Tỷ giá hối đoái Ren chống lại Dent
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ren tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về REN/DENT
Lịch sử thay đổi trong REN/DENT tỷ giá
REN/DENT tỷ giá
05 12, 2024
1 REN = 44.4577 DENT
▼ -0.94 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ren/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ren chi phí trong Dent.
Dữ liệu về cặp tiền tệ REN/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ REN/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ren/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong REN/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -8.88% (48.79 DENT — 44.4577 DENT)
Thay đổi trong REN/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -20.77% (56.1114 DENT — 44.4577 DENT)
Thay đổi trong REN/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -50.94% (90.6249 DENT — 44.4577 DENT)
Thay đổi trong REN/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 12, 2024) cáce Ren tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -90.64% (475.16 DENT — 44.4577 DENT)
Ren/Dent dự báo tỷ giá hối đoái
Ren/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 44.2474 DENT | ▼ -0.47 % |
14/05 | 43.3881 DENT | ▼ -1.94 % |
15/05 | 42.8585 DENT | ▼ -1.22 % |
16/05 | 42.8603 DENT | ▲ 0 % |
17/05 | 42.7275 DENT | ▼ -0.31 % |
18/05 | 42.8401 DENT | ▲ 0.26 % |
19/05 | 42.5378 DENT | ▼ -0.71 % |
20/05 | 42.2265 DENT | ▼ -0.73 % |
21/05 | 41.4261 DENT | ▼ -1.9 % |
22/05 | 41.3233 DENT | ▼ -0.25 % |
23/05 | 42.0371 DENT | ▲ 1.73 % |
24/05 | 43.5171 DENT | ▲ 3.52 % |
25/05 | 43.6488 DENT | ▲ 0.3 % |
26/05 | 43.5783 DENT | ▼ -0.16 % |
27/05 | 44.0312 DENT | ▲ 1.04 % |
28/05 | 43.9238 DENT | ▼ -0.24 % |
29/05 | 43.1766 DENT | ▼ -1.7 % |
30/05 | 42.5164 DENT | ▼ -1.53 % |
31/05 | 42.8562 DENT | ▲ 0.8 % |
01/06 | 43.7186 DENT | ▲ 2.01 % |
02/06 | 43.0401 DENT | ▼ -1.55 % |
03/06 | 42.2207 DENT | ▼ -1.9 % |
04/06 | 42.3589 DENT | ▲ 0.33 % |
05/06 | 42.4078 DENT | ▲ 0.12 % |
06/06 | 42.1223 DENT | ▼ -0.67 % |
07/06 | 42.2126 DENT | ▲ 0.21 % |
08/06 | 42.1362 DENT | ▼ -0.18 % |
09/06 | 41.7472 DENT | ▼ -0.92 % |
10/06 | 40.9775 DENT | ▼ -1.84 % |
11/06 | 40.8329 DENT | ▼ -0.35 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ren/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ren/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 42.2096 DENT | ▼ -5.06 % |
20/05 — 26/05 | 35.4702 DENT | ▼ -15.97 % |
27/05 — 02/06 | 38.6589 DENT | ▲ 8.99 % |
03/06 — 09/06 | 43.4359 DENT | ▲ 12.36 % |
10/06 — 16/06 | 43.0535 DENT | ▼ -0.88 % |
17/06 — 23/06 | 46.1855 DENT | ▲ 7.27 % |
24/06 — 30/06 | 43.1158 DENT | ▼ -6.65 % |
01/07 — 07/07 | 39.0623 DENT | ▼ -9.4 % |
08/07 — 14/07 | 37.9557 DENT | ▼ -2.83 % |
15/07 — 21/07 | 39.2748 DENT | ▲ 3.48 % |
22/07 — 28/07 | 38.5361 DENT | ▼ -1.88 % |
29/07 — 04/08 | 37.5766 DENT | ▼ -2.49 % |
Ren/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 44.355 DENT | ▼ -0.23 % |
07/2024 | 44.7397 DENT | ▲ 0.87 % |
08/2024 | 41.9971 DENT | ▼ -6.13 % |
09/2024 | 43.7219 DENT | ▲ 4.11 % |
10/2024 | 34.8812 DENT | ▼ -20.22 % |
11/2024 | 38.1289 DENT | ▲ 9.31 % |
12/2024 | 28.3722 DENT | ▼ -25.59 % |
01/2025 | 28.669 DENT | ▲ 1.05 % |
02/2025 | 24.7214 DENT | ▼ -13.77 % |
03/2025 | 27.9917 DENT | ▲ 13.23 % |
04/2025 | 24.7492 DENT | ▼ -11.58 % |
05/2025 | 23.8632 DENT | ▼ -3.58 % |
Ren/Dent thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 44.5734 DENT |
Tối đa | 49.7433 DENT |
Bình quân gia quyền | 46.6982 DENT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 38.5671 DENT |
Tối đa | 58.7039 DENT |
Bình quân gia quyền | 48.6057 DENT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 38.5671 DENT |
Tối đa | 110.52 DENT |
Bình quân gia quyền | 66.2776 DENT |
Chia sẻ một liên kết đến REN/DENT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: