Tỷ giá hối đoái Ren chống lại LBRY Credits

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ren tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về REN/LBC

Lịch sử thay đổi trong REN/LBC tỷ giá

REN/LBC tỷ giá

05 23, 2024
1 REN = 16.1106 LBC
▼ -17.66 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ren/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ren chi phí trong LBRY Credits.

Dữ liệu về cặp tiền tệ REN/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ REN/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ren/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong REN/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -27.63% (22.2607 LBC — 16.1106 LBC)

Thay đổi trong REN/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -17.19% (19.4541 LBC — 16.1106 LBC)

Thay đổi trong REN/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 130.4% (6.992443 LBC — 16.1106 LBC)

Thay đổi trong REN/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce Ren tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 211.41% (5.173486 LBC — 16.1106 LBC)

Ren/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái

Ren/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

24/05 16.4352 LBC ▲ 2.01 %
25/05 15.9683 LBC ▼ -2.84 %
26/05 15.7545 LBC ▼ -1.34 %
27/05 14.957 LBC ▼ -5.06 %
28/05 14.6421 LBC ▼ -2.11 %
29/05 13.6759 LBC ▼ -6.6 %
30/05 13.3247 LBC ▼ -2.57 %
31/05 13.8025 LBC ▲ 3.59 %
01/06 14.6843 LBC ▲ 6.39 %
02/06 15.1546 LBC ▲ 3.2 %
03/06 15.0893 LBC ▼ -0.43 %
04/06 15.4743 LBC ▲ 2.55 %
05/06 15.8478 LBC ▲ 2.41 %
06/06 15.5581 LBC ▼ -1.83 %
07/06 15.2446 LBC ▼ -2.02 %
08/06 15.3355 LBC ▲ 0.6 %
09/06 15.4167 LBC ▲ 0.53 %
10/06 14.8452 LBC ▼ -3.71 %
11/06 14.4103 LBC ▼ -2.93 %
12/06 12.6055 LBC ▼ -12.52 %
13/06 12.2243 LBC ▼ -3.02 %
14/06 13.1535 LBC ▲ 7.6 %
15/06 13.3683 LBC ▲ 1.63 %
16/06 13.4059 LBC ▲ 0.28 %
17/06 13.512 LBC ▲ 0.79 %
18/06 13.4607 LBC ▼ -0.38 %
19/06 14.0474 LBC ▲ 4.36 %
20/06 15.4118 LBC ▲ 9.71 %
21/06 15.2923 LBC ▼ -0.78 %
22/06 15.3127 LBC ▲ 0.13 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ren/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Ren/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 17.1817 LBC ▲ 6.65 %
03/06 — 09/06 16.3512 LBC ▼ -4.83 %
10/06 — 16/06 9.778322 LBC ▼ -40.2 %
17/06 — 23/06 11.2722 LBC ▲ 15.28 %
24/06 — 30/06 13.0065 LBC ▲ 15.39 %
01/07 — 07/07 14.4282 LBC ▲ 10.93 %
08/07 — 14/07 16.007 LBC ▲ 10.94 %
15/07 — 21/07 13.4533 LBC ▼ -15.95 %
22/07 — 28/07 15.1035 LBC ▲ 12.27 %
29/07 — 04/08 10.6324 LBC ▼ -29.6 %
05/08 — 11/08 12.284 LBC ▲ 15.53 %
12/08 — 18/08 13.1935 LBC ▲ 7.4 %

Ren/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 15.6976 LBC ▼ -2.56 %
07/2024 15.9298 LBC ▲ 1.48 %
08/2024 13.289 LBC ▼ -16.58 %
09/2024 8.619741 LBC ▼ -35.14 %
10/2024 23.9679 LBC ▲ 178.06 %
11/2024 73.0343 LBC ▲ 204.72 %
12/2024 39.9304 LBC ▼ -45.33 %
01/2025 34.155 LBC ▼ -14.46 %
02/2025 42.5882 LBC ▲ 24.69 %
03/2025 38.6545 LBC ▼ -9.24 %
04/2025 46.0392 LBC ▲ 19.1 %
05/2025 49.607 LBC ▲ 7.75 %

Ren/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 16.1315 LBC
Tối đa 22.8262 LBC
Bình quân gia quyền 18.7175 LBC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 13.237 LBC
Tối đa 27.1393 LBC
Bình quân gia quyền 18.2861 LBC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.061457 LBC
Tối đa 29.2112 LBC
Bình quân gia quyền 12.0391 LBC

Chia sẻ một liên kết đến REN/LBC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu