Tỷ giá hối đoái Ren chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ren tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về REN/MTL

Lịch sử thay đổi trong REN/MTL tỷ giá

REN/MTL tỷ giá

05 20, 2024
1 REN = 0.031952 MTL
▲ 0.26 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ren/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ren chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ REN/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ REN/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ren/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong REN/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -16.81% (0.03840842 MTL — 0.031952 MTL)

Thay đổi trong REN/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -20.03% (0.03995357 MTL — 0.031952 MTL)

Thay đổi trong REN/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -57.19% (0.07463434 MTL — 0.031952 MTL)

Thay đổi trong REN/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Ren tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -85.18% (0.21564284 MTL — 0.031952 MTL)

Ren/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

Ren/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 0.0320746 MTL ▲ 0.38 %
22/05 0.03250525 MTL ▲ 1.34 %
23/05 0.0338767 MTL ▲ 4.22 %
24/05 0.03398604 MTL ▲ 0.32 %
25/05 0.03373654 MTL ▼ -0.73 %
26/05 0.03229702 MTL ▼ -4.27 %
27/05 0.03243842 MTL ▲ 0.44 %
28/05 0.03231343 MTL ▼ -0.39 %
29/05 0.03190036 MTL ▼ -1.28 %
30/05 0.03157975 MTL ▼ -1.01 %
31/05 0.03136619 MTL ▼ -0.68 %
01/06 0.03233292 MTL ▲ 3.08 %
02/06 0.03243313 MTL ▲ 0.31 %
03/06 0.03193965 MTL ▼ -1.52 %
04/06 0.03185226 MTL ▼ -0.27 %
05/06 0.03234773 MTL ▲ 1.56 %
06/06 0.03125939 MTL ▼ -3.36 %
07/06 0.03028635 MTL ▼ -3.11 %
08/06 0.02956785 MTL ▼ -2.37 %
09/06 0.02849332 MTL ▼ -3.63 %
10/06 0.02769312 MTL ▼ -2.81 %
11/06 0.02738199 MTL ▼ -1.12 %
12/06 0.02749005 MTL ▲ 0.39 %
13/06 0.02756026 MTL ▲ 0.26 %
14/06 0.02707779 MTL ▼ -1.75 %
15/06 0.02733978 MTL ▲ 0.97 %
16/06 0.02690441 MTL ▼ -1.59 %
17/06 0.02696465 MTL ▲ 0.22 %
18/06 0.02789036 MTL ▲ 3.43 %
19/06 0.02808366 MTL ▲ 0.69 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ren/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Ren/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.03039285 MTL ▼ -4.88 %
03/06 — 09/06 0.02659415 MTL ▼ -12.5 %
10/06 — 16/06 0.02864413 MTL ▲ 7.71 %
17/06 — 23/06 0.02875452 MTL ▲ 0.39 %
24/06 — 30/06 0.03077377 MTL ▲ 7.02 %
01/07 — 07/07 0.03081716 MTL ▲ 0.14 %
08/07 — 14/07 0.02607704 MTL ▼ -15.38 %
15/07 — 21/07 0.02565721 MTL ▼ -1.61 %
22/07 — 28/07 0.02495149 MTL ▼ -2.75 %
29/07 — 04/08 0.02507269 MTL ▲ 0.49 %
05/08 — 11/08 0.02038119 MTL ▼ -18.71 %
12/08 — 18/08 0.02081815 MTL ▲ 2.14 %

Ren/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.03357743 MTL ▲ 5.09 %
07/2024 0.02912567 MTL ▼ -13.26 %
08/2024 0.02747812 MTL ▼ -5.66 %
09/2024 0.02469465 MTL ▼ -10.13 %
10/2024 0.01900752 MTL ▼ -23.03 %
11/2024 0.02145573 MTL ▲ 12.88 %
12/2024 0.0257524 MTL ▲ 20.03 %
01/2025 0.02036208 MTL ▼ -20.93 %
02/2025 0.02594518 MTL ▲ 27.42 %
03/2025 0.02705185 MTL ▲ 4.27 %
04/2025 0.01989307 MTL ▼ -26.46 %
05/2025 0.01820036 MTL ▼ -8.51 %

Ren/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.03079472 MTL
Tối đa 0.03873823 MTL
Bình quân gia quyền 0.03482635 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0307097 MTL
Tối đa 0.0503008 MTL
Bình quân gia quyền 0.04041156 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.02957391 MTL
Tối đa 0.07576335 MTL
Bình quân gia quyền 0.04152462 MTL

Chia sẻ một liên kết đến REN/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu