22 %
10/2024 2.462165 NLG ▼ -0.5 %
11/2024 2.350358 NLG ▼ -4.54 %
12/2024 2.393758 NLG ▲ 1.85 %
01/2025 1.923381 NLG ▼ -19.65 %
02/2025 2.005819 NLG ▲ 4.29 %
03/2025 1.775209 NLG ▼ -11.5 %
04/2025 2.615092 NLG ▲ 47.31 %
05/2025 2.378627 NLG ▼ -9.04 %

Ripio Credit Network/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.91037154 NLG
Tối đa 1.541145 NLG
Bình quân gia quyền 1.329215 NLG
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.91037154 NLG
Tối đa 1.792713 NLG
Bình quân gia quyền 1.287743 NLG
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.60411688 NLG
Tối đa 1.792713 NLG
Bình quân gia quyền 1.238636 NLG

Chia sẻ một liên kết đến RCN/NLG tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ripio Credit Network (RCN) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ripio Credit Network (RCN) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu